Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
Mời các bạn tìm hiểu về Lamotrigine bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo trên eLib.VN . Hy vọng bài viết dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: lamotrigine
Phân nhóm: thuốc chống co giật
Tên biệt dược: Lamictal®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc lamotrigine là gì?
Lamotrigine được sử dụng riêng hoặc phối hợp với các thuốc khác để ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh. Thuốc này cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa tình trạng thay đổi tâm trạng cực đoan của rối loạn lưỡng cực ở người lớn.
Lamotrigine là thuốc chống co giật hoặc chống động kinh, hoạt động bằng cách khôi phục quá trình cân bằng của một số chất tự nhiên nhất định trong não bộ.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lamotrigine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng động kinh:
Bạn kết hợp thêm thuốc chống động kinh chứa axit valproic:
Tuần 1 và 2: bạn dùng 25mg/ngày; Tuần 3 và 4: bạn dùng 25mg/ngày.
Liều duy trì thường xuyên: bạn dùng 100-400mg/ngày chia làm 1-2 lần. Bạn có thể tăng liều từ 25-50mg/ngày mỗi 1-2 tuần. Liều duy trì bình thường ở bệnh nhân dùng lamotrigine và axit valproic dao động từ 100-200mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn lưỡng cực:
Bạn điều trị bằng lamotrigine phối hợp với thuốc khác cùng lúc.
Liều dùng thuốc lamotrigine cho trẻ em như thế nào?
Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc lamotrigine như thế nào?
Bạn nên nuốt toàn bộ viên thuốc vì thuốc rất đắng nếu nhai.
Bạn không ngừng dùng thuốc này mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Một số bệnh trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc dừng đột ngột. Liều của bạn nên cần phải giảm dần. Ngoài ra, nếu bạn đã ngừng dùng thuốc này, đừng dùng lại lại lamotrigine mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Bạn nên nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lamotrigine?
Bạn nên nói với bác sĩ có nếu bất kỳ phản ứng phụ nào như:
Mắt mờ hoặc nhìn kém; Táo bón; Bệnh tiêu chảy; Chóng mặt; Buồn ngủ; Đau đầu; Buồn nôn; Đau đớn trong kỳ kinh nguyệt; Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi; Đau bụng; Mệt mỏi; Khó ngủ; Nôn mửa; Cơ thể yếu; Sụt cân.
Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng xảy ra như:
Phản ứng dị ứng nặng (phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, khàn giọng bất thường); Vô kinh hoặc thay đổi kinh nguyệt thất thường; Đau nhức; Đau ngực; Nước tiểu đậm; Đi tiểu khó khăn hoặc đau đớn; Tim đập nhanh hoặc không đều; Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng liên tục; Thay đổi tâm thần hoặc tâm trạng tồi tệ hơn (ví dụ như lo lắng, trầm cảm, bồn chồn, cáu kỉnh, hoảng loạn, thay đổi hành vi); Động kinh; Da đỏ, phồng rộp, sưng lên hoặc lột da; Đau cơ nghiêm trọng; Chóng mặt hoặc đau dạ dày nặng; Khó thở; Các vết loét ở miệng hoặc quanh mắt; Có ý nghĩ tự sát; Sưng bàn tay, mắt cá chân hoặc bàn chân; Sưng phổi hạch bạch huyết; Nhức mỏi; Bầm tím hoặc chảy máu bất thường; Mệt mỏi bất thường; Ngứa âm đạo; Tầm nhìn thay đổi; Vàng mắt hoặc da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc lamotrigine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc lamotrigine; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như sau: suy giảm hệ miễn dịch như bệnh lupus, rối loạn máu, bệnh thận hoặc gan.
Bạn nên biết rằng thuốc này có thể gây buồn ngủ, vì vậy bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc lamotrigine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc lamotrigine có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc lamotrigine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc lamotrigine bao gồm:
Carbamazepine; Valproate; Dofetilide; Atazanavir/ritonavir, estrogens, lopinavir/ritonavir, phenobarbital, phenytoin, primidone, rifampin hoặc succinimide (ví dụ như methsuximide); Thuốc ngừa thai dạng nội tiết (ví dụ như thuốc tránh thai).
Thuốc lamotrigine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lamotrigine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản lamotrigine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc lamotrigine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc lamotrigine có dạng viên nén và hàm lượng là 25mg, 100mg, 150mg, 200mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Lamotrigine. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine