Thuốc Buclizine - Điều trị say tàu xe
Để nắm rõ thông tin về Buclizine và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của buclizine là gì?
Buclizine là một thuốc kháng histamin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị buồn nôn, nôn mửa và chóng mặt do say tàu xe. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giảm chóng mặt và mất thăng bằng (chứng chóng mặt) gây ra bởi các vấn đề về tai trong.
Bạn nên dùng buclizine như thế nào?
Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bác sĩ đã chỉ định thuốc này, dùng thuốc theo chỉ dẫn. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Các dạng thuốc viên nén nên nhai kỹ trước khi nuốt.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ dẫn.
Để phòng ngừa say tàu xe, dùng liều đầu tiên một giờ trước khi bắt đầu đi tàu, xe.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Bạn nên bảo quản buclizine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều lượng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng buclizine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn để phòng ngừa say tàu xe
Thuốc uống
Người lớn: 25 hoặc 50 mg uống 30 phút trước khi đi tàu xe, uống lại sau 4-6 giờ, nếu cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau nửa đầu
Thuốc uống
Người lớn: 12,5 mg uống ngay khi triệu chứng phát sinh.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa
Thuốc uống
Người lớn: 25 hoặc 50 mg 3 lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn da gây ngứa
Thuốc uống
Người lớn: 25-50 mg hàng ngày.
Liều dùng buclizine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị đau nửa đầu
Thuốc uống
Trẻ em: 10-14 tuổi: 6,25 mg vào lúc bắt đầu các triệu chứng. 14 tuổi: theo liều người lớn.
Buclizine có những dạng và hàm lượng nào?
Buclizine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén nhai, thuốc uống: 50 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng buclizine?
Một số tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm: mờ mắt, khô miệng, táo bón, chóng mặt, hay buồn ngủ. Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ, và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra.
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
Đau đầu; Nôn mửa; Khô miệng ; Cảm giác mệt mỏi; Buồn ngủ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng buclizine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng buclizine bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với buclizine hay bất kì các loại thuốc khác. Báo với bác sĩ và dược sĩ về những loại thuốc kê toa và không kê toa bạn đang dùng, đặc biệt là amobarbital (Amytal), thuốc chống dị ứng và cảm lạnh, thuốc giảm đau, phenobarbital, thuốc an thần, thuốc chống động kinh, thuốc ngủ, thuốc an thần, và các vitamin. Những loại thuốc này có thể làm tăng cơn buồn ngủ do buclizine. Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị bệnh tăng nhãn áp, phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn đường tiết niệu, hoặc hen suyễn. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng buclizine, gọi cho bác sĩ của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Mặc dù các loại thuốc này có thể đi vào sữa mẹ, tuy nhiên những trường hợp thuốc gây hại cho trẻ bú sữa mẹ vẫn chưa được ghi nhận. Tuy nhiên, vì các loại thuốc này có xu hướng làm giảm bài tiết của cơ thể, dòng chảy sữa có thể cũng giảm nếu bạn dùng thuốc này khi đang cho con bú.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Buclizine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:
Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương. Nhóm kháng choline hoặc các thuốc có tác động kháng choline.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới buclizine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến buclizine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hen suyễn, viêm phế quản, khí phế thũng, hoặc bệnh phổi mãn tính khác – Cyclizine hoặc buclizine có thể gây ra vấn đề về thở nghiêm trọng ở những bệnh nhân có bất kỳ các tình trạng nào nêu trên; Phì đại tuyến tiền liệt; Tăng nhãn áp; Tắc nghẽn đường ruột. Tắc nghẽn đường tiết niệu – Buclizine, cyclizine, hoặc meclizine có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn. Suy tim – Buclizine có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Buclizine mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bupropion - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Buformin - Điều trị tiểu đường typ 2
- doc Thuốc Butenafine - Điều trị bệnh nhiễm nấm da
- doc Thuốc Bumetanide - Điều trị các triệu chứng của bệnh suy tim
- doc Thuốc Buspirone - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Butoconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Bupivacaine - Tác dụng gây tê
- doc Thuốc Butorphanol - Điều trị các cơn đau sau phẩu thuật
- doc Thuốc Budesonide + formoterol - Điều trị hen suyễn, phổi
- doc Thuốc Buphenine - Điều trị các vấn đề tuần hoàn máu kém
- doc Thuốc Budesonide - Điều trị bệnh Crohn, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Buflomedil - Điều trị bệnh mạch máu não và mạch máu ngoại biên
- doc Thuốc Bulaquine - Điều trị và phòng chống vivax sốt rét
- doc Thuốc Bupivacaine hydrochloride - Gây tê tủy sống
- doc Thuốc Bucillamine - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Buprenorphine - Giảm đau, gây nghiện
- doc Thuốc Buscopan® - Điều trị các cơn đau co thắt
- doc Thuốc Buserelin - Điều trị lạc nội mạc tử cung và ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Busulfan - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Buspar - Thuốc chống lo âu
- doc Thuốc Butalbital + Aspirin + Caffeine - Điều trị đau đầu, an thần
- doc Thuốc Butamirate - Điều trị và ức chế ho
- doc Thuốc Butizide - Lợi tiểu
- doc Thuốc Butobarbital - Điều trị bệnh khó ngủ
- doc Thuốc Butriptyline - Điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh và cảm xúc
- doc Thuốc Buxemaf Cream® - Điều trị bệnh viêm da và chàm cấp