Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
Beazyme® là loại thuốc thường được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị và dự phòng các chứng bệnh, tình trạng phù nề và viêm. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: papain
Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp
Tên biệt dược: Beazyme®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Beazyme® là gì?
Beazyme® thường được sử dụng để dự phòng các chứng bệnh phù nề và viêm.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Beazyme® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 2 viên cho ngày đầu tiên, trong 5 ngày tiếp theo, bạn dùng 1 viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Beazyme® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em hiện vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn cho trẻ dùng loại thuốc này.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Beazyme® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không được dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Beazyme®?
Phản ứng phụ thường gặp khi bạn dùng thuốc này là phát ban.
Đây không phải là tất cả tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Beazyme®, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn:
Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc theo toa hoặc thuốc theo toa, chế phẩm thảo dược, hoặc chế độ ăn kiêng bổ sung; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác như mỹ phẩm hay thuốc nhuộm.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy liên hệ với bác sĩ để tham khảo ý kiến trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Beazyme® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Beazyme® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Beazyme®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Beazyme® như thế nào?
- Bảo quản thuốc Beazyme® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.
- Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Beazyme® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Beazyme® có dạng viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Beazyme® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm