Bệnh viêm thận mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh viêm thận mủ là một nhiễm trùng thận, trong đó vi trùng - vi khuẩn hoặc nấm - lây nhiễm thận, đi lên từ niệu đạo hoặc vào thận qua máu. Dạng mủ gây tắc nghẽn không cho nước tiểu ra khỏi thận và nếu không được kiểm soát thì sẽ gây ra mất chức năng thận. Để hiểu rõ hơn về bệnh lý này, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!

Bệnh viêm thận mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu chung

Bệnh viêm thận mủ là một nhiễm trùng thận, trong đó vi trùng – vi khuẩn hoặc nấm – lây nhiễm thận, đi lên từ niệu đạo hoặc vào thận qua máu. Dạng mủ, gây tắc nghẽn không cho nước tiểu ra khỏi thận và nếu không được kiểm soát thì sẽ gây ra mất chức năng thận.

Nếu bệnh viêm thận mủ được điều trị nhanh chóng, thận thường hồi phục trong vòng 24 đến 28 giờ. Trong các trường hợp nghiêm trọng, tổn thương thận vĩnh viễn hoặc suy thận hoàn toàn là có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể phải loại bỏ một phần hoặc toàn bộ thận bị ảnh hưởng.

2. Triệu chứng thường gặp

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm thận mủ là gì?

Bệnh viêm thận mủ thường xuất hiện như là một bệnh lý kết hợp của tình trạng tắc nghẽn trong đường tiết niệu và nhiễm trùng trong nhu mô thận. Do đó các triệu chứng của cả hai tình trạng này đều có mặt trong bệnh viêm thận mủ. Các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân có thể khác nhau nhưng sốt, run rẩy và đau ở sườn là ba đặc điểm nổi bật.

Cùng với ba triệu chứng này, tiểu ra mủ xuất hiện ở hầu hết các trường hợp bệnh viêm thận mủ. Tiểu ra mủ là có mủ trong nước tiểu, có thể kèm theo buồn nôn và nôn, vùng thắt lưng có thể bị đau. Khi khám bụng, bác sĩ có thể phát hiện được một khối u, do thận to hơn khi bị áp-xe, điều này có thể gây suy thận.

Nếu tình trạng này không được điều trị, bệnh viêm thận mủ có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng đe dọa mạng sống, đặc biệt là ở những người bị suy giảm miễn dịch. Các triệu chứng thông thường của nhiễm trùng huyết như nhịp tim nhanh, thở nhanh, chướng bụng, da nhợt nhạt, huyết áp thấp, v.v. Bệnh nhân có thể bị sốc nhiễm trùng và tử vong.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh viêm thận mủ là một bệnh hiếm của thận, xảy ra do sự tích tụ mủ và hình thành áp-xe ở hệ thống tích trữ của thận.

Nguyên nhân nổi bật của bệnh viêm thận mủ là nhiễm trùng ở đường tiết niệu phía trên và tắc nghẽn. E.coli, Klebsiella, proteus, Candida, v.v. là những tác nhân gây bệnh nhiễm thông thường, có thể gây lây nhiễm và làm tổn thương cho các tế bào thận.

Tắc nghẽn có thể xảy ra do các lý do khác nhau như sỏi thận, khối u di căn phát sinh từ ung thư tinh hoàn và đại tràng. Tắc nghẽn cũng có thể xảy ra tại chỗ giao của niệu quản và phễu thận do sự đè nén của tử cung phát triển trong thai kỳ, v.v.

Tiền sử phẫu thuật thận và nhiễm trùng thận mạn tính cũng có thể dẫn đến sự hình thành áp-xe thận. Những người bị suy giảm miễn dịch như bệnh nhân nhiễm HIV hoặc tiểu đường có nguy cơ bị bệnh viêm thận mủ do các tác nhân lây nhiễm.

4. Nguy cơ mắc phải

Những ai thường mắc bệnh viêm thận mủ?

Bệnh viêm thận mủ có thể ảnh hưởng bất kì ai trong mọi lứa tuổi. Bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm thận mủ?

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm thận mủ, chẳng hạn như:

Nữ giới. Phụ nữ có nguy cơ bị nhiễm trùng thận hơn nam giới. Niệu đạo của phụ nữ ngắn hơn nhiều so với nam giới, vì vậy vi khuẩn có thể nhanh chóng đi từ bên ngoài cơ thể đến bàng quang; Khoảng cách ngắn từ niệu đạo đến âm đạo và hậu môn cũng tạo ra cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập vào bàng quang. Khi ở trong bàng quang, nhiễm trùng có thể lan sang thận. Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng thận; Tắc nghẽn đường tiết niệu. Bất cứ điều gì làm chậm dòng chảy của nước tiểu hoặc giảm khả năng làm trống bàng quang khi đi tiểu chẳng hạn như sỏi thận, các bất thường cấu trúc trong hệ tiết niệu hoặc phì đại tuyến tiền liệt ở nam giới có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thận; Suy giảm miễn dịch. Bệnh lý làm suy yếu hệ miễn dịch chẳng hạn như bệnh tiểu đường và HIV làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thận. Một số loại thuốc chẳng hạn như các loại thuốc để ngăn ngừa loại thải các cơ quan cấy ghép có tác dụng tương tự; Tổn thương các dây thần kinh xung quanh bàng quang. Tổn thương thần kinh hoặc tủy sống có thể khiến bạn không cảm nhận được dấu hiệu bị nhiễm trùng bàng quang; Sử dụng ống thông tiểu kéo dài. Các ống thông tiểu là những ống dùng để thoát nước tiểu từ bàng quang. Bác sĩ có thể cho bạn sử dụng một ống thông tiểu trong và sau khi dùng một số thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm chẩn đoán. Nếu bạn phải nằm tại giường thì cần sử dụng ống thông liên tục; Tình trạng khiến cho nước tiểu chảy ngược vào trong. Trong trào ngược bàng quang niệu quản, một lượng nhỏ dòng nước tiểu từ bàng quang trở lại vào niệu quản và thận. Những người bị trào ngược bàng quang niệu quản có thể bị nhiễm trùng thận thường xuyên trong suốt thời thơ ấu và có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng thận trong thời thơ ấu và trưởng thành.

5. Điều trị hiệu quả

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh viêm thận mủ?

Tiền sử bệnh đầy đủ và khám lâm sàng kèm theo xét nghiệm trong phòng thí nghiệm sẽ rất hữu ích trong việc chẩn đoán bệnh này. CT scan và siêu âm là những công cụ quan trọng để chẩn đoán bệnh viêm thận mủ. Bác sĩ cũng sẽ đề nghị các xét nghiệm máu như công thức máu, tốc độ cặn lắng hồng cầu, nitơ urê huyết, cấy máu, cấy nước tiểu và phân tích nước tiểu.

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh viêm thận mủ?

Bệnh viêm thận mủ là một tình trạng đe dọa đến tính trạng, do đó bạn không nên chậm trễ trong việc điều trị bệnh. Phương pháp điều trị chính là sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch. Thông thường, bạn cần phải phẫu thuật để dẫn lưu mủ và nước tiểu ứ đọng trong thận.

Mủ có thể được dẫn lưu theo hai cách khác nhau. Bác sĩ sẽ đặt một stent trong niệu quản để làm rộng niệu quản và cho phép thoát mủ. Niệu quản là một ống dài gắn liền với thận và bàng quang. Thông thường, nước tiểu được hình thành trong thận sẽ đi qua ống này vào bàng quang. Một cách điều trị khác là thoát mủ qua da.

Đôi khi, bác sĩ có thể loại bỏ thận nếu nó đã mất chức năng.

6. Chế độ sinh hoạt phù hợp

Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh này nếu áp dụng các biện pháp sau:

Nhiệt. Đặt một miếng đệm ấm lên bụng, lưng hoặc bên hông để giảm cảm giác áp lực hoặc đau; Sử dụng thuốc giảm đau. Đối với sốt hoặc khó chịu, hãy uống thuốc giảm đau không phải aspirin có chứa acetaminophen (Tylenol®) theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dùng thuốc theo toa mà bác sĩ cung cấp; Tránh mất nước. Uống nhiều nước sẽ giúp đẩy vi khuẩn ra từ đường tiết niệu, tránh cà phê và rượu cho đến khi hết nhiễm trùng vì những sản phẩm này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiểu lắt nhắt và tiểu gấp.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh viêm thận mủ, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và chẩn đoán!

Ngày:05/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM