Unit 2 lớp 10: School Talks-Listening
Bài học Unit 2 lớp 10 "School Talks" phần Listening hướng dẫn các em kỹ năng nghe nội dung và đánh số thứ tự trong tranh cùng với việc hoàn thành hội thoại.
Mục lục nội dung
1. Before You Listen Unit 2 lớp 10
Read and match a question in A with a response in B (Đọc và ghép câu hỏi ở phần A với câu trả lời ở phần B)
Guide to answer
1 - c ; 2 - e ; 3 - a : 4 - b : 5 - d
Tạm dịch:
1. Kỳ này bạn học những môn nào? ⇒ Tôi học Toán.
2. Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào? ⇒ Tôi thực sự thích nó.
3. Bạn có thích bữa tiệc không? ⇒ Có, tôi có.
4. Bạn sẽ ở bao lâu? ⇒ Một tháng.
5. Bạn có muốn chút đồ uống không? ⇒ Chắc chắn rồi.
2. While You Listen Unit 2 lớp 10
Tapescript:
Conversation 1:
A: So, what are you talking this semester, Lan?
B: Well, I'm taking English.
A: Me too. Whose class are you in?
B: Miss Lan Phuong's.
A: How do you like the class?
B: I really enjoy it.
Conversation 2:
A: Are you enjoying yourself, Nam?
B: Yes, I am.
A: Would you like me to get you something to drink?
B: Not right now, thanks.
Conversation 3:
A: Son. How do you like the weather in Nha Trang?
B: Oh, it's great.
A: So, when did you get here?
B: I arrived yesterday.
A: How long are you going to stay?
B: For a week.
A: Do you want to go for a swim?
B: Sure.
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it here?
B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable.
A: Are you traveling with your friends?
B: No, I'm travelling alone.
A: Would you like to go somewhere for a drink?
B: That's great.
Dịch bài nghe:
Cuộc hội thoại 1:
A: Vậy, bạn đang học gì trong học kỳ này, Lan?
B: Tôi đang học tiếng Anh.
A: Tôi cũng thế. Bạn học lớp của ai?
B: Lớp cô Lan Phương.
A: Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?
B: Tôi thực sự thích nó.
Cuộc hội thoại 2:
A: Bạn có đang tận hưởng không, Nam?
B: Có.
A: Bạn có muốn tôi đưa cho bạn thứ gì đó để uống không?
B: Không phải bây giờ, cảm ơn.
Cuộc hội thoại 3:
A: Sơn. Bạn thích thời tiết ở Nha Trang không?
B: Ồ, thật tuyệt.
A: Vậy, khi nào bạn đến đây?
B: Tôi đến hôm qua.
A: Bạn sẽ ở lại bao lâu?
B: Trong một tuần.
A: Bạn có muốn đi bơi không?
B: Chắc chắn rồi.
Cuộc hội thoại 4:
A: Hoa. Bạn thích ở đây không?
B: Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.
A: Bạn đang đi du lịch với bạn bè?
B: Không, tôi đang đi một mình.
A: Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?
B: Thật tuyệt.
2.1. Task 1 Unit 2 lớp 10
Listen to the conversations and match them with the pictures (Nghe các bài đối thoại và ghép chúng với các hình)
Guide to answer
- Conversation 1: Picture b Conversation 2: Picture c
- Conversation 3: Picture d Conversation 4: Picture a
Tạm dịch:
Cuộc hội thoại 1: Hình b
Cuộc hội thoại 2: Hình c
Cuộc hội thoại 3: Hình d
Cuộc hội thoại 4: Hình a
2.2. Task 2 Unit 2 lớp 10
Listen again and answer the questions (Nghe lại và trả lời các câu hỏi)
1. What subject is Lan taking this semester?
(Kỳ này Lan đang học môn gì?)
2. Whose class is Lan in?
(Lan học lớp của ai?)
3. Where is Nam now?
(Nam đang ở đâu?)
4. How long does Son plan to stay in Nha Trang?
(Sơn định ở Nha Trang bao lâu?)
5. Does Hoa travel with her friends?
(Hoa đi du lịch với bạn sao?)
Guide to answer
1. She takes English.
(Cô ấy học Tiếng Anh.)
2. She's in Miss Lan Phuong’s class.
(Cô ấy học lớp cô Lan Phương.)
3. He’s at a party.
(Cậu ấy ở bữa tiệc.)
4. He plans to stay there for a week.
(Cậu ấy định ở đó một tuần.)
5. No, she doesn’t. She travels alone.
(Không. Cô ấy đi một mình.)
2.3. Task 3 Unit 2 lớp 10
Listen to the last conversation again and write in the missing words (Nghe lại bài đối thoại cuối và điền các từ thiếu)
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it (1)____?
B: It's (2)____. The hotel is (3)____ and my room is (4)____.
A: Are you (5)____ with your friends?
B: (6)____, I'm travelling (7)____.
A: Would you like to go somewhere (8)____?
B: That's great.
Guide to answer
Conversation 4:
A: Hoa. How do you like it here?
B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable.
A: Are you traveling with your friends?
B: No, I'm travelling alone.
A: Would you like to go somewhere for a drink?
B: That's great.
Tạm dịch:
Cuộc hội thoại 4:
A: Hoa. Bạn thích ở đây không?
B: Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.
A: Bạn đang đi du lịch với bạn bè?
B: Không, tôi đang đi một mình.
A: Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?
B: Thật tuyệt.
3. After You Listen Unit 2 lớp 10
Work in groups. Talk about the problem(s) you have experienced at school (Làm việc theo nhóm. Nói về những khó khăn em trải qua ở trường.)
Hoa: Have you had any difficulties at school, Nga?
Nga: Yes. Certainly I have.
Hoa: What difficulties?
Nga: What can I say is learning English.
Hoa: What's that? Can you tell me?
Nga: In classes, we hardly practise speaking and listening at all because the time reserved for these skills is very little. And what's more the equipment for learning such as cassettes, television ... is very little, too. And at home, I don't have a cassette recorder to listen to my lessons; therefore I can't practise and have a good preparation before classes.
Hoa: Do you have any other difficulty?
Nga: Oh, yes. I live far from school and my friends' houses. So, it's hard for me to study with my friends, especially when I have afternoon classes. Sometimes I get home late in the evening, at about 8 o'clock.
Tạm dịch:
Hoa: Bạn có gặp khó khăn gì ở trường không, Nga?
Nga: Có. Chắc chắn có.
Hoa: Khó khăn gì?
Nga: Điều tôi có thể nói là về việc học tiếng Anh.
Hoa: Cái gì thế? Bạn có thể cho tôi biết không?
Nga: Trong lớp học, chúng tôi hầu như không thực hành nói và nghe chút nào vì thời gian dành riêng cho những kỹ năng này rất ít. Và những thiết bị học tập như cassette, tivi ... cũng rất ít. Và ở nhà, tôi không có máy ghi âm để nghe bài học của mình; do đó tôi không thể thực hành và chuẩn bị tốt trước giờ học.
Hoa: Bạn có gặp khó khăn nào khác không?
Nga: Ồ, có. Tôi sống xa trường và xa nhà bạn bè. Vì vậy, thật khó cho tôi để học với bạn bè của tôi, đặc biệt là khi tôi có các lớp học buổi chiều. Đôi khi tôi về nhà muộn vào buổi tối, vào khoảng 8 giờ.
4. Practice
4.1. Choose the best answers
Choose the one word or phrase - a, b, c or d - that best completes the sentence (Chọn các đáp án thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau)
1. Most students find the course very ......................
a. enthusiastic b. anxious
c. enjoyable d. convenient
2. ..................is the beach? ~ Only five minutes' walk.
a. How long b. Where
c. How often d. How far
3. She is interested in teaching.................because she loves working with children.
a. semester b. communication
c. work d. profession
4. She was disappointed to fail in two of her four.........................
a. schools b. classes
c. lessons d. subjects
5. Don't worry ...............me. I’ll be fine
a. to b. about
c. with d. for
6. Our coach was ..................in a traffic jam and got to Heathrow forty minutes late.
a. fastened b. fixed
c. joined d. stuck
4.2. Multiple-choice
Để biết thêm các từ vựng hỗ trợ cho quá trình nghe, mời các em đến với phần trắc nghiệm Unit 2 Listening Tiếng Anh 10 và cùng luyện tập.
5. Conclusion
Qua bài học này, các em cần ghi nhớ một số từ vựng quan trọng trong bài học như sau
- alone (adv): một mình
- comfortable (adj): thoải mái
- enjoy yourself: thích
- go for a swim: đi bơi
- plan (v): dự định
- semester (n) (C): học kỳ
- stay (v): ở lại