Thuốc Lumiracoxib - Giảm đau và giảm chứng viêm xương khớp
Tìm hiểu về thuốc Lumiracoxib trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lumiracoxib là gì?
Thuốc viên lumiracoxib có chứa thành phần hoạt chất lumiracoxib, là một loại thuốc được biết đến như thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
Bạn có thể dùng lumiracoxib để làm giảm đau và giảm chứng viêm xương khớp ở đầu gối hay ở hông.
Bạn nên dùng thuốc lumiracoxib như thế nào?
Bạn nên uống thuốc theo như chỉ dẫn và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hay trở nặng hơn hoặc phát triển thành các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình đang gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu.
Bạn nên bảo quản thuốc lumiracoxib như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lumiracoxib cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 100 mg uống mỗi ngày. Liều tối đa là 40 mg một ngày. Bạn nên uống lúc no để hạn chế tác dụng phụ của thuốc.
Liều dùng thuốc lumiracoxib cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lumiracoxib có những dạng và hàm lượng nào?
Lumiracoxib có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng uống: 100 mg, 200 mg, 400 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lumiracoxib?
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:
Choáng váng; Đau đầu; Triệu chứng giống cúm; Các tác nhân gây hại đến ruột, như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi; Mệt mỏi; Sưng phù ở chân và mắt cá do chứng giữ nước (phù nề); Trầm cảm; Khó ngủ (chứng mất ngủ); Lo lắng; Cảm giác như kim chích hoặc tê cóng; Cảm giác ù tai; Ngất xỉu; Rối loạn thị giác; Thở nông; Chảy máu mũi; Chuột rút; Đau ngực; Phản ứng ở da như phát ban và ngứa ngáy; Viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày hoặc ở ruột; Đau tim hoặc đột quỵ; Suy gan, thận hoặc máu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lumiracoxib bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu bạn:
Là trẻ em hoặc thanh thiếu niên dưới 18 tuổi; Suy giảm chức năng thận ở mức độ vừa phải cho đến nặng; Mắc bệnh gan hoặc có tiền sử; Có kết quả xét nghiệm chức năng gan tăng men gan; Những người có tiền sử trong quá khứ bị bệnh gan do dùng một số loại thuốc hoặc hiện tại đang dùng các loại thuốc ảnh hưởng đến gan; Bị các triệu chứng dị ứng khi sử dụng aspirin hoặc các loại thuốc kháng viêm không steroid khác như ibuprofen, như hen suyễn, ngứa phát ban (chứng mày đay), khối u ở mũi, viêm mũi, sưng phù ở môi, lưỡi và cổ họng; Viêm loét đường tiêu hóa hoặc xuất huyết ở ruột; Chứng viêm loét ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét ruột kết; Suy tim; Bệnh thiếu máu tim cục bộ, đau thắt ngực hay tiền sử đau tim; Bệnh tuần hoàn máu não, tiền sử bị đột quỵ; Sự tuần hoàn máu kém ở động mạch chân hoặc bàn chân (bệnh động mạch ngoại vi); 3 tháng cuối của thai kỳ; Các vấn đề di truyền hiếm gặp về sự không hấp thu galactose, sự thiếu hụt lactaza Lapp hoặc chứng kém hấp thu glucose-galactose. (thuốc viên lumiracoxib có chứa lactose);
Không nên sử dụng thuốc này nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng tương tự trước đó.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lumiracoxib có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này có thể được sử dụng chung với aspirin liều thấp (75 mg mỗi ngày). Tuy nhiên, sự kết hợp có thể dẫn đến nguy cơ viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày hay tá tràng tăng cao so với việc chỉ sử dụng lumiracoxib. Bạn cũng không nên sử dụng kèm chung với aspirin liều cao hơn. Để biết thêm thông tin và tư vấn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này không nên được sử dụng chung với các loại thuốc kháng viêm không steroid khác, như ibuprofen, diclofenac, vì việc sử dụng nhiều hơn một loại thuốc kháng viêm không steroid chung với nhau có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ ở ruột.
Thuốc này có thể làm tăng hiệu quả chống đông máu của warfarin. Những người đang sử dụng warfarin hoặc các loại thuốc chống đông máu khác cùng với thuốc này nên thường xuyên theo dõi xét nghiệm INR, đặc biệt là trong vài ngày đầu tiên điều trị với lumiracoxib và khi thay đổi bất cứ liều lượng nào.
Thuốc này có thể kháng lại hiệu quả của thuốc lợi tiểu và thuốc trị cao huyết áp
Nguy cơ mắc tác dụng phụ ở thận có thể tăng cao nếu thuốc này được dùng chung với bất kỳ các loại thuốc này sau đây. Những người dùng các loại thuốc này kết hợp với lumiracoxib nên thường xuyên theo dõi chức năng thận , đặc biệt là người lớn tuổi:
Thuốc ức chế men chuyển như enalapril, captopril; Thuốc ức chế thụ thể ARB, như losartan; Cyclosporin; Thuốc lợi tiểu như furosemide; Tacrolimus.
Thuốc này có thể làm tăng nồng độ máu của các loại thuốc sau đây:
Digoxin; Lithium; Phenytoin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lumiracoxib không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lumiracoxib?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiền sử các chứng rối loạn dạ dày hoặc ruột, như viêm loét hoặc xuất huyết; Suy giảm chức năng thận; Suy giảm chức năng gan; Xơ gan; Tình trạng mất nước; Tiền sử bị suy tim; Tăng huyết áp; Sưng phù do chứng giữ nước quá mức (phù nề); Rối loạn lipid huyết; Đái tháo đường.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Lutein - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Lưu huỳnh - Điều trị rối loạn về da
- doc Thuốc Luminal® - Điều trị các triệu chứng mất ngủ
- doc Thuốc Luliconazole - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Luden’s® - Điều trị các triệu chứng kích ứng nhẹ
- doc Thuốc Lucrin - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Lubiprostone - Điều trị một số chứng táo bón