Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
Tìm hiểu về thuốc Letrozole trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc letrozole là gì?
Bạn có thể dùng thuốc letrozole để điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú liên quan đến thụ thể hormone) ở phụ nữ sau mãn kinh. Letrozole cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa ung thư tái phát. Một số loại ung thư vú phát triển nhanh hơn bởi một hormone tự nhiên gọi là estrogen. Letrozole làm giảm lượng estrogen trong cơ thể làm và giúp làm chậm lại hoặc đảo ngược sự phát triển của các loại ung thư vú.
Một số tác dụng thuốc không được liệt kê trên nhãn được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể sẽ kê đơn cho bạn. Bạn chỉ dùng thuốc này điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Letrozole cũng có thể được sử dụng để điều trị vô sinh ở phụ nữ.
Bạn nên dùng thuốc letrozole như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc letrozole bằng cách uống thường là một lần mỗi ngày cùng hoặc không cùng với thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị.
Bạn nên sử dụng letrozole thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để tránh quên liều, bạn nên dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Bạn không tự ý ngưng dùng letrozole mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Vì letrozole có thể hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ có thai không nên dùng letrozole hay hít thở bụi từ các viên nén.
Thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu tình trạng của bạn xấu đi (chẳng hạn như bạn có khối u vú mới).
Bạn nên bảo quản thuốc letrozole như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc letrozole cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú:
Thuốc được sử dụng cho phác đồ điều trị hàng đầu cho ung thư vú liên quan đến thụ thể hormone hoặc thụ thể hormone chưa rõ hoặc đã di căn ở phụ nữ sau mãn kinh. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định dùng letrozole để điều trị ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh với tiến triển của bệnh sau khi điều trị với thuốc kháng estrogen với liều 2,5 mg uống mỗi ngày một lần mà không cần theo bữa ăn.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn điều trị bổ trợ bệnh ung thư vú:
Để sử dụng như điều trị mở rộng thêm của bệnh ung thư vú giai đoạn sớm ở phụ nữ sau mãn kinh đã được 5 năm điều trị với tamoxifen, ban dùng 2,5 mg uống mỗi ngày một lần mà không cần theo bữa ăn.
Liều dùng thuốc letrozole cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc letrozole có những dạng và hàm lượng nào?
Letrozole có dạng và hàm lượng là: viên nén 2.5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc letrozole?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Chóng mặt, buồn ngủ, suy nhược, cảm giác mệt mỏi; Nóng bừng, ấm mặt hoặc ngực; Ra mồ hôi (nóng, đỏ, hoặc cảm giác tê tê); Nhức đầu; Buồn nôn, táo bón; Đau xương, cơ bắp hoặc đau khớp; Tê, ngứa ran, suy nhược hoặc tê cứng ở bàn tay hoặc ngón tay của bạn; Đau ở bàn tay, lan đến cánh tay, cổ tay, cẳng tay, hoặc vai; Đổ mồ hôi ban đêm; Tăng cân.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc letrozole bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc letrozole bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với letrozole, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên thuốc letrozole. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần. Bạn đang dùng hoặc chuẩn bị dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược. Bạn cần chắc chắn đề cập đến bất cứ điều nào sau đây: thuốc có chứa estrogen như liệu pháp thay thế hormone (HRT) và tránh thai sử dụng hormone (thuốc ngừa thai, các thuốc cấy, chèn và tiêm); raloxifene (Evista ®); tamoxifen (Nolvadex ®). Bạn nếu bạn có bệnh cholesterol máu cao, bệnh loãng xương (tình trạng các xương rất mỏng manh và dễ vỡ) hoặc bệnh gan.
Ngoài ra, bạn nên biết letrozole chỉ nên được dùng ở những người phụ nữ đã qua thời kỳ mãn kinh và không thể có thai. Tuy nhiên, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên nói với bác sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng letrozole vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
Bên cạnh đó, thuốc letrozole có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc letrozole có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Carbamazepine; Ceritinib; Clarithromycin; Cobicistat; Crizotinib; Dabrafenib; Eslicarbazepine Acetate; Idelalisib; Mitotane; Nilotinib; Piperaquine; Siltuximab; Tegafur; Tamoxifen.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc letrozole?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến thuốc letrozole?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề về xương (ví dụ như loãng xương); Tăng cholesterol (cholesterol hay chất béo trong máu cao) – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho những điều kiện tồi tệ hơn. Xơ gan; Bệnh gan nặng – sử dụng một cách thận trọng vì các tác dụng phụ có thể tăng lên vì thuốc loại bỏ chậm ra khỏi cơ thể hơn. Phụ nữ tiền mãn kinh (có chu kỳ kinh nguyệt) – không sử dụng thuốc ở các bệnh nhân này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định
Các bài viết của eLib chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine