Unit 13 lớp 10: Films and Cinema-Listening
Tiết học phần Listening của Unit 13 lớp 10 này, các em sẽ có cơ hội trao đổi với nhau về mức độ thường xuyên thực hiện các hoạt động thường ngày cũng như giải trí. Đồng thời, các em sẽ được nghe một đoạn hội thoại ngắn và xác định ý chính, hoàn thành lịch trình của Lan và Hương.
Mục lục nội dung
1. Before You Listen Unit 13 lớp 10
How often do you do each of the following ? Pul a tick (✓) in the right column. Then compare your answers wirh a partner's.
(Bao lâu em thực hiện một sự việc sau đây một lần? Đặt dấu (✓ ) vào cột bên phải. Sau đó so sánh những câu trả lời của một bạn trong lớp)
Guide to answer
- Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Titanic cinema instead
Suppose guess picnic
Tạm dịch
- Cinema: rạp chiếu phim
- Instead: thay vào đó
- Suppose: cho rằng
- Guess: đoán
- Picnic: chuyến dã ngoại
2. While You Listen Unit 13 lớp 10
2.1. Task 1 Unit 13 lớp 10
Listen to the dialogue. What are Lan and Huong planning to do together?
(Nghe bài đối thoại. Lan và Hương đang dự định làm gì?)
Tapescript
Lan: Hi, Huong. The Titanic is on at the Thang Long Cinema next week. Can you go with me on Wednesday?
Huong: Wednesday? Sorry Lan. I have lots of work to do during the day and I'm going to the singing club at night. Can we go on Thursday, instead?
Lan: I don't think so. I'm going to visit my grandparents on Thursday.
Huong: Well, what about Monday? I suppose you are free on Monday.
Lan: No, sorry. I'm going to see a play with Tuyet on Monday. What about Friday?
Huong: Sorry, Lan. Friday is not a good time for me. I’m taking Chinese classes on Fridays. How does your weekend look like, Lan?
Lan: Umm... I’m busy on Saturday. But i'm free the whole day Sunday.
Huong: I’m going on a picnic to Hoa Lu with some of my friends on Sunday. I'll be back late at night.
Lan: Well. I guess that we just leave. Uh, wait a second, what day are we both free, Huong?
Tạm dịch
Lan: Chào, Hương. Phim Titanic sẽ được chiếu tại rạp chiếu phim Thăng Long vào tuần tới. Bạn có thể đi xem cùng với mình vào thứ Tư được không?
Hương: Xin lỗi Lan. Mình có rất nhiều việc phải làm vào thứ Tư và mình sẽ đến câu lạc bộ ca hát vào buổi tối. Thay vào đó, chúng ta đi xem vào thứ Năm được không?
Lan: Không được rồi. Mình định đến thăm ông bà vào thứ Năm.
Hương: Vậy còn thứ Hai thì sao? Chắc bạn rảnh vào hôm thứ Hai.
Lan: Không được rồi, mình xin lỗi. Mình đã hẹn với Tuyết đi xem kịch vào thứ Hai rồi. Vậy thứ Sáu thì sao?
Hương: Xin lỗi, Lan. Thứ sáu mình bận rồi. Mình có lớp học tiếng Trung vào thứ Sáu hằng tuần. Cuối tuần thì sao, Lan?
Lan: Umm ... Mình bận vào thứ Bảy. Nhưng rảnh cả ngày chủ nhật.
Hương: Còn mình sẽ đi dã ngoại đến Hoa Lư cùng với một số bạn bè của mình vào chủ nhật. Lúc mình về thì cũng tối muộn rồi.
Lan: Vâng. Thôi chúng mình đi thôi. Uh, chờ một chút, ngày nào chúng ta đều rảnh vậy Hương?
Guide to answer
They’re making an arrangement to go to see the film “Titanic" together. (Họ đang hẹn nhau để xem phim "Titanic" cùng nhau.)
2.2. Task 2 Unit 13 lớp 10
Listen again. Write their plans for the next week on the calendar (Nghe lại. Viết kế hoạch của họ cho tuần tới trên lịch)
Guide to answer
Tạm dịch
2.3. Task 3 Unit 13 lớp 10
Compare your answers with a partner’s. On what day can they meet? (So sánh câu trả lời của em với câu trả lời của một bạn cùng học. Họ có thể gặp nhau vào ngày nào?)
Guide to answer
They can meet together on Tuesday. (Họ có thể gặp nhau vào thứ ba.)
3. After You Listen Unit 13 lớp 10
Work in groups. Talk about Lan and Huong’s plan for the next week. Use the information you have written on the calendar
(Làm việc từng nhóm. Nói về kế hoạch của Lan và Hương cho tuần tới. Dùng thông tin em viết trên lịch)
Guide to answer
On Monday, Lan is going to see a play with her friend, Tuyet. And on Thursday, she is visiting her grandparents, and on Saturday, she’ll be busy working.
Meanwhile on Wednesday, Huong has lots of work to do and she is going to the singing club at night. And on Friday, she is studying Chinese and on Sunday, she’s going on a picnic with some of her friends.
Tạm dịch
Vào thứ 2, Lan sẽ xem một vở kịch với Tuyết. Và vào thứ 5, cô ấy định đi thăm ông bà của mình, cô ấy bận công việc vào thứ 7.
Trong khi đó vào thứ 4, Hương có rất nhiều việc phải làm và cô ấy sẽ đến câu lạc bộ ca hát vào ban đêm. Và vào thứ 6, cô ấy sẽ học tiếng Trung và cô ấy sẽ đi dã ngoại với bạn bè vào chủ nhật.
4. Practice
4.1. Reading comprehension
Read the passage and statements below carefully, and then say whether the statements are true (T), false (F) or not given (N) (Đọc đoạn văn sau và xem các phát biểu bên dưới là đúng (T), sai (F) hay không đề cập đến (N))
HOW DO THEY SHOOT A MOVIE?
Lots of work has to be done before the filming begins. The producer and director plan how and when they will film each scene.
A movie is filmed scene by scene, and a scene is filmed shot by shot. The scenes are not usually filmed in the order that you see them in the movie. Sometimes the weather is bad and an outdoor scene cannot be filmed. Big, fancy sets take a long time to build. Scenes using these sets are often shot later even though you may see them at the beginning of the film.
When it is time to film a scene, the designers get the set ready. The actors run through their lines and movements. The director of photography arranges the lights. The camera operator checks camera angles for the shot. The sound crew sets up microphones.
The cameras roll. Each filmed shot is called a take. The director may ask for many takes before he or she is satisfied with the scene.
1. Few work has to be done before they begin filming.
2. The actors plan how and when they will film each scene.
3. Lots of scenes are filmed in a movie.
4. The scenes are usually filmed in the order that we see them in the movie.
5. We can’t always film scenes outside.
6. It takes a short time to build big, fancy sets.
7. They often film these sets later.
8. The actors help the designers get the set ready before filming.
9. The lights are arranged by the director of photography.
10. Microphones are set up by the camera operator.
4.2. Multiple-choice
Để biết thêm các từ vựng hỗ trợ cho quá trình nghe hiểu, mời các em đến với phần trắc nghiệm Unit 13 Listening Tiếng Anh 10 và cùng luyện tập.
5. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng quan trọng như sau
- take classes (exp.) học một môn học hay khóa học nào đó
- play (n) [plei]: vở kịch
- suppose: cho rằng
- guess: đoán