Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
Thuốc Betamethasone + Neomycin được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc betamethasone + neomycin là gì?
Thuốc betamethasone + neomycin thường được dùng để điều trị các tình trạng sau:
Bệnh da có đáp ứng với corticosteriod với nhiễm trùng thứ cấp; Viêm mắt nghi ngờ hoặc đã xác định do nhiễm vi khuẩn.
Bạn nên dùng thuốc betamethasone + neomycin như thế nào?
Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn không ngưng dùng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn ngưng dùng thuốc, tình trạng bệnh của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc betamethasone + neomycin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc betamethasone + neomycin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm mắt nghi ngờ hoặc đã xác định do nhiễm vi khuẩn:
Thuốc dùng cho mắt:
Dùng thuốc mỡ tra mắt chứa betamethasone natri phosphate 0,1% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w thoa trên mí mắt dưới từ 2-3 lần mỗi ngày và/hoặc đêm. Thời gian điều trị thông thường là 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh da có đáp ứng với corticosteriod với nhiễm trùng thứ cấp:
Thuốc bôi ngoài da:
Dùng thuốc kem/thuốc mỡ chứa betamethasone (valerate) 0,122% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w thoa lên vùng bị ảnh hưởng 2-3 lần mỗi ngày. Nếu bị suy thận, bạn có thể giảm liều nếu cần thiết.
Liều dùng thuốc betamethasone + neomycin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh da có đáp ứng với corticosteriod với nhiễm trùng thứ cấp:
Thuốc bôi ngoài da:
Trẻ trên 2 tuổi: dùng thuốc kem/thuốc mỡ chứa betamethasone (valerate) 0,122% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w thoa lên vùng bị ảnh hưởng của trẻ 2-3 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị thông thường là 5 ngày.
Thuốc betamethasone + neomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Betamethasone + neomycin có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc mỡ bôi mắt chứa betamethasone natri phosphate 0,1% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w; Kem/thuốc mỡ chứa betamethasone (valerate) 0,122% w/w và neomycin sulfat 0,5% w/w.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc betamethasone + neomycin?
Việc sử dụng kéo dài có thể gây tác dụng phụ trên da ví dụ như mỏng, nhăn da và giãn các mạch máu nông. Bạn có thể gặp cảm giác nóng rát, ngứa, thay đổi sắc tố da, viêm da tiếp xúc dị ứng và rậm lông tóc.
Các tác dụng phụ khi dùng thuốc cho mắt bao gồm viêm loét giác mạc, tăng nhãn áp, giãn đồng tử, sa mi mắt, viêm giác mạc đốm dưới biểu mô.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc betamethasone + neomycin bạn nên biết những gì?
Chống chỉ định dùng thuốc với các tình trạng quá mẫn cảm với thuốc như: mụn trứng cá đỏ, viêm da quanh miệng, ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục và nhiễm trùng virus da nguyên phát. Ngoài ra, bạn cũng không sử dụng trong tình trạng viêm tai ngoài có biến chứng do thủng màng nhĩ hoặc đều trị các tổn thương da nhiễm khuẩn nguyên phát do nấm hay vi khuẩn; nhiễm trùng nguyên phát hoặc thứ phát do nấm men hoặc nhiễm trùng thứ phát do Pseudomonas hoặc Proteus.
Bạn không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi. Đối với thuốc dùng cho mắt, không được sử dụng ở bệnh nhân bệnh tăng nhãn áp hoặc viêm giác mạc do herpes.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc betamethasone + neomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên biết rằng nếu bạn hấp thu lượng lớn vào cơ thể, neomycin sulfate có thể làm tăng tác dụng ức chế hô hấp của thuốc ức chế thần kinh cơ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc betamethasone + neomycin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc betamethasone + neomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Betamethasone + neomycin mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm