Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
Thuốc Benzdromarone là thuốc được dùng để ngăn ngừa bệnh gút, được bào chế dạng viên nén. Hãy cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về thuốc để điều trị đúng cách, đúng mục đích.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của benzbromarone là gì?
Benzbromarone là một thuốc làm tăng sự bài tiết axit uric qua thận.
Tại New Zealand, benzbromarone được sử dụng để ngăn ngừa bệnh gút cho bệnh nhân mắc tình trạng tăng axit uric huyết nhưng không làm giảm được lượng urat huyết thanh xuống dưới mức mục tiêu (<0,36mmol/l) khi dùng chung với allopurinol và probenecid.
Bạn nên dùng benzbromarone như thế nào?
Dùng thuốc này trong bữa ăn.
Thực hiện theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên bảo quản benzbromarone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng benzbromarone cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường: 100 mg, uống mỗi ngày một lần.
Có thể sử dụng liều 50 đến 200 mg mỗi ngày.
Liều dùng benzbromarone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Benzbromarone có những dạng và hàm lượng nào?
Benzbromarone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, dùng đường uống: 100 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng benzbromarone?
Các tác dụng phụ thường gặp có thể xảy ra:
Nhiễm độc gan
Benzbromarone có thể gây nhiễm độc gan nặng, bao gồm cả tử vong; Hầu hết các trường hợp nhiễm độc gan xảy ra với liều lớn hơn 100mg/ngày; Bạn nên thực hiện xét nghiệm chức năng gan thường xuyên – hàng tháng trong sáu tháng đầu tiên sau đó ba tháng một lần; Bệnh nhân nên được tư vấn để ngưng dùng benzbromarone và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bị buồn nôn, nôn mửa, đau bụng hay vàng da.
Sỏi thận
Benzbromarone tăng bài tiết urate ở thận, có thể gây ra sỏi thận axit uric. Bệnh nhân nên được cảnh báo về điều này. Kết tinh muối trong nước tiểu với Ural ® có thể làm giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Bệnh gút
Các tác dụng phụ khác:
Thường gặp: Các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng và tiêu chảy; Hiếm: phát ban; Rất hiếm: viêm phổi, đau đầu, viêm kết mạc, phát ban da dị ứng, tăng nồng độ urate trong nước tiểu, tăng đi tiểu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng benzbromarone bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng benzbromarone, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với benzbromarone hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Benzbromarone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Có khả năng tương tác đáng kể trên lâm sàng:
Benzbromarone ức chế chuyển hóa của các thuốc sau:
Warfarin: tăng nguy cơ xuất huyết, xem xét việc giảm 30% liều warfarin khi dùng benzbromarone. Nên theo dõi chặt chẽ mức INR trong hai tuần sau khi bắt đầu dùng benzbromarone, ngừng hoặc thay đổiliều dùng; Sulphonylurea: kiểm tra đường huyết mao mạch trong vòng một tuần sau khi bắt đầu dùng benzbromarone, ngừng hoặc thay đổi liều dùng; Phenytoin: kiểm tra nồng độ phenytoin sau khi bắt đầu dùng benzbromarone, ngừng hoặc thay đổi liều dùng;
Sự chuyển hóa của benzbromarone bị ảnh hưởng bởi các thuốc sau:
Fluconazole: ức chế chuyển hóa benzbromarone – sự kết hợp cần tránh; Rifampicin: giảm chuyển hóa benzbromarone, có thể làm benzbromarone hoạt động không hiệu quả.
Có thể có ý nghĩa trên lâm sàng:
Các thuốc chuyển hóa qua CYP2C9 khác (ví dụ như hầu hết các thuốc NSAID, losartan). Benzbromarone là một chất ức chế CYP2C9 mức độ vừa và có thể làm tăng nồng độ của thuốc chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme này. Theo dõi nồng độ thuốc tăng tác dụng; Thuốc hại gan khác – benzbromarone có thể gây hại gan mà về mặt lý thuyết có thể là chất kích thích với các thuốc gây độc cho gan khác; Chất ức chế khác hoặc gây cảm ứng của CYP2C9 (ví dụ như amiodarone hoặc carbamazepin): có thể ảnh hưởng đến sự thanh thải của benzbromarone nhưng khó có ảnh hưởng quan trọng trên lâm sàng trong nhiều trường hợp.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới benzbromarone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến benzbromarone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Benzbromarone có thể gây nhiễm độc gan nặng và tăng nguy cơ ở bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc có tiền sử mắc bệnh gan. Nên sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử suy gan hoặc bệnh nhân cũng đang dùng các loại thuốc khác có thể có khả năng gây độc cho gan. Những bệnh nhân nghiện rượu cũng có thể sẽ có nhiều nguy cơ nhiễm độc gan; Rối loạn chuyển hóa porphyrin – Nghiên cứu in vitro cho thấy benzbromarone là chất ức chế porphyrin, không nên sử dụng.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Benzbromarone mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm