Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
Thuốc lamivudine + zidovudine là sự kết hợp của 2 loại thuốc: lamivudine và zidovudine, được sử dụng cùng với các loại thuốc điều trị HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc giúp làm giảm lượng HIV trong cơ thể của bạn để giúp làm giảm khả năng lây nhiễm HIV. Để hiểu rõ hơn về thuốc eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: lamivudine + zidovudine
Tên biệt dược: Lamzidivir®
Phân nhóm: thuốc kháng virus
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc lamivudine + zidovudine là gì?
Sản phẩm này là sự kết hợp của 2 loại thuốc: lamivudine và zidovudine, được sử dụng với các loại thuốc điều trị HIV khác để giúp kiểm soát nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV trong cơ thể của bạn để hệ thống miễn dịch có thể hoạt động tốt hơn. Điều này giúp làm giảm khả năng lây nhiễm HIV (như nhiễm trùng mới, ung thư) và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Cả lamivudine và zidovudine là chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lamivudine + zidovudine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn nhiễm HIV
Bạn uống 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần
Sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1
Liều thông thường cho người lớn không phơi nhiễm nghề nghiệp.
Bạn uống 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần
Thời gian điều trị: 28 ngày
Liều thông thường cho người lớn phơi nhiễm nghề nghiệp.
Bạn uống 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần
Thời gian điều trị: 28 ngày
Liều dùng thuốc lamivudine + zidovudine cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường đối với trẻ nhiễm HIV
Những trẻ ít nhất 30kg: bạn cho con uống 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc lamivudine + zidovudine như thế nào?
Bạn hãy uống thuốc 2 lần một ngày cùng hoặc không cùng với thức ăn hoặc uống theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn hãy uống thuốc với một ly nước đầy khoảng 250ml
Việc liên tục dùng thuốc này (và các loại thuốc HIV khác) đúng theo quy định của bác sĩ là điều rất quan trọng. Bạn không nên tự ý bỏ một liều nào, dùng nhiều thuốc hơn so với chỉ định hoặc tạm ngưng dùng nó (hoặc các loại thuốc HIV khác) thậm chí trong một thời gian ngắn, trừ trường hợp bạn được sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc bỏ hoặc thay đổi liều dùng mà không được sự đồng ý của bác sĩ có thể làm số lượng virus tăng lên, làm cho các nhiễm trùng khó chữa trị hơn (kháng thuốc) hoặc làm cho các tác dụng phụ trầm trọng thêm.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc ở khoảng cách đều nhau. Để giúp bạn không quên liều, hãy dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lamivudine + zidovudine?
Nhức đầu, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó ngủ, chóng mặt hoặc nghẹt mũi là những triệu chứng có thể xảy ra khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào tiếp diễn hoặc ngày càng trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khi hệ thống miễn dịch của bạn mạnh hơn, nó có thể bắt đầu chống lại các bệnh nhiễm trùng bạn đã có, từ đó gây ra các triệu chứng bệnh trở lại. Các triệu chứng bệnh cũng có thể trở lại nếu hệ thống miễn dịch của bạn hoạt động quá mức. Tình trạng này có thể xảy ra bất cứ lúc nào (ngay sau khi bắt đầu điều trị HIV hoặc nhiều tháng sau đó). Bạn hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, bao gồm: sụt cân bất thường; mệt mỏi trầm trọng; đau cơ bắp không khỏi; đau đầu dai dẳng và trầm trọng, đau khớp, tê/ngứa/ran bàn tay/bàn chân/cánh tay/chân; thị lực thay đổi; các dấu hiệu của nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, sưng hạch bạch huyết, khó thở, ho, da lở loét không lành); dấu hiệu của tuyến giáp hoạt động quá mức (như kích thích, lo lắng, nhịp tim nhanh/không đều, mắt phồng lên, bướu cổ); hội chứng Guillain-Barre (chẳng hạn như khó thở/nuốt, mặt rủ, tê liệt, gặp rắc rối khi nói).
Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất cứ phản ứng phụ nào xảy ra: thay đổi tâm trạng (như trầm cảm), dấu hiệu viêm tụy (như buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày/đau bụng, sốt), vết bầm/dễ chảy máu, màu da/móng thay đổi.
Những thay đổi về mỡ trong cơ thể có thể xảy ra trong khi bạn đang dùng thuốc này (như tăng chất béo ở vùng lưng và vùng bụng, giảm chất béo ở tay và chân). Nguyên nhân và ảnh hưởng lâu dài của những thay đổi này là không rõ. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro có thể gặp phải trong qua trình điều trị cũng như việc sử dụng các bài tập thể dục để giảm tác dụng phụ này.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc lamivudine + zidovudine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bệnh sử của bạn, đặc biệt là các vấn đề về thận, các vấn đề về gan (như viêm gan B hoặc C, xơ gan), bệnh tụy (viêm tụy), uống rượu, số lượng tế bào hồng cầu thấp. Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt. Vì vậy, bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ hoạt động nào cần sự tỉnh táo để đảm bảo sự an toàn. Bạn đặc biệt nên hạn chế các loại chất kích thích đặc biệt là rượu vì nó có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan và viêm tụy. Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là viêm tụy. Bạn hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng loại thuốc này. Điều trị HIV có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm HIV sang con bạn. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích khi dùng thuốc này. Thuốc lamivudine và zidovudine đi vào sữa mẹ. Vì vậy, sữa mẹ có thể lây truyền HIV, bạn không nên cho con bú sữa mẹ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc lamivudine + zidovudine có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc lamivudine + zidovudine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của các thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: orlistat, probenecid, ribavirin, stavudine, các thuốc có thể làm giảm chức năng của tủy xương, giảm số lượng tế bào máu (như ganciclovir, trimethoprim, hóa trị liệu ung thư bao gồm doxorubicin), các thuốc ảnh hưởng đến thận (bao gồm NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen).
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ zidovudine khỏi cơ thể hoặc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của lamivudine/zidovudine. Ví dụ như rifampin, axit valproic, trong số những chất khác.
Nếu đang dùng clarithromycin, bạn hãy dùng thuốc này ít nhất 2 giờ sau khi uống liều clarithromycin
Không dùng các thuốc khác có chứa lamivudine hoặc zidovudine.
Emtricitabine cũng tương tự như lamivudine và không nên dùng cùng với thuốc này.
Thuốc lamivudine + zidovudine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn ảnh hưởng như thế nào đối với việc sử dụng thuốc lamivudine + zidovudine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc lamivudine + zidovudine như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vào đó, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc lamivudine + zidovudine có những dạng và hàm lượng nào?
Lamivudine + zidovudine có ở dạng viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Lamivudine + zidovudine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. ELib.VN khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine