Thuốc Butobarbital - Điều trị bệnh khó ngủ
Butobarbitol được dùng để điều trị bệnh khó ngủ. Thuốc thuộc nhóm thuốc an thần gây ngủ. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Butobarbital là gì?
- Butobarbitol được dùng để điều trị bệnh khó ngủ. Thuốc thuộc nhóm thuốc an thần gây ngủ.
Bạn nên dùng Butobarbital như thế nào?
- Làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản Butobarbital như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Butobarbital cho người lớn như thế nào?
Đường uống:
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mất ngủ nặng:
Người lớn: dùng 100-200 mg trước khi đi ngủ.
Liều dùng Butobarbital cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Butobarbital có những dạng và hàm lượng nào?
Butobarbital có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Butobarbital?
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:
Buồn ngủ; Mất điều hòa, hứng thú; Lú lẫn; Đau đầu và trầm cảm thần kinh trung ương; Suy hô hấp; Rối loạn tiêu hóa; Viêm gan; Sốt; Thiếu máu.
Các tác dụng phụ có khả năng gây tử vong gồm:
Hồng ban đa dạng; Viêm da tróc vảy.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Butobarbital bạn nên biết những gì?
Chống chỉ định dùng cho:
Trẻ em; Thanh thiếu niên; Người lớn tuổi và bệnh nhân suy nhược bị trầm cảm hoặc có tiền sử nghiện hoặc lạm dụng ma túy hoặc rượu; Mất ngủ do đau cấp tính nặng; Bệnh Porphyria; Tiền sử suy gan ,trầm cảm hoặc hôn mê, suy hô hấp và ngưng thở khi ngủ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Butobarbital có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Butobarbital là một enzyme mạnh do gan sản sinh và có thể làm giảm tác dụng của coumarin đến 6 tuần. Tăng trầm cảm hệ thần kinh trung ương với rượu. Giảm hiệu lực của thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, clomipramine, desipramine, dosulepin, imipramine, melitracen vv), corticosteriods ( như hydrocortisone, dexamethasone, vv), coumarin, darifenacin, disopyramide, doxorubicin, metronidazole, theophylline và tolvaptan. Butobarbital cũng có khả năng giảm mức độ lidocaine do hoạt động của enzym gan tăng lên. Có thể giảm mức độ thuốc memantine. Và tăng tác dụng an thần với thalidomide. Trường hợp có khả năng gây tử vong: Butobarbital là một enzyme mạnh do gan sản sinh và có thể làm giảm tác dụng của coumarin đến 6 tuần. Tăng trầm cảm hệ thần kinh trung ương với rượu. Giảm hiệu lực của thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, clomipramine, desipramine, dosulepin, imipramine, melitracen vv), corticosteriods ( như hydrocortisone, dexamethasone, vv), coumarin, darifenacin, disopyramide, doxorubicin, metronidazole, theophylline và tolvaptan. Butobarbital cũng có khả năng giảm mức độ lidocaine do hoạt động của enzym gan tăng lên. Có thể giảm mức độ thuốc memantine. Và tăng tác dụng an thần với thalidomide.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Butobarbital không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Butobarbital?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Butobarbital. Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bupropion - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Buformin - Điều trị tiểu đường typ 2
- doc Thuốc Butenafine - Điều trị bệnh nhiễm nấm da
- doc Thuốc Bumetanide - Điều trị các triệu chứng của bệnh suy tim
- doc Thuốc Buspirone - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Butoconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Bupivacaine - Tác dụng gây tê
- doc Thuốc Buclizine - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Butorphanol - Điều trị các cơn đau sau phẩu thuật
- doc Thuốc Budesonide + formoterol - Điều trị hen suyễn, phổi
- doc Thuốc Buphenine - Điều trị các vấn đề tuần hoàn máu kém
- doc Thuốc Budesonide - Điều trị bệnh Crohn, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Buflomedil - Điều trị bệnh mạch máu não và mạch máu ngoại biên
- doc Thuốc Bulaquine - Điều trị và phòng chống vivax sốt rét
- doc Thuốc Bupivacaine hydrochloride - Gây tê tủy sống
- doc Thuốc Bucillamine - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Buprenorphine - Giảm đau, gây nghiện
- doc Thuốc Buscopan® - Điều trị các cơn đau co thắt
- doc Thuốc Buserelin - Điều trị lạc nội mạc tử cung và ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Busulfan - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Buspar - Thuốc chống lo âu
- doc Thuốc Butalbital + Aspirin + Caffeine - Điều trị đau đầu, an thần
- doc Thuốc Butamirate - Điều trị và ức chế ho
- doc Thuốc Butizide - Lợi tiểu
- doc Thuốc Butriptyline - Điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh và cảm xúc
- doc Thuốc Buxemaf Cream® - Điều trị bệnh viêm da và chàm cấp