Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
Mời các bạn tìm hiểu về Lanreotide bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo trên eLib.VN . Hy vọng bài viết dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lanreotide là gì?
Bạn có thể sử dụng lanreotide để điều trị một tình trạng gọi là bệnh to cực xảy ra khi cơ thể tạo ra quá nhiều của chất tự nhiên nào đó gọi là hormone tăng trưởng. Thuốc được sử dụng khi phẫu thuật hoặc xạ trị không thành công. Điều trị bệnh to cực giúp giảm nguy cơ của các vấn đề nghiêm trọng như bệnh tiểu đường và bệnh tim. Lanreotide hoạt động bằng cách làm giảm nồng độ hormone tăng trưởng về mức bình thường.
Thuốc này không phải là một thuốc chữa bệnh to cực mà chỉ để điều trị lâu dài của tình trạng bệnh này.
Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị ung thư hoặc khối u trong dạ dày, ruột, tuyến tụy. Thuốc có thể giúp làm chậm sự tăng trưởng của các khối u.
Bạn nên dùng thuốc lanreotide như thế nào?
Bạn nên sử dụng lanreotide theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Thông thường, bạn sẽ dùng lanreotide tiêm mỗi 4 tuần tại bệnh viện hoặc phòng khám.
Bạn nên bảo quản thuốc lanreotide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lanreotide cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bệnh to cực:
Liều khởi đầu: bạn dùng 90 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần trong 3 tháng.
Mục tiêu của điều trị là làm giảm nồng độ hormone tăng trưởng (GH) và yếu tố tăng trưởng giống Insulin (IGF-1).
Bạn có thể điều chỉnh liều ban đầu sau khi 3 tháng. Tuy nhiên, không điều chỉnh liều cho bệnh nhân cao tuổi.
Liều này sử dụng để điều trị dài hạn cho bệnh nhân mắc bệnh to cực không thể phẫu thuật và/hoặc xạ trị, hoặc những người phẫu thuật và/hoặc xạ trị không đáp ứng.
Liều người lớn thông thường cho thần kinh nội tiết ung thư biểu mô:
Bạn dùng 120 mg tiêm dưới da (SC) mỗi 4 tuần.
Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân cao tuổi.
Liều dùng thuốc lanreotide cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lanreotide có những dạng và hàm lượng nào?
Lanreotide có dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm, tiêm dưới da: 60 mg/0.2 ml ; 90 mg/0.3 ml; 120 mg/0.5 m.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lanreotide?
Ngừng sử dụng lanreotide và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:
Nhịp tim chậm hoặc không đồng đều; Vấn đề túi mật (đau ở vùng bụng trên bên phải với buồn nôn và nôn); Các vấn đề về tuyến giáp (có thể được phát hiện bằng xét nghiệm máu); Da xanh xao, yếu đuối, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu; Lượng đường trong máu thấp (đau đầu, rối loạn, buồn ngủ, suy nhược, chóng mặt, tim đập nhanh, đổ mồ hôi, run, buồn nôn); Lượng đường trong máu cao (tăngcơn khát, chán ăn, hơi thở mùi trái cây, đi tiểu nhiều, buồn ngủ, khô da).
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa; Tiêu chảy, táo bón; Đau dạ dày nhẹ hoặc đầy hơi; Nhức đầu; Giảm cân; Đau khớp; Đau, ngứa, hoặc khối u da nơi chích.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lanreotide bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng lanreotide, cho bác sĩ biết nếu bạn:
Bị dị ứng với thuốc lanreotide; Có bệnh túi mật; Có bệnh tiểu đường (đặc biệt là nếu bạn sử dụng insulin hoặc thuốc tiểu đường); Có bệnh thận; Có bệnh gan; Có bệnh tim; Có rối loạn tuyến giáp; Đang dùng cyclosporine; Đang dùng thuốc điều hòa họat động tim như atenolol, bisoprolol, carvedilol, labetalol, metoprolol, propranolol, sotalol và các loại khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lanreotide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Cyclosporine; Insulin Degludec; Quinidin; Terfenadine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lanreotide không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lanreotide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nhịp tim chậm (nhịp tim chậm); Bệnh tiểu đường; Bệnh túi mật; Sỏi mật; Bệnh tim; Tăng huyết áp; Tuyến giáp – sử dụng một cách thận trọng vì khả năng khiến tình trạng bệnh xấu hơn. Bệnh thận; Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì các tác dụng phụ có thể tăng lên do thuốc được đào thải từ cơ thể chậm hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Lanreotide. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. ELib.VN khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine