Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
Thuốc Benzoyl peroxide được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục nội dung
1 Tác dụng
Tác dụng của benzoyl peroxide là gì?
Thuốc này được dùng để điều trị mụn từ mức độ nhẹ đến trung bình. Nó có thể được sử dụng kết hợp với các biện pháp điều trị mụn khác. Khi bôi lên da, benzoyl peroxide giúp giảm số lượng vi khuẩn gây mụn và làm cho da khô tróc đi lớp sừng.
Bạn nên uống benzoyl peroxide như thế nào?
Có rất nhiều sản phẩm benzoyl peroxide có sẵn. Nhiều người có thể mua mà không cần toa. Một số sản phẩm (như sữa rửa mặt, bọt xốp, hoặc lotion) có thể yêu cầu đơn thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với bạn. Một số sản phẩm đòi hỏi phải lắc trước khi sử dụng. Kiểm tra vỏ sản phẩm của bạn để xem nếu hình thức của thuốc này cần được lắc trước khi dùng không.
Bôi benzoyl peroxide lên các vùng da bị ảnh hưởng bởi mụn trứng cá. Tránh dùng bôi vào mắt, mũi hay miệng, hoặc trên bất kỳ vùng da tổn thương vì nó có thể gây kích ứng. Nếu điều này xảy ra, hãy xả với nhiều nước. Benzoyl peroxide có thể tẩy tóc hoặc các loại vải. Sử dụng một cách cẩn thận và tránh tiếp xúc với tóc, quần áo và đồ đạc.
Nếu sử dụng chất làm sạch có chứa benzoyl peroxide, làm ướt các khu vực bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng thoa lên da khoảng 10-20 giây. Rửa thật kỹ và sau đó lau khô. Nếu quá nhiều, bạn có thể cần phải rửa sạch hay sử dụng ít hơn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn đang sử dụng dung dich, hoặc thanh tẩy rửa, sử dụng nó thay vì xà phòng một lần hoặc hai lần một ngày. Làm ướt da trước khi bôi, nhẹ nhàng xoa tạo bọt trong 10-20 giây, và rửa sạch. Đừng chà xát lên da.
Nếu sử dụng kem cạo râu, đầu tiên làm ướt các khu vực được cạo. Bôi một lượng nhỏ thuốc, nhẹ nhàng chà xát vào khu vực này, và sau đó cạo đi.
Nếu bạn đang sử dụng một loại kem, bọt, kem dưỡng da, hoặc gel, bôi nó vào các khu vực bị ảnh hưởng thường một lần hoặc hai lần một ngày, hoặc theo chỉ dẫn.Trước mỗi lần bôi, nhẹ nhàng rửa sạch vùng bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ, sau đó lau khô. Bôi một lượng nhỏ thuốc vào vùng bị ảnh hưởng và chà xát nhẹ nhàng. Một số sản phẩm có thể yêu cầu rửa sau khi bôi. Kiểm tra gói sản phẩm của bạn để xem nếu hình thức của thuốc này cần phải được rửa sạch.
Nếu bạn đang sử dụng các miếng thuốc hoặc miếng xốp, rửa da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ, sau đó lau khô. Lau hoặc thấm nhẹ nhàng lên da để bôi thuốc, thường là một lần hoặc hai lần một ngày theo chỉ dẫn.
Liều lượng này được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với việc điều trị. Cải thiện mụn trứng cá thường được nhìn thấy sau 3 tuần sử dụng, và lợi ích tối đa sau 8-12 tuần sử dụng.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, sử dụng nó cùng một lúc mỗi ngày.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc trở nên xấu đi.
Bạn nên bảo quản benzoyl peroxide như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng benzoyl peroxide cho người lớn là gì?
Đối với thuốc bôi trực tiếp: bôi cho các khu vực bị ảnh hưởng một lần hoặc hai lần một ngày. Bôi một màng mỏng, tránh vùng mắt, môi và niêm mạc.
Đối với dung dịch làm sạch: rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng một lần hoặc hai lần mỗi ngày. Để da ẩm ướt và bôi cho các khu vực, massage nhẹ nhàng vào da từ 10 đến 20 giây để tạo bọt, sau đó rửa sạch và lau khô.
Sữa rửa mặt Lavoclen: lắc đều trước khi sử dụng. Rửa vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần trong tuần đầu tiên, và hai lần một ngày sau khi sử dụng. Làm ẩm vùng da; bôi sữa rửa mặt, mát xa để tạo bọt, rửa sạch và lau khô. Tần suất sử dụng nên được điều chỉnh để có được hiệu quả ban đầu như mong muốn. Các cải thiện có thể nhìn được vào tuần thứ ba của liệu pháp. Giảm tổn thương tối đa có thể được dự kiến sau khoảng tám đến mười hai tuần sử dụng thuốc. Tiếp tục sử dụng các loại thuốc này thường xuyên để đạt hiệu quả cao nhất.
Liều dùng benzoyl peroxide cho trẻ em là gì?
12 tuổi trở lên:
Đối với thuốc bôi trực tiếp: bôi cho các khu vực bị ảnh hưởng một lần hoặc hai lần một ngày. Bôi một màng mỏng, tránh vùng mắt, môi và niêm mạ Đối với dung dịch làm sạch: Rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng một lần hoặc hai lần mỗi ngày. Để da ẩm ướt và bôi đều, massage nhẹ nhàng vào da 10-20 giây để tạo bọt, sau đó rửa sạch và lau khô.
Benzoyl peroxide có những dạng và hàm lượng nào?
Benzoyl peroxid có những dạng và hàm lượng sau:
Acnecide Gel 10%, 5%; Benzac AC Gel: 10%, 5%, 2,5%; Cuctanyl Gel: 10%, 5%, 2,5%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng benzoyl peroxide?
Ngoài các tác dụng cần thiết của nó, một số tác dụng không mong muốn có thể được gây ra bởi benzoyl peroxide. Bạn nên kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bất cứ tác dụng phụ nào xảy ra khi dùng benzoyl peroxide:
Một số tác dụng phụ ít phổ biến:
Kích thích da, nóng da, bong tróc, đóng vảy, ngứa, tấy đỏ, hoặc sưng; Phát ban.
Một số triệu chứng chưa được nghiên cứu:
Khó thở; Ngất; Nổi mề đay; Ngứa; Sưng mắt, mặt, môi, hoặc lưỡi; Có cảm giác thắt chặt trong cổ họng.
Các triệu chứng của quá liều:
Đốt, ngứa, tróc vảy, đỏ, hoặc sưng da.
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra với benzoyl mà không cần đến chăm sóc y tế. Khi cơ thể bạn điều chỉnh với việc điều trị, các tác dụng phụ có thể mất đi. Bác sĩ có thể cho bạn biết về cách để làm giảm hoặc ngăn chặn một số các tác dụng phụ. Nếu tiếp tục có bất kỳ tác dụng phụ sau (ít phổ biến), kiểm tra với bác sĩ của bạn:
Khô hoặc lột da (có thể xảy ra sau một vài ngày); Cảm giác nóng ấm, châm chích nhẹ và đỏ da.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng benzoyl peroxide bạn nên biết những gì?
Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với benzoyl peroxide, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần trong sản phẩm benzoyl peroxide.
Nói với bác sĩ và dược sĩ những gì và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm vitamin và thảo dược.
Cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng benzoyl peroxide, gọi bác sĩ của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Benzoyl peroxide có thể tương tác với thuốc nào?
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới benzoyl peroxide không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến benzoyl peroxide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Viêm da, da tiết bã; Eczema; Đỏ hoặc da nhạy cảm, kể cả da bị cháy nắng – Kích ứng da sẽ xảy ra nếu benzoyl peroxide được sử dụng ở những bệnh nhân này.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Những thông tin về Benzoyl peroxide được đề cập trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế được chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh cần lưu ý để dùng sản phẩm đúng mục đích, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm