Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
Để nắm rõ thông tin về thuốc Bezafibrate và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của bezafibrate là gì?
Thuốc được sử dụng để giảm mức độ cholesterol và chất béo (lipid) trong máu.
Nhìn chung thuốc này được sử dụng để giảm nồng độ chất béo (có hại) như triglycerid, sử dụng để giảm lượng cholesterol trong máu như lipoprotein cholesterol (LDL-C) trọng lượng phân tử thấp, hoặc để tăng nồng độ của cholesterol bảo vệ chống lại bệnh tim và đột quỵ (mật độ lipoprotein cholesterol cao, HDL-C).
Lợi ích của việc dùng thuốc này bao gồm việc giảm khả năng mắc bệnh tim mạch (ví dụ như đau tim hoặc đột quỵ) và kéo dài tuổi thọ.
Bezafibrate điều trị các nồng độ triglyceride/cholesterol bất thường trong máu (tăng triglyceride trong máu, tăng cholesterol trong máu hay pha trộn dyslipidaemia) khi các phương pháp khác như chế độ ăn uống, giảm cân và tập thể dục thất bại trong việc kiểm soát những bất thường trên.
Thuốc có thể được sử dụng nhằm các mục đích khác.
Bạn nên uống bezafibrate như thế nào?
Uống thuốc ba lần một ngày sau khi ăn. Viên nén nên được uống nguyên viên chung với nước.
Viên nén phóng thích kéo dài thường được dùng một lần mỗi ngày, nên được uống nguyên viên, không được nhai hoặc nghiền nát.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Bezafibrate và các thuốc như cholestyramine nên được dùng cách nhau khoảng 2 tiếng.
Dùng thuốc tại một thời điểm mỗi ngày – trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Có thể mất một thời gian để thuốc phát huy đầy đủ hiệu lực.
Các tình trạng bệnh khác nhau sẽ được chỉ định liều dùng thuốc khác nhau
Bạn nên bảo quản bezafibrate như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng bezafibrate cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn:
Dùng 3 viên mỗi ngày (600 mg Bezafibrate).
Liều dùng bezafibrate cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Bezafibrate có những dạng và hàm lượng nào?
Bezafibrate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 200mg. Viên nén, phóng thích biến đổi: 400 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bezafibrate?
Cũng như tất cả các loại thuốc khác, Bezafibrate có thể gây ra các tác dụng phụ dù không phải tất cả mọi người đều mắc phải. Tất cả các loại thuốc có thể gây phản ứng dị ứng, mặc dù rất hiếm khi xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị:
Dị ứng (mẫn cảm): thở khò khè; khó thở; sưng mí mắt, mặt, môi; phát ban hoặc ngứa (đặc biệt nếu ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể). Sỏi mật: đau ở vùng bụng trên; vàng da hoặc lòng trắng của mắt (bệnh vàng da). Tổn thương bất thường ở cơ bắp (cơ vân): đau cơ hay yếu cơ, sưng tấy.
Các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo: tác dụng phụ thường gặp (xảy ra ở hơn 1/ 100 bệnh nhân nhưng ít hơn 10/100 bệnh nhân):
Chán ăn.
Tác dụng phụ hiếm gặp (xảy ra trong hơn 1/1000 bệnh nhân, nhưng không đến mức 10 / 1000 bệnh nhân):
Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; phát ban gây ngứa da hoặc thu hẹp đường hô hấp gây khó thở, khó nuốt; Chóng mặt, nhức đầu; Cảm thấy không khỏe, phân lỏng, cảm giác sưng phù; Tắc ống dẫn mật; Ngứa ngáy, xuất hiện nhiều mảng da đỏ bất thường hay nhạt màu kèm với ngứa nhiều (phát ban), các nốt ban mẩn cảm với ánh nắng mặt trời và ánh sáng nhân tạo; Rụng tóc; Yếu cơ, chuột rút hoặc đau cơ; Suy thận cấp tính; Khó khăn trong quan hệ tình dục; Những thay đổi mật độ của một số enzyme trong cơ thể (qua xét nghiệm máu), tăng nồng độ creatinine trong máu.
Tác dụng phụ hiếm gặp (xảy ra trong hơn 1/ 10.000 bệnh nhân, nhưng ít hơn 10/10.000 bệnh nhân):
Da mẫn cảm bất thường; Tê, ngứa, nóng rát và yếu ở bàn tay và bàn chân; Viêm tụy, gây đau dữ dội ở bụng và lưng.
Tác dụng phụ rất hiếm gặp (xảy ra trong vòng chưa đầy 1/ 10.000 bệnh nhân):
Sụt giảm tế bào máu và tiểu cầu trong máu gây suy nhược, bầm tím hoặc có nguy cơ nhiễm trùng; Xuất hiện vết bầm tím như phát ban; Sỏi mật; Nổi mụn; Các bệnh nghiêm trọng đi kèm phồng rộp da, miệng, mắt và bộ phận sinh dục; Tổn thương bất thường ở cơ bắp; Bệnh phổi; Thay đổi số lượng và các loại tế bào máu.
Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường. Các tác dụng phụ thường gặp ít được biết đến:
Mệt mỏi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng bezafibrate bạn nên biết những gì?
Không dùng Bezafibrate:
Nếu bạn bị dị ứng (mẫn cảm) với Bezafibrate hoặc bất kỳ thành phần khác của Bezafibrate. Nếu bạn bị dị ứng (mẫn cảm) với fibrate hoặc nhạy cảm với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo (ví dụ như giường nhuộm da) khi dùng các loại thuốc. Nếu bạn đang dùng statin và có những bệnh sau đây, bạn có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh về cơ (yếu, thoát vị và đau nhức): Chức năng thận bị suy giảm; Tuyến giáp hoạt động quá mức (suy giáp); Nhiễm trùng nghiêm trọng; Chấn thương; Phẫu thuật; Thay đổi lượng hormone hoặc hóa chất trong cơ thể (thông qua xét nghiệm máu); Uống nhiều chất cồn; Trên 65 tuổi; Có tiền sử gia đình mắc chứng rối loạn cơ bắp; Tổn thương từ bệnh ở cơ do các thuốc hạ chất béo trong máu khác hoặc fibrate.
Thận trọng khi dùng thuốc:
Nếu bạn đang chạy thận; Nếu bạn mắc bệnh gan cấp tính hoặc rối loạn thận (hội chứng thận hư); Nếu bạn có bệnh túi mật. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ vì họ có thể mắc các bệnh về cơ ví dụ như yếu cơ, tổn thương cơ bắp hoặc đau cơ bắp; Đang được chăm sóc chuyên biệt khi dùng Bezafibrate.
Nếu bất kỳ những tình trạng sau đây xảy ra với bạn, hãy báo cho bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ càng sớm càng tốt:
Nếu bạn không thể dùng các thành phần chứa chất ngọt (đường glucose, galactose); Nếu bạn đang mắc bất kỳ loại bệnh về cơ bắp sau khi bắt đầu dùng Bezafibrate; Nếu bạn bị đầy hơi, không thể dung nạp thức ăn béo, khó tiêu và đầy hơi sau khi bắt đầu điều trị với Bezafibrate. Đây có thể là triệu chứng của việc phát triển sỏi mật.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Bezafibrate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc chống đông máu (ngăn ngừa đông máu hoặc máu đông đặc, như thuốc warfarin). Thuốc trị đái tháo đường như insulin và phương pháp điều trị khác làm giảm lượng chất béo trong máu như statins (gồm có simvastatin, pravastatin, atorvastatin) hoặc nhựa trao đổi ion (ví dụ colestyramine). Bezafibrate và chất nhựa trao đổi anion nên được dùng cách nhau 2 tiếng. Chất ức chế monoamine oxidase (phương pháp điều trị trầm cảm). Estrogen nằm trong các loại thuốc bao gồm HRT (liệu pháp thay thế hormone) và thuốc tránh thai. Cyclosporine (được sử dụng để ức chế hệ thống miễn dịch).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bezafibrate không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc này?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bất kỳ tình trạng nào có thể gây gia tăng nguy cơ mắc phải các bệnh về cơ (yếu, tê và đau cơ). Suy giảm chức năng thận. Nhược giáp. Nhiễm trùng nghiêm trọng. Chấn thương. Phẫu thuật. Thay đổi trong nồng độ hormone hoặc các chất trong cơ thể bạn (có thể được phát hiện qua xét nghiệm máu). Uống nhiều rượu. Lớn tuổi (trên 65 tuổi). Tiền sử gia đình mắc phải các bệnh về cơ bắp.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Bezafibrate mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm