Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Benfotiamine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của benfotiamine là gì?
- Benfotiamine được dùng cho các bệnh liên quan đến hạ thiamine (hội chứng thiếu hụt thiamine), bao gồm bệnh beriberi (bệnh tê phù) và viêm dây thần kinh kết hợp với bệnh pellagra hoặc mang thai.
- Thiamine cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề tiêu hóa bao gồm chán ăn, viêm loét đại tràng, và tiêu chảy liên tục.
- Thiamine cũng được sử dụng để điều trị AIDS và suy giảm hệ thống miễn dịch, bệnh đái tháo đường, bệnh tim, nghiện rượu , lão hóa, hội chứng tiểu não, lở loét tai, vấn đề thị lực như đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp, say tàu xe, và cải thiện hiệu năng thể thao. Các tác dụng khác bao gồm phòng ngừa ung thư cổ tử cung và bệnh thận ở những bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
- Một số người sử dụng thiamine để duy trì tinh thần tích cực; tăng cường khả năng học tập; tăng năng lượng; giảm căng thẳng; và ngăn ngừa mất trí nhớ, bao gồm cả bệnh Alzheimer.
- Các chuyên gia sức khỏe dùng thuốc thiamine để điều trị rối loạn trí nhớ gọi là hội chứng bệnh não Wernicke, hội chứng thiếu hụt thiamine khác ở những người bệnh nặng, cai rượu, và hôn mê.
Bạn nên dùng benfotiamine như thế nào?
- Nguồn thực phẩm chứa Vitamin B1 bao gồm:
- Rau quả tươi và các loại đậu như đậu, đậu Hà Lan và đậu phộng; Trái cây tươi và khô; Trứng; Bánh mì nguyên hạt và ngũ cốc; Gan và thịt; Nấm men và sản phẩm nấm men.
Bạn nên bảo quản benfotiamine như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng benfotiamine cho người lớn như thế nào?
Đường uống
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thần kinh do rượu, bệnh thần kinh do đái tháo đường
Người lớn: 100 mg, 4 lần mỗi ngày.
Liều dùng benfotiamine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Benfotiamine có những dạng và hàm lượng nào?
Benfotiamine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, dùng đường uống: 50 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng benfotiamine?
Benfotiamine an toàn khi dùng bằng đường uống với lượng thích hợp, mặc dù các phản ứng dị ứng hiếm gặp và kích ứng da đã xảy ra. Tiêm tĩnh mạch cũng an toàn cho bệnh nhân và được tiêm bởi bác sĩ. Benfotiamine là một sản phẩm kê toa được FDA phê duyệt.
Benfotiamine có thể không hấp thụ vào cơ thể ở một số người có vấn đề về gan, uống nhiều rượu, hoặc có các bệnh khác.
Benfotiamine có thể gây huyết áp thấp. Cần thận trọng ở những người có huyết áp thấp hoặc những người đang dùng các loại thuốc trị tăng huyết áp.
Benfotiamine có thể gây buồn ngủ, kích thích, thay đổi miễn dịch, tăng nguy cơ ung thư, giãn cơ, chống co giật (khi được tiêm vào tĩnh mạch hay não), kích ứng da (nóng rát hoặc ngứa), nhịp tim chậm, thay đổi cân nặng và giãn nở các mạch máu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng benfotiamine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng benfotiamine, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với benfotiamine hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Benfotiamine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tương tác có thể xảy ra khi dùng chung với các thuốc: digoxin , thuốc lợi tiểu, thuốc chống động kinh (phenytoin), tetracycline, thuốc chống trầm cảm ba vòng
Thiamine có thể gây huyết áp thấp. Cần thận trọng ở những người dùng loại thuốc trị tăng huyết áp.
Cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc làm hạ đường huyết. Những người dùng thuốc điều trị bệnh đái tháo đường hoặc insulin nên được nhân viên y tế theo dõi chặt chẽ, bao gồm cả dược sĩ. Điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết.
Benfotiamine cũng có thể tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, nâng cao hiệu lực chơi thể thao, thông đường tiểu, điều trị nhiễm retrovirus (HIV), làm giãn nở mạch máu, các rối loạn tim, rượu, thuốc bệnh Alzheimer, các thuốc kháng axit , kháng sinh, thuốc trị ung thư, thuốc an thần, thuốc ngừa thai, dextrose, dichloroacetate, flumazenil, thuốc điều hòa tim, ifosfamide, metformin, naloxone, thuốc thần kinh, các thuốc ức chế thần kinh cơ, thuốc giảm đau, phenytoin, hormon tuyến giáp, thuốc lá, và các thuốc giảm cân.
Tương tác với các loại thảo dược và thực phẩm chức năng
Cần thận trọng khi sử dụng các loại thảo dược hoặc thực phẩm chức năng có thể làm giảm đường huyết. Cần phải theo dõi mức đường huyết, và liều lượng thuốc của bạn có thể cần thay đổi.
Benfotiamine có thể gây hạ huyết áp. Cần sử dụng thận trọng ở những người dùng các loại thảo dược hoặc thực phẩm chức năng gây huyết áp.
Benfotiamine cũng có thể tương tác với các loại thảo dược và thực phẩm chức năng, thuốc kháng axit, kháng khuẩn, các loại thảo dược và thực phẩm chức năng chống ung thư, trầu cau, thuốc uống ngừa thai; các loại thảo dược và thực phẩm chức năng cho chức năng tim, ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, tăng cường hoạt động thể thao, lợi tiểu, làm giãn mạch máu, sử dụng trị rối loạn nhịp tim, bổ trợ hệ thống thần kinh, bổ trợ thần kinh cơ; thuốc giảm đau, polyphenol, thuốc an thần, các loại thảo mộc và thực phẩm chức năng bổ trợ tuyến giáp, thuốc lá, các loại vitamin và thảo dược và thực phẩm chức năng giảm cân.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới benfotiamine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Cà phê và trà
Tannin trong cà phê và trà có thể phản ứng với thiamine, chuyển thành một dạng khó hấp thụ đối với cơ thể, có thể dẫn đến thiếu hụt thiamine. Thiếu hụt thiamine đã được tìm thấy trong một nhóm người ở nông thôn Thái Lan đã uống một lượng lớn trà (> 1 lít mỗi ngày) hoặc nhai lá trà lên men trong thời gian dài. Tuy nhiên, tác dụng này đã không được tìm thấy trong người dân phương Tây, mặc dù sử dụng trà thường xuyên. Các nhà nghiên cứu cho rằng sự tương tác giữa cà phê và trà và thiamine có thể không quan trọng trừ khi chế độ ăn uống ít thiamine hoặc vitamin C. Vitamin C ngăn chặn sự tương tác giữa thiamine và tannin trong cà phê và trà.
Hải sản
Cá nước ngọt và động vật có vỏ chứa hóa chất làm phân hủy thiamine. Ăn nhiều cá sống hoặc sò ốc có thể gây thiếu hụt thiamine. Tuy nhiên, vẫn có thể ăn cá và hải sản nấu chín vì không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến thiamine. Khi nấu chín, nhiệt độ phá hủy các hóa chất gây biến đổi thiamine.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến benfotiamine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Benfotiamine mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm