Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
Thuốc Betaderm neomycin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như eczema cấp tính và mạn tính, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, viêm da do tiết bã nhờn. Bên cạnh đó, thuốc còn dùng trong rụng tóc từng vùng, vết côn trùng cắn, bệnh về da gây ra do nhiễm khuẩn thứ phát. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Thành phần: betamethasone, neomycin
Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ
Tên biệt dược: Betaderm neomycin
1. Tác dụng của thuốc Betaderm neomycin
Tác dụng của thuốc Betaderm neomycin là gì?
- Thuốc Betaderm neomycin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như:
- Bệnh viêm da do dị ứng và viêm da do nhiễm trùng như eczema cấp tính và mạn tính, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, viêm da do tiết bã nhờn, liken đơn mạn tính, viêm da tróc vảy, ban sần, bệnh vảy nến, ngứa (hậu môn, âm đạo), viêm da do ánh nắng mặt trời. Rụng tóc từng vùng, vết côn trùng cắn, bệnh về da gây ra do nhiễm khuẩn thứ phát.
- Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng thuốc Betaderm neomycin
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Betaderm neomycin cho người lớn như thế nào?
Bạn thoa thuốc lên vùng da bị bệnh một lượng vừa đủ. Tùy theo tình trạng bệnh mà bạn có thể thoa một hoặc nhiều lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Betaderm neomycin cho trẻ em như thế nào?
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
3. Cách dùng thuốc Betaderm neomycin
Bạn nên dùng thuốc Betaderm neomycin như thế nào?
Bạn nên sử dụng Betaderm neomycin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Betaderm neomycin
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Betaderm neomycin?
Khi dùng thuốc này, da của bạn có thể bị mụn do corticoid (những mụn này có khuynh hướng có nhiều đầu trắng, giống như mụn trứng cá thông thường), bệnh về da do dùng steroid (teo da, giãn mao mạch), bệnh trứng cá đỏ do dùng steroid (như viêm da quanh miệng, ban đỏ quanh miệng, mụn trứng cá, giãn mao mạch, vảy cứng), tím tái, rậm lông, giảm sắc tố. Nếu các triệu chứng này xảy ra, bạn nên giảm thuốc từ từ và chuyển sang dùng thuốc không steroid.
Nếu dùng thuốc ở mí mắt, bạn có thể bị tăng nhãn áp. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể bị suy chức năng thận, giảm thính lực, do đó, bạn nên tránh dùng thuốc trong thời gian dài.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Betaderm neomycin
Trước khi dùng thuốc Betaderm neomycin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với kháng sinh nhóm aminoglycoside (streptomycin, kanamycin, gentamicin, neomycin), bacitracin hoặc bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
Khi dùng Betaderm neomycin, bạn không nên thoa thuốc lên vết thương, màng nhầy. Không điều trị các triệu chứng như viêm tai ngoài do chàm (gây thủng màng nhĩ), bệnh lao da, bệnh herpes, bệnh thủy đậu, bệnh đậu mùa, bệnh giang mai.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Betaderm neomycin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc Betaderm neomycin
Thuốc Betaderm neomycin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Betaderm neomycin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Betaderm neomycin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Betaderm neomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Betaderm neomycin
Bạn nên bảo quản thuốc Betaderm neomycin như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của thuốc Betaderm neomycin
Betaderm neomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Betaderm neomycin có ở dạng kem bôi da.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Betaderm neomycin mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm