Thuốc Locacid - Điều trị mụn trứng cá
Thuốc Locacid giúp điều trị các dạng lâm sàng khác nhau của mụn trứng cá như mụn trứng cá thông thường, do dùng thuốc corticoid...Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Tretinoin.
Phân nhóm: Thuốc trị mụn.
Tên biệt dược: Locacid®.
1. Tác dụng của thuốc Locacid
Tác dụng của thuốc Locacid là gì?
Thuốc Locacid dùng để điều trị các dạng lâm sàng khác nhau của mụn trứng cá (trừ bệnh rosacea):
Mụn trứng cá thông thường: đa dạng hay có nhân mụn, có nang trứng cá Các dạng mụn trứng cá khác (phát ban dạng trứng cá): mụn trứng cá do dùng thuốc như corticoid, barbiturat…, mụn trứng cá do bệnh nghề nghiệp (do tiếp xúc với các tác nhân gây nổi mụn trứng cá như dầu, hydrocarbon halogen hóa…) Bệnh Favre–Racouchot.
2. Liều dùng thuốc Locacid
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Bạn nên dùng thuốc Locacid với liều lượng như thế nào?
Bạn thoa một lượng thuốc bằng hạt đậu lên vùng tổn thương cần điều trị và xoa nhẹ nhàng đến khi thấm hết.
3. Cách dùng thuốc Locacid
Bạn nên dùng thuốc Locacid như thế nào?
Bạn nên thoa thuốc hàng ngày, tốt nhất là vào buổi tối, nửa giờ trước khi đi ngủ. Lưu ý, khi thoa thuốc da phải thật khô (nên đợi 15 phút sau khi làm vệ sinh da).
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp quá liều và nhận thấy những tác dụng phụ bất thường, bạn hãy ngưng sử dụng thuốc và đến ngay trạm y tế gần nhất (nếu cảm thấy các dấu hiệu trở nên tồi tệ hơn).
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
4. Tác dụng phụ của thuốc Locacid
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Locacid?
Hiệu lực của các sản phẩm chứa tretinoin gắn liền với một số phản ứng phụ ngoài da, xuất hiện trong những tuần đầu điều trị, đặc trưng bằng những hồng ban khô, hơi đau, thường khu trú ở vùng quanh miệng và cổ.
Các phản ứng này có thể nặng hay nhẹ, thường là tạm thời. Các phản ứng này được xem là bình thường nếu không quá nặng, trong chừng mực mà người bệnh chịu đựng được và không cần phải giảm liều dùng.
Ngoài ra, bạn có thể thấy một giai đoạn bộc phát mụn trứng cá tạm thời. Phản ứng là bình thường do việc loại bỏ nhanh chóng các nang trứng cá đã được hình thành sâu dưới da. Vì có chứa butyl hydroxyanisol và butyl hydroxytoluen, thuốc Locacid có thể làm cho da, mắt và niêm mạc bị kích thích.
Ngoài ra, thuốc còn chứa methyl parahydroxybenzoat nên có khả năng gây ban ngứa ngoài da hoặc viêm da tiếp xúc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Locacid
Trước khi dùng thuốc Locacid, bạn nên lưu ý điều gì?
Trước khi sử dụng, bạn nên thử độ nhạy cảm với thuốc trên một vùng da nhỏ và quan sát.
Tránh bôi thuốc lên miệng, mắt, lỗ mũi và niêm mạc. Nếu thuốc lỡ dính vào những vùng này, bạn cần rửa sạch nhiều lần với nước.
Đặc biệt thận trọng khi dùng chung với những thuốc bôi ngoài da khác, nhất là các thuốc gây tróc vẩy da. Nếu trước khi điều trị bằng thuốc Locacid, bạn đã điều trị bằng các thuốc gây tróc vẩy da thì phải chờ các sang thương da lành hẳn.
Trong thời gian điều trị, bạn tránh phơi nắng hoặc tiếp xúc với tia cực tím vì sẽ làm tăng kích ứng da. Nếu bị phỏng nắng, bạn phải chờ cho các triệu chứng lành hẳn rồi mới tiếp tục bôi thuốc Locacid.
Tránh dùng đồng thời với các sản phẩm có chứa hương liệu hay cồn do có thể làm tăng kích ứng.
Tránh vệ sinh da quá thường xuyên, bạn chỉ cần vệ sinh 2 lần/ngày là đủ. Bạn nên để da khô tự nhiên, tránh dùng khăn chà xát.
Nếu có bất kỳ nghi ngờ hay thắc mắc, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Locacid trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Không nên dùng thuốc Locacid trong thời gian mang thai. Nếu bạn muốn dùng thuốc Locacid trong thời kỳ thai nghén hay đang cho con bú, bạn phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Tương tác thuốc với Locacid
Thuốc Locacid có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Locacid có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Locacid?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Locacid
Bạn nên bảo quản thuốc Locacid như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25ºC. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Locacid
Thuốc Locacid có dạng bào chế và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Locacid là thuốc dùng ngoài da, dạng kem thoa da có thể dùng hàng ngày.
Trong 100g kem Locacid có chứa 0,05g tretinoin.
Các bài viết của eLib chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Loratadin - Điều trị các triệu chứng cảm
- doc Thuốc Loperamid - Điều trị và kiểm soát tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Lonazolac - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Lomustine - Điều trị các loại ung thư
- doc Thuốc Lomexin® - Điều trị nhiễm nấm da
- doc Thuốc Lomefloxacin - Điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Lomac 20 - Điều trị và dự phòng tái phát loét dạ dày
- doc Thuốc Lodoxamide - Điều trị dị ứng ở mắt
- doc Thuốc Locabiotal® - Điều trị nhiễm trùng và viêm mũi
- doc Thuốc Loperamide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Loxoprofen - Làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh
- doc Thuốc LOXFEN® - Kháng viêm trong viêm khớp dạng thấp mạn
- doc Thuốc Loxapine - Điều trị các chứng rối loạn tinh thần
- doc Thuốc Lovastatin - Giảm lượng cholesterol
- doc Thuốc Loteprednol - Giảm nhất thời các triệu chứng bệnh dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Lotemax - Điều trị viêm sau phẫu thuật mắt.
- doc Thuốc Losartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Losartan - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lornoxicam - Điều trị các bệnh cơ xương, rối loạn khớp xương
- doc Thuốc Lormetazepam - Điều trị chứng mất ngủ trầm trọng
- doc Thuốc Lorcaserin - Thuốc giảm cân
- doc Thuốc Lorazepam - Điều trị lo âu
- doc Loratadine + Pseudoephedrine - Thuốc thông mũi giúp làm giảm nghẹt mũi
- doc Thuốc Loratadine - Điều trị các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi
- doc Thuốc Lorastad D - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Loracarbef - Điều trị nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn
- doc Thuốc Lopril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lopinavir + Ritonavir - Giảm nguy cơ mắc các biến chứng HIV
- doc Thuốc Loperamide Hexal® - Điều trị tiêu chảy cấp