Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
Levalbuterol được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị thở khò khè và khó thở do các vấn đề về hô hấp (hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính). Để hiểu rõ hơn về thuốc eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Công dụng
Công dụng thuốc levalbuterol là gì?
Levalbuterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn giúp giãn các cơ trong đường thở và tăng lưu lượng không khí đến phổi.
Levalbuterol được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị thở khò khè và khó thở do các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính).
Thuốc levalbuterol có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trên đây. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên dùng thuốc levalbuterol cho người lớn như thế nào?
Levalbuterol có dạng lỏng, dùng để hít qua đường miệng bằng cách sử dụng một máy phun sương, ống hít chuyên dụng, thường được sử dụng 3 lần một ngày, mỗi 6-8 giờ một lần.
Bạn nên dùng thuốc levalbuterol cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này không được dùng cho trẻ dưới 4 tuổi. Đối với trẻ trên 4 tuổi, hãy cho trẻ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc evalbuterol như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc trên nhãn thuốc. Không sử dụng với số lượng nhiều hơn, ít hơn hay lâu hơn so với khuyến cáo.
Trẻ em khi dùng thuốc này cần phải có sự giám sát chặt chẽ từ bố mẹ.
Trước khi dùng, bạn hãy kiểm tra ống hít để xem nó có hoạt động tốt không. Nhấn 4 lần thử vào không khí và cách xa mặt. Lắc ống hít trong 5 giây trước mỗi lần xịt. Ngoài ra, nếu ống hít không được sử dụng trong 3 ngày, bạn cũng nên nhấn thử thuốc để xem nó còn tốt không.
Cách sử dụng ống hít:
Lắc ống hít trước mỗi lần xịt Tháo nắp ra khỏi bình xịt, giữ bình xịt ở vị trí thẳng đứng Hơi nghiêng đầu ra sau, thở ra từ từ Đưa ống ngậm vào miệng, khép môi xung quanh miệng ống ngậm, không cắn Ấn đỉnh bình xịt để giải phóng thuốc, đồng thời hít vào từ từ Nín thở trong 5-10 giây, lấy bình xịt ra, sau đó thở ra chậm. Nếu sử dụng nhiều hơn 1 nhát xịt, bạn đợi 1 phút và lặp lại các bước trên Đậy nắp bình xịt sau khi sử dụng
Để điều trị hen suyễn, người bệnh phải kết hợp nhiều loại thuốc. Do đó, hãy đảm bảo dùng các thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều hay ngưng dùng thuốc khi chưa có sự đồng ý từ bác sĩ.
Sử dụng quá nhiều levalbuterol hoặc sử dụng quá thường xuyên có thể gây ra tác dụng phụ đe dọa tính mạng. Gọi cấp cứu ngay nếu nghĩ rằng thuốc hen suyễn của bạn không hoạt động tốt. Nhu cầu dùng thuốc tăng lên có thể là dấu hiệu sớm của cơn hen suyễn nghiêm trọng.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn cần dùng thường xuyên và quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bạn nên làm gì nếu quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ triệu chứng quá liều nào sau đây xảy ra trong khi dùng thuốc:
Triệu chứng quá liều
Tức ngực Chóng mặt Khô miệng Cảm giác khó chịu như đang bệnh Đau đầu Ý thức bị suy giảm Nhịp tim không đều hoặc nhanh Choáng váng Buồn nôn Hồi hộp Co giật Mất ngủ Đổ mồ hôi Run người
4. Tác dụng phụ
Thuốc levalbuterol có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Levalbuterol có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này có thể xảy ra, nhưng nếu xảy ra, bạn cần phải được điều trị ngay lập tức.
Đến gặp bác sĩ ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra trong khi dùng thuốc:
Tác dụng phụ phổ biến
Tim đập nhanh
Tác dụng phụ ít phổ biến
Đau ngực hoặc đau thắt ngực Chóng mặt Tái nhợt Choáng váng Thở khó khăn
Các tác dụng phụ chỉ xuất hiện ở một số người
Hoang mang Ho Khó thở Khó nuốt Buồn ngủ Rối loạn nhịp tim Ngất xỉu Nhịp tim nhanh, dồn dập, chậm hoặc không đều Nổi mề đay, sưng, ngứa hoặc phát ban Sưng lớn, giống như tổ ong trên mặt, mí mắt, môi, lưỡi, cổ họng, tay, chân, bàn chân hoặc bộ phận sinh dục Buồn nôn Thở có tiếng ồn Thở nhanh và sâu Đỏ da Bồn chồn Co thắt dạ dày Mệt mỏi bất thường hoặc yếu Nôn
Một số tác dụng phụ của levalbuterol có thể xảy ra mà không cần điều trị. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình dùng thuốc khi cơ thể điều chỉnh thích ứng. Ngoài ra, bác sĩ có thể cho bạn biết về các cách để ngăn ngừa hoặc giảm một số tác dụng phụ này. Đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục hoặc gây khó chịu:
Phổ biến
Những vết thương bất ngờ (ở trẻ em từ 4 đến 11 tuổi) Lo lắng Đau nhức cơ thể Ớn lạnh Sung huyết Ho Khô hoặc đau họng Sốt Đau nhức Đau đầu Khàn tiếng Số lượng cơn ho tăng Chuột rút ở chân Ăn mất ngon Chứng đau nửa đầu hoặc các loại đau đầu khác Căng cơ Hồi hộp Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
Ít phổ biến
Các tăng trưởng bất thường chứa đầy dịch Làn da xấu Máu trong nước tiểu Chảy máu mũi Nóng rát, khô hoặc ngứa mắt Da nóng rát hoặc châm chích Ho có chất nhầy Chuột rút Bệnh tiêu chảy Khó đi tiêu Chảy nước mắt Khô miệng hoặc cổ họng Đau tai Chảy nước mắt quá nhiều Ngứa mắt Kinh nguyệt nhiều Đau cơ Đổ mồ hôi đêm Bàn tay tê hoặc giảm độ nhạy Đau đớn Vết loét lạnh hoặc có mụn nước ở môi, mũi, mắt hoặc bộ phận sinh dục Nổi mụn Đỏ, đau hoặc sưng mắt, mí mắt hoặc lớp lót bên trong của mí mắt Đau bụng Cảm giác ngứa ran ở cánh tay hoặc chân Nhiễm nấm âm đạo Giảm cân
5. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc levalbuterol, bạn cần lưu ý gì?
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với levalbuterol hoặc albuterol.
Để đảm bảo levalbuterol an toàn cho bạn, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có:
Bệnh tim, huyết áp cao hoặc suy tim sung huyết Rối loạn co giật Bệnh tiểu đường Rối loạn tuyến giáp.
Người ta không biết liệu thuốc này sẽ gây hại cho thai nhi hay không. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Bạn cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu định dùng thuốc này trong thời gian cho con bú. Không nên dùng thuốc levalbuterol cho trẻ dưới 4 tuổi.
Ngoài ra, bạn nên tránh các tình huống có thể làm cho tình trạng của mình tồi tệ hơn như tập thể dục trong không khí lạnh, khô; hút thuốc; hít bụi; và tiếp xúc với các chất gây dị ứng như lông thú cưng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc levalbuterol có thể tương tác với những thuốc nào?
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã sử dụng một chất ức chế MAO trong 14 ngày qua, bao gồm isocarboxazid, linezolid, blue methylen dạng tiêm, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine và các loại khác.
Bạn cũng nên báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc hiện tại và đã ngừng sử dụng, đặc biệt là:
Bất kỳ loại thuốc dạng hít nào khác để điều trị hen suyễn hoặc COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) Thuốc chống trầm cảm Thuốc lợi tiểu Thuốc để điều trị bệnh tim.
Ngoài ra, một số thuốc khác cũng có thể tương tác với thuốc levalbuterol. Do đó, bạn hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu có bất thường trong quá trình sử dụng.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?
Bạn nên giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dạng bào chế
Thuốc levalbuterol có những dạng nào?
Thuốc có dạng hít đường miệng.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine