Thuốc Lornoxicam - Điều trị các bệnh cơ xương, rối loạn khớp xương
Tìm hiểu về thuốc Lornoxicam trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lornoxicam là gì?
Lornoxicam là một loại thuốc kháng viêm không steroid, được sử dụng để điều trị các bệnh cơ xương, rối loạn khớp xương và các chứng đau khác như đau sau phẫu thuật. Lornoxicam là một chất ức chế mạnh của cả 2 enzym COX-1 và COX-2.
Bạn nên uống lornoxicam như thế nào?
Nếu bạn dùng dạng viên nén, uống kèm với thức ăn.
Nếu bạn dùng dạng dung dịch tiêm, nhân viên y tế sẽ giúp tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp của bạn.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi hoặc nếu bạn xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn đang gặp vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản lornoxicam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lornoxicam cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau nhức:
Dạng thuốc uống: bạn dùng 8-16 mg một ngày. Liều tối đa là 24 mg một ngày.
Dạng thuốc tiêm: bạn dùng 8 mg tiêm vào cơ bắp hoặc tĩnh mạch 1-2 lần một ngày. Liều tối đa là 24 mg một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xương khớp:
Bạn dùng 12 mg một ngày và chia thành 2-3 liều uống. Bạn có thể tăng lên đến 16 mg một ngày nếu cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp:
Bạn dùng 12 mg một ngày và chia thành 2-3 liều uống. Bạn có thể dùng tăng lên đến 16 mg một ngày nếu cần thiết.
Liều dùng thuốc lornoxicam cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Lornoxicam có những dạng và hàm lượng nào?
Lornoxicam có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 8 mg, 16 mg; Thuốc bột pha tiêm: 4 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lornoxicam?
Bạn có thể mắc các dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ tiêu hoá: đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, viêm tuyến tuỵ, loét miệng; Hệ thần kinh trung ương: nhức đầu, buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt; Mắt và tai-mũi-họng: rối loạn thị giác, ù tai và nhạy cảm với ánh sáng; Tim: tăng huyết áp, tim đập nhanh và giữ nước; Tiết niệu: tổn thương thận; Da: da chết và phát ban.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lornoxicam bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
Bị dị ứng với thuốc; Loét đường tiêu hoá; Suy thận nặng; Đang mang thai hoặc đang cho con bú; Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thảo dược nào.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Lornoxicam có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Cimetidine – sử dụng đồng thời với thuốc sẽ làm tăng nồng độ lornoxicam trong máu; Thuốc chống đông, sulfonylureas, methotrexate, ciclosporin, thuốc chữa suy tim – nguy cơ tăng tác dụng của các thuốc này khi dùng chung với lornoxicam; Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển – nguy cơ làm giảm tác dụng của các thuốc này khi dùng chung với lornoxicam.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lornoxicam không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng tới thuốc lornoxicam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Nhiễm trùng; Hen suyễn; Rối loạn chảy máu; Tăng huyết áp; Suy chức năng thận, gan, tim.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Loratadin - Điều trị các triệu chứng cảm
- doc Thuốc Loperamid - Điều trị và kiểm soát tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Lonazolac - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Lomustine - Điều trị các loại ung thư
- doc Thuốc Lomexin® - Điều trị nhiễm nấm da
- doc Thuốc Lomefloxacin - Điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Lomac 20 - Điều trị và dự phòng tái phát loét dạ dày
- doc Thuốc Lodoxamide - Điều trị dị ứng ở mắt
- doc Thuốc Locacid - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Locabiotal® - Điều trị nhiễm trùng và viêm mũi
- doc Thuốc Loperamide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Loxoprofen - Làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh
- doc Thuốc LOXFEN® - Kháng viêm trong viêm khớp dạng thấp mạn
- doc Thuốc Loxapine - Điều trị các chứng rối loạn tinh thần
- doc Thuốc Lovastatin - Giảm lượng cholesterol
- doc Thuốc Loteprednol - Giảm nhất thời các triệu chứng bệnh dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Lotemax - Điều trị viêm sau phẫu thuật mắt.
- doc Thuốc Losartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Losartan - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lormetazepam - Điều trị chứng mất ngủ trầm trọng
- doc Thuốc Lorcaserin - Thuốc giảm cân
- doc Thuốc Lorazepam - Điều trị lo âu
- doc Loratadine + Pseudoephedrine - Thuốc thông mũi giúp làm giảm nghẹt mũi
- doc Thuốc Loratadine - Điều trị các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi
- doc Thuốc Lorastad D - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Loracarbef - Điều trị nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn
- doc Thuốc Lopril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lopinavir + Ritonavir - Giảm nguy cơ mắc các biến chứng HIV
- doc Thuốc Loperamide Hexal® - Điều trị tiêu chảy cấp