Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
Tìm hiểu về thuốc Lariam® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên gốc: mefloquine
Tên biệt dược: Lariam®
Phân nhóm: thuốc chống sốt rét
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Lariam®là gì?
Lariam® được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của thuốc vẫn chưa rõ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Lariam® cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu là nửa viên thuốc, 3 lần mỗi ngày. Liều dùng thông thường là 1 viên, 2 hoặc 3 lần mỗi ngày.
Bác sĩ có thể tăng liều tối đa là 1 viên, 4 lần một ngày. Nếu bạn là bệnh nhân cao tuổi, liều ban đầu là một nửa viên thuốc, 2 lần một ngày. Liều thông thường là 1 viên, hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Lariam® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em trên 5 tuổi: liều bắt đầu là một nửa viên thuốc, hai lần một ngày.
Liều thường dùng:
Bạn cho trẻ từ 5-9 tuổi dùng 1/2 viên thuốc, 3 lần một ngày.
Bạn cho trẻ từ 9-12 tuổi dùng 1 viên,2 lần một ngày.
Bạn cho trẻ trên 12 tuổi dùng 1 viên thuốc, 3 lần một ngày.
Không nên sử dụng các thuốc này ở trẻ em dưới 5 tuổi TRONG TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG HỢP, bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Lariam® như thế nào?
Bạn cần dùng thuốc theo đơn của bác sĩ.
Bạn nên uống Lariam® trước bữa ăn với một cốc nước. Thuốc có thể uống trong bữa ăn hoặc với một cốc sữa trong trường hợp bạn đau dạ dày.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lariam®?
Các tác dụng phụ thường xuất hiện là khô miệng, táo bón, mờ mắt, giãn đồng tử, nhịp tim nhanh, buồn nôn, đau dạ dày, đỏ bừng mặt, bứt rứt, tiểu khó.
Bạn có thể giảm liều thuốc để hạn chế tác dụng phụ. Các tác tác dụng phụ thường gặp của thuốc bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, táo bón, khô miệng, khó chịu dạ dày, tiêu chảy và trào ngược dạ dày thực quản); Rối loạn tâm thần và các rối loạn thần kinh trung ương: kích động, nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, ảo giác, ác mộng, rối loạn nhận thức (nhầm lẫn, kích động, mê sảng) và co giật; Rối loạn tim mạch bao gồm rối loạn nhịp tim nhanh và loạn nhịp tim: mờ mắt, giãn đồng tử, tăng nhãn áp, tình trạng góc hẹp của bệnh tăng nhãn áp, khô mắt; Rối loạn ở thận và niệu quản: tiểu khó và bí tiểu; Rối loạn ở da và mô dưới da: khô da, phản ứng dị ứng như phát ban da, nổi mề đay và phù mạch.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Lariam®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc này, bạn nên lưu ý những điều sau:
Bác sĩ sẽ gặp lại bạn sau 4-6 tuần để đánh giá điều trị; Oxybutynin không nên được sử dụng để điều trị tình trạng tiểu không kiểm soát, gây ra bởi áp lực; Oxybutynin hydrochloride nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân lớn tuổi và ở trẻ em cũng như ở những bệnh nhân có bệnh lý thần kinh tự trị, gián đoạn thoát vị hoặc các triệu chứng tiêu hóa nghiêm trọng khác, rối loạn gan và thận, nhịp tim nhanh hoặc thiếu máu não, vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác động của oxybutynin; Nguy cơ gia tăng vấn đề ở bệnh nhân cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức), các vấn đề về tim (bệnh động mạch vành, suy tim sung huyết, loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh) và phì đại tuyến tiền liệt (mở rộng khối lượng tuyến tiền liệt) sau khi dùng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ bệnh nào nêu trên, hãy liên hệ với bác sĩ; Điều trị dài hạn oxybutynin có thể dẫn đến sự khó chịu do mất nước bọt, gây ra sâu răng, viêm nha chu (tổn hại các mô hỗ trợ các răng) hoặc nhiễm candida miệng (nhiễm trùng trong miệng do vi nấm). Nhiễm trùng đường tiểu nên được điều trị bằng kháng sinh thích hợp; Trong điều kiện nhiệt độ môi trường cao, điều trị bằng oxybutynin có thể gây ra tình trạng giảm đổ mồ hôi và dẫn đến phản ứng không đầy đủ và không thể chấp nhận bởi các cơ chế điều tiết nhiệt độ thông qua tình trạng say nắng. Nguy cơ này tăng lên theo người cao tuổi hoặc rất trẻ (người già, trẻ sơ sinh và trẻ em) và sự xuất hiện của các bệnh mạn tính (tim mạch đặc biệt, thận hoặc tâm thần); Thuốc có chứa lactose, do đó chống chỉ định đối với các tình trạng không dung nạp galactose bẩm sinh, kém hấp thu glucose và galactose hoặc hội chứng suy giảm lactose (bệnh chuyển hóa hiếm gặp).
Bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:
Các triệu chứng thần kinh; Thoát vị gián đoạn hoặc bệnh đường tiêu hóa khác; Bệnh gan hoặc bệnh thận; Nhiễm trùng đường tiết niệu; Những bất thường trong nhịp tim; Các bệnh về não.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Thuốc này không nên được sử dụng trong khi mang thai cũng như trong giai đoạn cho con bú trừ khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Trong mọi trường hợp, bạn luôn báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng bất kỳ loại thuốc trong khi mang thai và cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Lariam® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Đểđảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Để tránh phản ứng tương tác với các thuốc khác, vui lòng cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc khác bạn đang uống và tất cả các triệu chứng bất thường xảy ra trong khi điều trị. Các thuốc có thể gây tương tác bao gồm:
Lisuride: gây nguy cơ rối loạn tâm thần, vì vậy cần phải theo dõi lâm sàng; Atropine và các chế phẩm khác có chứa atropine, thuốc này có thể làm tăng các tác dụng phụ như bí tiểu, táo bón, khô miệng; Thuốc chống trầm cảm Imapriminovi; Thuốc kháng histamin an thần HI; Thuốc kháng cholinergic; Thuốc chống Parkinson; Disopyramide, thuốc an thần phenothiazin.
Thuốc Lariam® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lariam®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Lariam® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Lariam® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Lariam® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Lariam® có dạng viên nén và hàm lượng 5 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine