Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
Thuốc Lecifex 500 chứa levofloxacin, một kháng sinh nhóm fluoroquinolon, dùng điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ, vừa và nặng. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Levofloxacin hemihydrat
Tên biệt dược: Lecifex® 500
1. Tác dụng của thuốc Lecifex 500
Tác dụng của thuốc Lecifex 500 là gì?
Lecifex 500 được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ, vừa và nặng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra bao gồm:
Viêm xoang vi khuẩn cấp Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn Viêm phổi mắc phải bệnh viện Viêm phổi mắc phải cộng đồng Nhiễm khuẩn đường niệu không biến chứng Nhiễm khuẩn đường niệu có biến chứng kể cả viêm thận – bể thận cấp Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng Viêm tuyến tiền liệt vi khuẩn mạn
2. Liều dùng thuốc Lecifex 500
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Lecifex 500 cho người lớn như thế nào?
Người lớn:
Viêm xoang vi khuẩn cấp: uống 500mg/lần/ngày, trong 10–14 ngày Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn: 500mg/lần/ngày, trong 7–10 ngày Viêm phổi mắc phải bệnh viện: 500mg/lần, 1–2 lần/ngày, trong 7–14 ngày Viêm phổi mắc phải cộng đồng: 750mg/lần/ngày, trong 5 ngày Nhiễm khuẩn đường niệu không biến chứng: 250mg/lần/ngày, trong 3 ngày Nhiễm khuẩn đường niệu có biến chứng kể cả viêm thận – bể thận cấp: 250mg/lần/ngày, trong 7 – 10 ngày Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng: 500mg/lần/ngày, trong 7–10 ngày Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng: 750mg/lần/ngày, trong 7–14 ngày Viêm tuyến tiền liệt vi khuẩn mạn: 500mg/lần/ngày trong 28 ngày.
Sử dụng trong trường hợp suy thận:
Mặc dù liều khởi đầu không đổi ở người bệnh suy thận, các liều tiếp theo của kháng sinh levofloxacin nên được điều chỉnh dựa vào độ thanh thải creatinin (CC):
CC 20–50ml/phút: liều tiếp theo giảm một nửa CC 10–19ml/phút: liều tiếp theo giảm xuống còn 1/4 so với liều thông thường CC < 10ml/phút (kể cả bệnh nhân đang thẩm phân máu hay thẩm phân phúc mạc): giảm liều thông thường 250mg/ngày hay 500mg/ngày xuống 125mg tương ứng với mỗi 48 hoặc 24 giờ.
Liều dùng thuốc Lecifex 500 cho trẻ em như thế nào?
Không dùng thuốc Lecifex 500 cho trẻ em.
3. Cách dùng thuốc Lecifex 500
Bạn nên dùng thuốc Lecifex 500 như thế nào?
Bạn nên uống thuốc Lecifex 500 với một ly nước đầy, có thể uống lúc đói hoặc lúc no, không uống chung với thuốc kháng axit chứa nhôm và magnesi. Sử dụng thuốc theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Lecifex 500
Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lecifex 500?
Tiêu hóa, chuyển hóa:
Thỉnh thoảng: buồn nôn, tiêu chảy Hiếm gặp: chán ăn, nôn, đau bụng, khó tiêu Rất hiếm: tiêu chảy có máu có thể là dấu hiệu của viêm ruột kể cả viêm đại tràng màng giả
Thần kinh:
Hiếm gặp: nhức đầu, hoa mắt/chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ Rất hiếm: dị cảm, run, lo âu, kích động, lú lẫn, co giật
Cơ – xương:
Rất hiếm: đau khớp, đau cơ, rối loạn gân kể cả viêm gân (thí dụ gót Achilles)
Niêm mạc – da, phản ứng phản vệ (đôi khi có thể xảy ra ngay cả khi dùng liều đầu):
Hiếm: nổi mẩn, ngứa Rất hiếm: mề đay, co thắt phế quản/khó thở
Gan, thận:
Thỉnh thoảng: tăng men gan (như ALT/AST) Hiếm: tăng bilirubin, tăng creatinin huyết thanh
Máu:
Hiếm: tăng bạch cầu ưa eosin Rất hiếm: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu
Khác:
Hiếm: suy nhược, tăng sinh nấm và các sinh vật kháng thuốc khác
Ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn bị viêm hoặc đau gân, tiêu chảy kéo dài hoặc trở nên trầm trọng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Lecifex 500
Trước khi dùng thuốc Lecifex 500, bạn nên lưu ý những gì?
Sử dụng thận trọng ở những người bệnh có tiền sử động kinh, rối loạn hệ thần kinh trung ương, suy gan, suy thận, nhược cơ, thiếu hụt glucose–6–phosphat dehydrogenase và người cao tuổi.
Ở những bệnh nhân suy thận phải điều chỉnh liều dựa vào độ thanh thải creatinin.
Thuốc Lecifex 500 có thể gây chóng mặt, sử dụng thận trọng khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lecifex 500 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Các fluroquinolon có thể gây thoái hóa các khớp mang trọng lượng cơ thể ở động vật chưa trưởng thành nên levofloxacin không được khuyên dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
6. Tương tác xảy ra với thuốc Lecifex 500
Thuốc Lecifex 500 có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lecifex 500 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số tương tác có thể xảy ra với Lecifex 500:
Các thuốc kháng axit chứa nhôm và magnesi, chế phẩm chứa sắt và sucralfat làm giảm hấp thu levofloxacin Probenecid ngăn cản bài tiết levofloxacin Thuốc kháng viêm không steroid có thể làm tăng tác dụng phụ của levofloxacin Levofloxacin có thể làm tăng nồng độ theophyllin trong huyết thanh Levofloxacin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin Gia tăng thoáng qua creatinin huyết thanh khi dùng đồng thời với cyclosporin
Thuốc Lecifex 500 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lecifex 500?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Lecifex 500
Bạn nên bảo quản thuốc Lecifex 500 như thế nào?
Bảo quản khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30ºC.
8. Dạng bào chế của thuốc Lecifex 500
Thuốc Lecifex 500 có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Lecifex 500 có dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 500mg levofloxacin.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine