Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
Lexapro® thường được sử dụng để điều trị chứng lo âu, thuốc cũng được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm chủ yếu ở người lớn và thanh thiếu niên. Để hiểu rõ hơn về thuốc mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây
Mục lục nội dung
Tên gốc: escitalopram
Phân nhóm: nhóm chống trầm cảm
Tên biệt dược: Lexapro®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Lexapro® là gì?
Lexapro® thường được sử dụng để điều trị chứng lo âu. Thuốc Lexapro® cũng được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm chủ yếu ở người lớn và thanh thiếu niên ít nhất 12 tuổi.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn cần lưu ý chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Lexapro® cho người lớn như thế nào?
Với người bình thường, bạn có thể dùng 10mg/ngày. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng đến 20mg/ngày tuỳ theo tình trạng bệnh lí của bạn.
Với người cao tuổi, họ có thể dùng tối đa 10mg/ngày.
Với bệnh nhân bị bệnh gan, bạn dùng 5mg/ngày trong hai tuần đầu, sau đó bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng đến 10mg/ngày tuỳ tình trạng bệnh.
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Liều dùng thuốc Lexapro® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Lexapro® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy, không nhai hoặc nghiền thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lexapro®?
Bạn có thể sẽ gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc:
Bệnh tiêu chảy; Buồn ngủ; Đau đầu; Mất ngủ; Buồn nôn; Xuất tinh chậm; Chán nản; Táo bón; Chóng mặt; Mệt mỏi; Giảm ham muốn.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Lexapro®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Lexapro®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lexapro® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, trước và sau khi phẫu thuật. Vì thế, trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Lexapro® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lexapro® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Lexapro® bao gồm:
Bupropion, thuốc giúp điều trị phụ thuộc vào chất nicotine; Thuốc dùng để điều trị trào ngược và loét, như cimetidine, omeprazole, esomeprazole và lansoprazole; Các loại thuốc như aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAIDS); Ticlopidin và warfarin, thuốc dùng để ngăn ngừa đông máu; Mefloquine, thuốc chống sốt rét; Sumatriptan, thuôc dùng để điều trị chứng đau nửa đầu; Tramadol, thuốc dùng để giảm đau; Các loại thuốc điều trị não bộ; Một số thuốc tim, ví dụ như flecainide, propafenone, metoprolol; Tryptophan, một axit amin; Lithium, thuốc dùng để điều trị sự thay đổi tâm trạng và một số loại trầm cảm; Thuốc chống rối loạn tâm thần, ví dụ như risperidone, thioridazine và haloperidol; Thuốc chống trầm cảm ví dụ như imipramine, desipramine; Hypericum perforatum, một loại thuốc thảo dược; Bất kỳ loại thuốc nào khác trị trầm cảm, lo lắng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc rối loạn dysphoric tiền kinh nguyệt.
Thuốc Lexapro® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lexapro®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:
Bệnh gan hoặc thận; Động kinh; Bệnh tiểu đường; Tăng nhãn áp góc hẹp; Bệnh tim; Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm); Lạm dụng ma túy hoặc suy nghĩ tự sát.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Lexapro® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Lexapro® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Lexapro® được bào chế dưới những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén bao phim Lexapro® 5 mg; Viên nén bao phim Lexapro® 10 mg; Viên nén bao phim Lexapro® 15 mg; Viên nén bao phim Lexapro® 20 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Lexapro®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. ELib.VN khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine