Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
Tìm hiểu về thuốc Latanoprost trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc latanoprost là gì?
Latanoprost được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom (loại góc mở) hoặc các bệnh về mắt khác (ví dụ như tăng nhãn áp). Thuốc tương tự như một chất hóa học tự nhiên trong cơ thể (prostaglandin) và hoạt động bằng cách điều tiết dòng chảy của chất lỏng bên trong mắt làm cho áp suất trong mắt thấp hơn. Việc giảm áp lực cao trong mắt giúp ngăn ngừa mù lòa.
Bạn nên dùng thuốc latanoprost như thế nào?
Bạn sử dụng thuốc này cho mắt bị bệnh một lần một ngày vào buổi tối hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không dùng thuốc nhiều lần hơn chỉ định vì như vậy có thể làm giảm hiệu qảu của thuốc.
Để tra thuốc vào mắt, bạn nên rửa tay sạch trước. Để tránh nhiễm bẩn ống nhỏ, bạn giữa không chạm đầu ống vào tay hoặc mắt hoặc bất cứ bề mặt nào.
Các chất bảo quản trong thuốc này có thể bị hấp thụ bởi kính áp tròng. Nếu bạn có mang kính áp tròng, tháo kính trước khi sử dụng thuốc này và đeo kính vào mắt ít nhất 15 phút sau khi nhỏ latanoprost.
Ngửa đầu ra sau, nhìn lên và kéo xuống mi mắt dưới. Giữ đầu ống nhỏ mắt trên mắt của bạn và nhỏ đúng số giọt. Cúi xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt của bạn trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc bên trong mắt của bạn, gần mũi và ép nhẹ nhàng. Điều này sẽ ngăn chặn thuốc từ trong mắt chảy ra. Cố gắng không nhấp nháy và không chà mắt của bạn.
Sau khi dùng, bạn không rửa ống nhỏ mắt. Thay thế nắp ống nhỏ giọt sau mỗi lần sử dụng.
Bạn nhớ sử dụng thuốc thường xuyên để thấy rõ tác dụng từ thuốc. Để tránh quên liều, bạn nên sử dụng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là bạn cần tiếp tục sử dụng latanoprost ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị bệnh tăng nhãn áp hoặc áp lực cao trong mắt khi bình thường không cảm thấy bị bệnh.
Nếu đang sử dụng một loại thuốc mắt (ví dụ như thuốc nhỏ giọt hoặc thuốc mỡ), bạn cần chờ ít nhất 5 phút trước khi dùng các sản phẩm khác cho mắt. Dùng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ mắt để cho phép thuốc nhỏ mắt thấm vào mắt.
Bạn nên bảo quản thuốc latanoprost như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc latanoprost cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng nhãn áp:
Bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần vào buổi tối.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng nhãn áp góc mở:
Bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần vào buổi tối.
Liều dùng thuốc latanoprost cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc latanoprost có những dạng và hàm lượng nào?
Latanoprost có dạng và hàm lượng là: dung dịch nhỏ mắt: 50 ug/1ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc latanoprost?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng latanoprost và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:
Mẩn đỏ, sưng, ngứa, hoặc đau trong hoặc xung quanh mắt ; Rỉ hoặc chảy ra từ mắt ; Tăng nhạy cảm với ánh sáng; Thay đổi thị lực Đau ngực.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng; Nhức đầu, chóng mặt; Mắt khó chịu nhẹ; Mờ mắt; Cảm giác như một cái gì đó trong mắt ; Khô mắt hoặc chảy nước mắt; Đau nhói hoặc cảm giác như bịđốt của mắt sau khi nhỏ thuốc.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc latanoprost bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng latanoprost, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu :
Bạn bị dị ứng với latanoprost hoặc bất kỳ loại thuốc khác; Bạn đang dùng hoặc định dùng các loại thuốc kê đơn và không kê đơn, bao gồm vitamin; Bạn bị viêm mắt; Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh gan hoặc bệnh thận; Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú; Bạn chuẩn bị phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng latanoprost.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc latanoprost có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc latanoprost không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc latanoprost?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh về mắt, như viêm mống mắt hoặc viêm màng bồ đào – sử dụng latanoprost có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn. Vấn đề về mắt, chẳng hạn như đục thủy tinh thể mắt; Thay thế thủy tinh thể nội nhãn (IOL) – có thể khiến bạn mắc một phản ứng bất lợi gọi là to điểm vàng; Bệnh thận; Bệnh gan – nồng độ latanoprost trong máu cao hơn có thể dẫn đến tăng tác dụng phụ.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine