Thuốc Bacampicillin - Điều trị các bệnh viêm nhiễm
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Bacampicillin mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của bacampicillin là gì ?
- Bacampicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.
- Bacampicillin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, như viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh lậu, và nhiễm trùng da.
- Bacampicillin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
Bạn nên dùng bacampicillin như thế nào?
- Hãy dùng bacampicillin theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn thắc mắc về những hướng dẫn này, hãy hỏi dược sĩ, điều dưỡng, hoặc bác sĩ của bạn.
- Hãy dùng mỗi liều thuốc với một ly nước đầy.
- Bacampicillin có thể được dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn.
- Bacampicillin nên được dùng vào các khoảng thời gian đều đặn trong suốt cả ngày và đêm để giữ cho nồngđộ thuốc trong máu đủ cao để điều trị các nhiễm trùng.
- Dùng hết tất cả các liều thuốc bacampicillin đã được chỉđịnh ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn. Các triệu chứng của bạn có thể bắt đầu cải thiện trước khi điều trị được hoàn toàn bệnh nhiễm trùng.
- Điều quan trọng là cần dùng bacampicillin thường xuyên để đạt hiệu quả tốtnhất.
Bạn nên bảo quản bacampicillin như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng bacampicillin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng đường hô hấp trên:
400 đến 800 mg mỗi 12 giờ trong 7 đến 10 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm lậu cầu – không biến chứng:
1,6 g đường uống kèmvới probenecid 1 g như một liều duy nhất.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm tai giữa:
400-800 mg mỗi 12 giờ trong 10 đến 14 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm bàng quang:
400 mg uống mỗi 12 giờ trong 3-7 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi:
800 mg uống mỗi 12 giờ. Nên điều trị tiếp tục trong 7 ngày nếu nghi ngờ viêm phổi do phế cầu, hoặc 21 ngày nếu viêm phổi do các vi sinh vật khác.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm:
400 đến 800 mg mỗi 12 giờ trong 7 đến 10 ngày hoặc 3 ngày sau khi tình trạng viêm cấp tính được cải thiện, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng bacampicillin cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng da và cấu trúc da:
Trẻ em trên 25 kg: 25 mg/kg/ngày chia thành2 liều bằng nhau, mỗi liều cách nhau 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi:
Trẻ em trên 25 kg: 50 mg/kg/ngày chia thành 2 liều bằng nhau, mỗi liều cách nhau 12 giờ.
Bacampicillin có những dạng và hàm lượng nào?
Bacampicillin có những dạng và hàm lượng sau:
Bacampicillin hỗn dịch, đường uống; Bacampicillin 400 mg viên nén, đường uống.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bacampicillin?
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, ngưng dùng bacampicillin và gọi cấp cứu hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:
Phản ứng dị ứng (khó thở; nghẹn cổ họng; phát ban; sưng môi, mặt, hoặc lưỡi; hoặc ngất xỉu); Co giật; Tiêu chảy và đau bụngnặng; Chảy máu hoặc bầm tímbất thường.
Bên cạnh đó, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng bacampicillin và báo với bác sĩ của bạn nếu bạn bị:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau bụng nhẹ; Có mảng trắng trên lưỡi (tưa miệng/nhiễm trùng nấm men); Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo (nhiễm nấm âm đạo); Lưỡi màu đen, có “lông” hoặc đau miệng hoặc lưỡi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng bacampicillin bạn nên biết những gì?
Bacampicillin có thể tương tác với nhiều loại thuốc. Luôn luôn nhớ báo vớibác sĩ của bạn nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc kêtoa hoặc thuốc không kê toa nàonhư:
Allopurinol (điều trị bệnh gút); Probenecid; Thuốc chống đông máu như warfarin; Các kháng sinh khác (erythromycin, tetracycline, chloramphenicol);
Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với các kháng sinh nhóm penicilin khác (ví dụ như ampicillin, amoxicillin, và carbenicillin) và các kháng sinh nhóm cephalosporin (cefaclor, cephaloridin) vì bacampicillincó thể gây dị ứng nghiêm trọng ở những bệnh nhân này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Bacampicillin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Cholestyramine (Questran) hoặc colestipol (Colestid); Methotrexate (Rheumatrex, Trexall); Allopurinol (Zyloprim); Probenecid (Benemid); Một kháng sinh khác (để điều trịcùnghoặc một nhiễm trùng khác) như erythromycin (Ery -Tab, E- Mycin, EES, …), tetracycline (Sumycin, …), minocycline (Minocin), doxycycline (Doryx, Vibramycin, …), hoặc bất kỳ kháng sinh nào khác.
Bacampicillin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc tránh thai. Sử dụng một phương pháp tránh thai thứ hai trong thời giandùng bacampicillin để đảm bảo không mang thai ngoài ý muốn.
Các loại thuốc khác không được nêu ở đây cũng có thể tương tác với bacampicillin. Nói chuyện với bác sĩ và dược sĩ của bạn trước khi dùng bất cứ loại thuốc kêtoa hoặc không kê toa nào, bao gồm các vitamin, khoáng chất, và thảo dược.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bacampicillin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bacampicillin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận; Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn; Bệnh đường ruột (viêm đại tràng).
Bacampicillin có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm đường trong nước tiểu. Nếu bạn bị bệnh tiểu đường và đang dùng thuốc bacampicillin, hãy thông báo cho nhân viên phòng thí nghiệm trước khi làm xét nghiệm.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng của dùng quá liều có thể bao gồm:
Co giật; Suy nhược cơ bắp; Phát ban nặng; Bong tróc da; Lẫn lộn, bị mất phương hướng; Thay đổi hành vi.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Bacampicillin mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bambuterol - Điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Baclofen - Điều trị các triệu chứng cơ do bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Bamifylline - Tác dụng làm giãn phế quản
- doc Thuốc Bactrim® - Điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Bar - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® - Điều trị nhiễm axit
- doc Thuốc Bạc nitrat - Điều trị các chứng bệnh ngoài da
- doc Bạc sulfadiazin - Điều trị vết thương bị bỏng
- doc Bách Thống Vương - Hỗ trợ giảm đau, tiêu sưng
- doc Thuốc Bacitracin - Ngăn chặn nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bacitracin + neomycin + polymyxin B - Điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Bacitracin + polymyxin B - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Bactidol® - Điều trị các bệnh về răng miệng
- doc Thuốc Bactroban® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Balsalazide - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Bamipine - Điều trị các tình trạng dị ứng
- doc Bảo Phế Vương - Điều trị viêm phổi, viêm phế quản
- doc Bảo Xuân - Cải thiện các triệu chứng do thiếu hụt hoặc rối loạn tiết tố nữ
- doc Thuốc Barnidipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Basdene® - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Basen® - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Basiliximab - Ngăn ngừa tình trạng thải ghép cơ quan ở những người ghép thận
- doc Thuốc Batroxobin - Tác dụng kết dính huyết thanh