Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
Để nắm rõ thông tin về Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic là gì?
Những thuốc này được thoa trên bề mặt của da để làm giảm đỏ và ngứa gây ra bởi một số vấn đề về da. Salicylic acid làm mềm lớp trên cùng của biểu bì trên bề mặt của da gây ra bởi các bệnh về da. Điều này cho phép betamethasone dipropionate tiếp cận phần da bệnh bên dưới để giúp chữa lành nó.
Ở người lớn và trẻ em, Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic được sử dụng để điều trị bệnh về da trên bề mặt ngoài của da được bao phủ bởi một lớp biểu bì. Thuốc mỡ của bạn sẽ loại bỏ các lớp vảy, làm giảm đỏ và ngứa do các vấn đề da.
Bạn nên dùng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic như thế nào?
Luôn sử dụng thuốc chính xác theo chỉ định của bác sĩ/dược sĩ. Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn. Thông thường đối với người lớn và trẻ em, một lớp mỏng của Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nên được nhẹ nhàng thoa vào khu vực bị ảnh hưởng của da hai lần một ngày.
Bạn nên làm theo các hướng dẫn như sau khi sử dụng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic:
Không bôi thuốc mỡ lên mặt trong hơn 5 ngày. Không sử dụng một lượng lớn thuốc mỡ trên các khu vực rộng của cơ thể trong một thời gian dài (ví dụ: mỗi ngày trong nhiều tuần hoặc vài tháng). Tránh để thuốc mỡ lọt vào mắt. Không sử dụng thuốc mỡ này trên bất kỳ phần nào của cơ thể của con bạn trong hơn 5 ngày. Đừng bôi thuốc mỡ dưới tã của con bạn, điều này làm các thành phần hoạt động của thuốc dễ thấm qua da và có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn.
Bạn bảo quản Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic như thế nào?
Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nên được lưu trữ ở một nơi thoáng mát dưới 25°C.
Bảo quản thuốc khỏi tầm nhìn và tầm tay trẻ em.
Không sử dụng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic đã hết hạn sử dụng, được in trên bao bì.
Nếu bác sĩ của bạn yêu cầu bạn ngưng dùng thuốc mỡ, xin vui lòng đưa nó cho dược sĩ để được xử lý an toàn. Chỉ giữ Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nếu bác sĩ của bạn cho phép.
Nếu thuốc mỡ bị mất màu hoặc hỏng, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ dược sĩ.
Thuốc nên không được bỏ vào nước thải hoặc chất thải gia đình. Hỏi dược sĩ của bạn làm thế nào để xử lý thuốc không cần thiết. Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic cho người lớn là gì?
Thoa một lớp mỏng lên vùng da 1-3 lần một ngày.
Liều dùng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic cho trẻ em là gì?
Trẻ từ 13 tuổi: Thoa một lớp mỏng lên vùng da 1-3 lần một ngày.
Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic có những dạng và hàm lượng nào?
Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc mỡ.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic?
Như mọi loại thuốc khác, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ, dù không phải ai cũng mắc phải. Hấu hết người dùng thấy rằng nếu sử dụng đúng cách, thuốc mỡ không gây tác dụng phụ. Tuy nhiên nếu dùng thuốc quá thường xuyên có thể gây ra:
Da mỏng dần, châm chích, phồng giộp, lột, sưng, ngứa, rát, phát ban da, khô da, và bạn có thể nhận thấy các dấu màu đỏ. Điều này có thể dễ xảy ra hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ em. Viêm nang lông, tóc dài quá nhanh, sắc tố da giảm và dị ứng da. Viêm da, một tình trạng ở da do phản ứng với các tác nhân bên ngoài như chất tẩy rửa, làm cho da chyển màu đỏ và ngứa.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dung Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic bạn nên biết những gì?
Không dùng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nếu:
Nếu bạn bị dị ứng với Betamethasone Dipropinate, axit Salicylic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Có bất kỳ vấn đề da khác vì nó có thể làm cho nó tồi tệ hơn đặc biệt là bệnh rosacea (một tình trạng da ảnh hưởng đến mặt), mụn trứng cá, viêm da xung quanh thành miệng, ngứa bộ phận sinh dục, hăm tã, lở miệng, bệnh thủy đậu hoặc các tình trạng bệnh về da khác. Thuốc này không nên được sử dụng với băng gạc hoặc cao dán.
Các dụng phụ xảy ra với thuốc hít corticosteroid hoặc thuốc uống cũng có thể xảy ra với corticosteroid được sử dụng trên da, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ em.
Ở trẻ em: Nếu thuốc mỡ được dùng quá thường xuyên hoặc quá liều chỉ định nó có thể ảnh hưởng đến một số hormone của trẻ nhỏ. Thuốc có thể ảnh hưởng việc tăng trưởng và phát triển của trẻ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức căn và rượu bia có tưởng tác tới Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Hội chứng Cushing (rối loạn tuyến thượng thận). Bệnh tiểu đường hay tăng đường huyết (đường trong máu cao). Áp lực nội sọ (tăng áp lực trong đầu) – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho bệnh lí trở nên tồi tệ hơn. Nhiễm trùng da ở hoặc gần vị trí của bội thuốc. Lở loét lớn, da bị hỏng, hoặc chấn thương da nghiêm trọng tại nơi dùng thuốc. Suy gan, nguy cơ các tác dụng phụ có thể tăng lên. Viêm da quanh miệng (vấn đề da). Triệu chứng Rosacea (da có vấn đề) – Các gel không nên được sử dụng ở những bệnh nhân với những điều kiện này.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Những thông tin về Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic được đề cập trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế được chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh cần lưu ý để dùng sản phẩm đúng mục đích, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm