Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine
Thuốc L-glutamineđược chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng thuốc L-glutamine là gì?
Thuốc L-glutamine thường được sử dụng như thực phẩm bổ sung cho những đối tượng thiếu hụt axit amin hoặc glutamine. Bạn có thể sử dụng glutamine cùng với các hormone tăng trưởng và chế độ ăn đặc biệt để điều trị hội chứng ruột ngắn.
Loại thực phẩm bổ sung này còn được sử dụng để ngăn ngừa tác dụng phụ của các biện pháp điều trị y khoa, bảo vệ hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa.
Bạn nên sử dụng thuốc L-glutamine như thế nào?
Bạn uống bột L-glutamin trong bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ trừ khi có chỉ định của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Bạn nên uống 6 lần mỗi ngày trong 16 tuần để điều trị hội chứng ruột ngắn.
Bạn hãy uống viên nén glutamine khi dạ dày rỗng, ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn. Ngoài ra, bạn không nên đổ bột glutamine trực tiếp vào ống công thức nuôi ăn. Hòa tan bột glutamine trong ít nhất 200 ml nước nóng hoặc nguội. Bạn cũng có thể kết hợp bột glutamine với các loại thức ăn mềm như bánh pudding, táo xanh hoặc sữa chua. Sau đó, bạn cần khuấy hỗn hợp và dùng ngay. Bạn luôn phải pha bột với nước và ngấm trực tiếp vào ống dẫn thức ăn bằng một bơm tiêm.
Khi sử dụng glutamine, bạn cần xét nghiệm máu hoặc nước tiểu thường xuyên. Glutamine có thể là một phần của chế độ điều trị hoàn chỉnh bao gồm một chế độ ăn đặc biệt, ống dẫn thức ăn, dung dịch tiêm tĩnh mạch. Bạn cần phải tuần theo chế độ ăn và chế độ điều trị do bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng đề ra.
Bạn nên bảo quản thuốc L-glutamine như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc L-glutamine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn để bổ sung chế độ ăn uống:
Liều trung bình: bạn dùng 10 g uống 3 lần mỗi ngày.
Khoảng liều từ 5 đến 30 g mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị chứng ruột ngắn:
Bạn dùng 5 g uống 6 lần một ngày, các liều cách nhau 2 đến 3 tiếng, uống trong bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ, khi tỉnh táo, trong 16 tuần. Bạn có thể được kết hợp L-glutamine với hormone tăng trưởng và các chất dinh dưỡng hỗ trợ.
Liều thông thường cho người lớn bị thiếu máu hồng cầu liềm:
Bạn uống liều trung bình 30 g mỗi ngày.
Liều dùng thuốc L-glutamine cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ bị thiếu máu hồng cầu liềm:
Bạn cho trẻ uống liều trung bình 600 mg/kg mỗi ngày.
Thuốc L-glutamine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc L-glutamine có những dạng và hàm lượng sau:
Bột pha dung dịch; Bột pha hỗn dịch; Viên nén; Viên nang; Bột; Gói.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc L-glutamine?
Khi sử dụng L-glutamine, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ thông thường như:
Buổn nôn, nôn ói, đau bụng, đầy hơi; Sưng tay hoặc chân; Đau cơ hoặc khớp, đau lunwg; Đau đầu, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi; Phát ban nhẹ hoặc ngứa; Khô miệng, sổ mũi, ra nhiều mồ hôi.
Khi sử dụng L-glutamine, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ không phổ biến bao gồm:
Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc miệng; Đau ngực; Vấn đề về thính giác; Dấu hiệu của nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, đau họng, triệu chứng cúm, đau miệng, cảm giác yếu ớt bất thường.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc L-glutamine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc L-glutamine bạn nên:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc. Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật. Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ; Thận trọng khi dùng L-glutamine cho người lớn tuổi; Thận trọng khi dùng thuốc L-glutamine cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về y khoa nào như bệnh gan, bệnh thận.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc L-glutamine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc mà L-glutamine có thể tương tác khi dùng chung:
Lactulose; Thuốc trị ung thư (hóa trị liệu); Thuốc chống động kinh như phenobarbital, primidone (Mysoline®), axit valproic (Depakene®), gabapentin (Neurontin®), carbamazepine (Tegretol®), phenytoin (Dilantin®) và một số thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc L-glutamine không?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với L-glutamine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với L-glutamine. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc này.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc L-glutamine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của L-glutamine hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan; Bệnh thận.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc L-glutamine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa