Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
Thuốc Lenitral® điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật, kiểm soát suy tim sung huyết do đau tim, điều trị đau ngực, giảm huyết áp. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: lenitral (tiêm)
Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực thuộc dẫn xuất nitrate
Tên biệt dược: Lenitral®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Lenitral® là gì?
Lenitral® có tác dụng điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật, kiểm soát suy tim sung huyết do đau tim, điều trị đau ngực ở một số bệnh nhân và giảm huyết áp trong khi phẫu thuật.
Lenitral® (tiêm) là một chất nitra, thuốc hoạt động bằng cách giãn hay mở rộng mạch máu. Đau ngực xảy ra khi tim cần nhiều oxy hơn, mở rộng mạch máu giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Điều này làm giảm khối lượng công việc của tim và lượng oxy cần thiết cho tim.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Lenitral® cho người lớn như thế nào?
Liều dành thông thường dành cho người lớn đau thắt ngực:
Bạn được tiêm 5 mcg/phút truyền tĩnh mạch liên tục qua ống, sau đó tăng 5 mcg/phút mỗi 3−5 phút khi cần đến 20 mcg/phút, sau đó tiêm 10 hoặc 20 mcg/phút nếu cần.
Bắt đầu bạn được tiêm với liều 25 mcg/phút hoặc cao hơn với ống polyvinyl clorua (PVC).
Nhiệt độ thấp sẽ làm tăng độ chính xác liều lượng và thể tích cung cấp; bạn nên xem xét các yêu cầu dịch truyền cho bệnh nhân và thời gian truyền khi lựa chọn cách pha loãng thích hợp.
Liều dành thông thường dành cho người lớn chưa đáp ứng với thuốc ức chế và beta-blockers:
Bạn nên xịt 1 đến 2 lần phun hoặc (0,4−0,8 mg) trên hoặc dưới lưỡi mỗi 5 phút nếu cần, tối đa 3 lần xịt trong 15 phút. Nếu bạn vẫn đau thì nên tiếp tục sau khi sử dụng liều tối đa và bạn nên nói với bác sĩ để được hướng dẫn.
Bạn nên tiêm khi ở tư thế ngồi và bạn không được hít hoặc nuốt thuốc này.
Liều dành thông thường cho người lớn giảm nhẹ cơn đau thắt ngực:
Tiêm 0,3 đến 0,6 mg dưới lưỡi hoặc trong túi hở mỗi 5 phút nếu cần, tiêm khoảng 3 liều trong 15 phút. Nếu bạn vẫn còn đau vẫn tiếp tục sau liều tối đa và nên hỏi ngay bác sĩ nếu cần; Xịt thuốc 1 đến 2 lần hoặc (0,4 đến 0,8 mg) trên hoặc dưới lưỡi 5 đến 10 phút.
Liều dành thông thường dành cho người lớn đối với thuốc dạng miếng dán lên da:
Thuốc với liều lượng 0,2−0,4 mg/giờ áp trên da mỗi ngày một lần trong 12−14 giờ mỗi ngày; Giấy dán nên được áp dụng cho một khu vực khô và không có lông cánh tay trên hoặc cơ thể; Bạn nên chuyển đổi giữa các vị trí để tránh kích ứng da; Bạn có thể sử dụng liều 0,4−0,8 mg/giờ cho thấy hiệu lực liên tục trong 10−12 giờ mỗi ngày trong ít nhất 1 tháng dùng thuốc không liên tục.
Liều dành thông thường cho người lớn đối với thuốc dạng viên nén:
Liều dùng 2,5 đến 6 mg bằng đường uống 3−4 lần một ngày.
Thuốc được điều chỉnh lên đến 26 mg khoảng 4 lần/ngày khi thử nghiệm lâm sàng.
Liều dành thông thường cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:
Bạn được tiêm 5 mcg/phút truyền tĩnh mạch liên tục qua ống không hấp thu và sau đó tăng 5 mcg/phút mỗi 3−5 phút khi cần đến 20 mcg/phút, sau đó bằng 10 hoặc 20 mcg/phút nếu cần.
Bắt đầu bạn nên tiêm liều 25 mcg/phút hoặc cao hơn đã được sử dụng với ống polyvinyl clorua (PVC).
Bạn nên kiểm soát suy tim sung huyết ở những trường hợp nhồi máu cơ tim cấp.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh cao huyết áp:
Bạn được tiêm 5 mcg/phút truyền tĩnh mạch liên tục qua ống không hấp thu và sau đó tăng 5 mcg/phút mỗi 3−5 phút khi cần đến 20 mcg/phút, sau đó bằng 10 hoặc 20 mcg/phút nếu cần.
Bắt đầu với tiêm liều 25mcg/phút hoặc cao hơn đã được sử dụng với ống polyvinyl clorua (PVC). Nhiệt độ thấp làm tăng độ chính xác liều lượng và thể tích cung cấp. Sử dụng để điều trị tăng huyết áp quanh phẫu thuật và hiệu dẫn hạ huyết áp.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm ở hậu môn:
Bạn được tiêm 1 lít thuốc mỡ (375 mg thuốc mỡ tương đương 1,5 mg Lenitral®) trong vòng 12 giờ trong vòng 3 tuần. Bạn nên dùng găng tay hoặc bọc nhựa sử dụng 1 lần để bôi thuốc mỡ.
Bạn nên chèn ngón tay không quá sâu vào bên cạnh kênh hậu môn. Nếu không thể chèn ngón tay do đau, bạn nên bôi thuốc vào bên ngoài hậu môn.
Liều dùng thuốc Lenitral® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Lenitral® như thế nào?
Lenitral® chỉ được tiêm tại bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lenitral®?
Khi dùng thuốc, bạn sẽ gặp một số tác dụng phụ ít gặp như:
Sưng phù hoặc sưng mặt, cánh tay, bàn tay, chân dưới hoặc chân; Đốt, ngứa, tê, gai hoặc cảm giác ngứa ran; Khó thở như khi lao động nặng; Cảm thấy nhòa mắt, chóng mặt; Cảm giác nóng ran; Đỏ bừng hoặc đỏ da, đặc biệt là trên mặt và cổ; Đau đầu; Tăng cân nhanh; Mồ hôi ra nhiều; Đau trong ngực; Ngứa ran bàn tay hoặc bàn chân; Tăng hoặc giảm cân bất thường; Môi, móng tay hoặc lòng bàn tay màu xanh nhạt; Nước tiểu đậm; Sốt; Da nhợt nhạt; Nhịp tim nhanh; Viêm họng; Chảy máu hoặc bầm tím bất thường; Mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường; Vết nứt trên da; Khó nuốt; Chóng mặt, yếu đuối hoặc ngất xỉu khi đứng dậy bất ngờ từ tư thế nằm hoặc ngồi; Tim đập nhanh, không đều; Cảm giác chuyển động liên tục của bản thân hoặc xung quanh; Sưng phù hoặc sưng mắt hoặc xung quanh mắt, mặt, môi hoặc lưỡi.
Nếu bất kỳ triệu chứng nào sau khi dùng thuốc quá liều xảy ra trong khi dùng thuốc Lenitral®, hãy gọi cho trung tâm y tế ngay lập tức.
Các triệu chứng quá liều:
Môi, móng tay, hoặc lòng bàn tay màu xanh nhạt; Mờ hoặc mất thị lực; Phồng lên trên đầu trẻ sơ sinh; Thay đổi ý thức; Thay đổi trong khả năng nhìn thấy màu sắc, đặc biệt là màu xanh hoặc màu vàng; Da lạnh, ướt; Nước tiểu đậm; Khó thở; Chóng mặt; Sốt; Ăn mất ngon; Quáng gà; Xuất hiện ánh sáng quá mức; Da nhợt nhạt; Tê liệt; Nhịp tim đập chậm hoặc bất thường; Viêm họng; Chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Lenitral®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Lenitral®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lenitral® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Lenitral® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lenitral® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Lenitral® bao gồm:
Avanafil; Riociguat; Sildenafil; Tadalafil; Vardenafil; Alteplase®, Recombinant®; Heparin; Acetylcysteine; Aspirin; Dihydroergotamine; Pancuronium.
Thuốc Lenitral® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lenitral®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Lenitral® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Lenitral® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Lenitral® có dạng tiêm 100 mcg/ml, 1 mg/ml, 1,5 mg/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Lenitral®. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine