Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
Tìm hiểu về thuốc Lercanidipine trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ,..... Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích dành cho mọi người. Mời các bạn cùng tham khảo
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lercanidipine là gì?
Bạn nên sử dụng thuốc lercanidipine để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao). Những người bị huyết áp cao ban đầu thường cảm thấy không có bệnh nhưng nếu không được điều trị lâu dài, cao huyết áp có thể gây tổn hại cho tim và các mạch máu, dẫn đến một cơn đau tim hoặc đột quỵ.
Lercanidipine hoạt động bằng cách thư giãn (mở rộng) các mạch máu làm hạ huyết áp của bạn và cho phép máu lưu thông tự do hơn xung quanh cơ thể.
Bạn nên dùng thuốc lercanidipine như thế nào?
Bạn nên đọc kĩ thông tin của nhà sản xuất in trên tờ rơi bên trong gói trước khi bạn bắt đầu dùng các viên nén. Các tờ rơi sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về lercanidipine và danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải.
Bạn hãy dùng lercanidipine đúng theo sự chỉ định của bác sĩ . Liều thông thường là một viên (10 mg) mỗi ngày, mặc dù nếu cần thiết có thể được tăng lên một viên (20 mg) mỗi ngày. Liều lượng và độ mạnh của các viên nén sẽ được ghi trên nhãn thuốc để nhắc nhở bạn. Bạn có thể được khuyên dùng thuốc vào buổi sáng trước khi ăn.
Bạn nên dùng thuốc với một ly nước trong vòng 30-60 phút trước khi ăn. Do thực phẩm nhiều chất béo có thể làm tăng lượng lercanidipine mà cơ thể bạn hấp thụ và có thể dẫn đến các tác dụng phụ.
Bạn sử dụng lercanidipine thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để tránh quên liều, bạn nên dùng vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Không tự ý ngưng dùng lercanidipine mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bên cạnh đó, bạn cũng không uống nước ép bưởi trong khi bạn đang dùng lercanidipine. Do một chất hóa học có trong nước ép bưởi làm tăng lượng lercanidipine trong máu của bạn và điều này làm cho tác dụng phụ có nhiều khả năng xảy ra.
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống liều tiếp theo 30 phút trước bữa ăn của bạn. Nếu bạn không nhớ đến ngày hôm sau, bỏ qua liều đã quên. Đừng uống hai liều với nhau để bù cho một liều đã quên.
Bạn nên bảo quản thuốc lercanidipine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lercanidipine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Bạn dùng 10 mg một lần mỗi ngày, tăng lên 20 mg mỗi ngày sau 2 tuần nếu cần thiết.
Đối với người bệnh suy thận, liều dùng có thể cần phải được giảm nhẹ đến vừa phải. Tránh dùng ở những bệnh nhân có mức CrCl dưới 12 ml/phút.
Liều dùng thuốc lercanidipine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lercanidipine có những dạng và hàm lượng nào?
Lercanidipine có dạng và hàm lượng là: viên nén 10mg, 20mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lercanidipine?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ từ thuốc sau đây:
Nhịp tim không đều; Phù nề; Dịch có màu đỏ; Đau đầu; Chóng mặt; Chứng suy nhược; Phát ban; Bệnh tiêu chảy; Tiểu nhiều; Tim đập mạnh; Hạ huyết áp; Buồn ngủ; Đau cơ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lercanidipine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn:
Suy gan nặng hoặc suy thận; Hẹp động mạch chủ; Đau thắt ngực không ổn định; Suy tim không kiểm soát được; Đang cho con bú, mang thai. Bị dị ứng với lercanidipine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lercanidipine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Phenytoin hoặc carbamazepin (thuốc trị động kinh); Rifampicin (thuốc để điều trị bệnh lao); Midazolam ( thuốc ngủ); Cimetidine hơn 800mg (thuốc trị loét dạ dày, khó tiêu, ợ nóng); Digoxin (thuốc để điều trị bệnh tim); Terfenadine hoặc astemizol (thuốc dị ứng); Amiodarone hoặc quinidin (thuốc để điều trị nhịp tim nhanh); Metoprolol (thuốc để điều trị huyết áp cao); Simvastatin (thuốc trị cholesterol cao).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lercanidipine?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể ảnh hưởng đến thuốc lercanidipine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn có vấn đề về thận hoặc gan; Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về tim hoặc đau thắt ngực, hay gần đây nếu bạn đã bị đau tim; Nếu bạn có bệnh porphyria (đây là một rối loạn máu di truyền hiếm gặp).
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine