Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
Levonorgestrel là thuốc ngừa thai khẩn cấp dạng uống, dùng sau khi quan hệ tình dục mà không biện pháp an toàn. Thuốc levonorgestrel ngăn chặn trứng bám lên màng trong dạ con, kích thích sự chuyển động của ống dẫn trứng và làm tăng độ nhớt của niêm mạc của tử cung. Để hiểu rõ hơn về thuốc mời các bạn cùng tìm hiểu thêm qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc levonorgestrel là gì?
Thuốc levonorgestrel là một thuốc ngừa thai khẩn cấp dùng dạng uống. Thuốc được dùng sau khi quan hệ tình dục mà không dùng biện pháp tránh thai nào hoặc biện pháp ngừa thai đã dùng không đạt hiệu quả. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn trứng bám lên màng trong dạ con, kích thích sự chuyển động của ống dẫn trứng và làm tăng độ nhớt của niêm mạc của tử cung.
Bạn cần lưu ý thuốc này không hiệu quả trong việc ngừng sự phát triển của bào thai đã hình thành hoặc bảo vệ bạn chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như HIV, lậu, chlamydia).
Ngoài ra, thuốc có thể không đạt tác dụng tốt ở phụ nữ vượt quá trọng lượng nhất định (như nặng hơn 74 kg). Bạn cần trao đổi với bác sĩ để biết thêm chi tiết và xem xét liệu thuốc có phù hợp với bạn hay không.
Bạn cũng không nên sử dụng thuốc này như một biện pháp tránh thai thường xuyên.
Bạn nên dùng thuốc levonorgestrel như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc levonorgestrel bằng cách uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng thuốc và lịch trình dùng thuốc. Bạn cần lưu ý dùng thuốc càng sớm càng tốt sau khi sau khi quan hệ tình dục mà không dùng biện pháp tránh thai nào hoặc biện pháp ngừa thai đã dùng không đạt hiệu quả. Thông thường, bạn dùng 2 viên cùng một lúc hoặc dùng trước một viên và sau đó 12 giờ uống viên thứ hai. Thuốc sẽ đạt hiệu quả tốt nhất nếu bạn dùng liều đầu tiên trong 72 giờ sau khi giao hợp không có biện pháp tránh thai.
Nếu bạn bị nôn mửa trong vòng 2 giờ sau khi uống thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ để xem bạn có cần uống lại thuốc hay không.
Lượng máu và chu kỳ kinh nguyệt của bạn có thể bị rối loạn sau khi dùng thuốc này. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu chu kỳ của bạn trễ hơn 7 ngày. Bạn có thể cần phải thử thai.
Ngoài ra, bạn hãy đọc nhãn cẩn thận trước khi sử dụng thuốc levonorgestrel và tham khảo ý kiến bác sĩ khi bạn không hiểu rõ bất kỳ thông tin nào trên nhãn thuốc.
Bạn nên bảo quản thuốc levonorgestrel như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc levonorgestrel cho người lớn như thế nào?
Bạn có thể dùng liều khuyến cáo của thuốc theo hướng dẫn sau:
Bạn dùng một viên thuốc trong vòng 1 giờ sau khi giao hợp. Thông thường, bạn nên sử dụng không quá 1-2 viên/tháng. Nếu bạn cần tránh thai nhiều hơn trong tháng, bạn nên sử dụng nhiều biện pháp tránh thai khác.
Liều dùng thuốc levonorgestrel cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc levonorgestrel có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc levonorgestrel có dạng viên nén với hàm lượng 0,75 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc levonorgestrel ?
Như các thuốc khác, thuốc levonorgestrel có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn cần luôn luôn thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc levonorgestrel.
Một số tác dụng phụ có thể mắc phải khi dùng thuốc bao gồm: buồn nôn; chảy máu sau 2-3 ngày dùng thuốc, sau đó đột ngột ngưng chảy máu; căng vú và đau đầu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc levonorgestrel bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng levonorgestrel, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng bất cứ thành phần nào của thuốc levonorgestrel. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần trong thuốc. Bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang mắc bất kỳ tình trạng bệnh nào khác hoặc đang dùng một loại thuốc có nguy cơ tương tác với thuốc levonorgestrel.
Sau khi dùng levonorgestrel, chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo của bạn có thể bắt đầu 1 tuần sớm hơn hoặc muộn hơn dự kiến, đây là hiện tượng bình thường. Nếu chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo của bạn trễ hơn một tuần kể từ ngày dự kiến, hãy gọi cho bác sĩ . Bạn có thể mang thai và bác sĩ có thể sẽ đề nghị bạn thử thai.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc levonorgestrel có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc levonorgestrel với những loại thuốc sau:
Ampicillin; Rifampicin; Tetracycline; Chloramphenicol; Neomycin; Sulphonamides; Các thuốc nhóm barbiturate và phenylbutazone.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc levonorgestrel không?
Thuốc levonorgestrel có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc levonorgestrel?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai; Âm đạo chảy máu không rõ nguyên nhân; Bệnh gan và thận; Vàng da khi mang thai; Tiền sử mắc bệnh ung thư vú, buồng trứng và tử cung; Tiền sử mắc bệnh hen suyễn, suy tim, tăng huyết áp, đau nửa đầu, động kinh, suy thận, tiểu đường, tăng lipid máu, trầm cảm, viêm tắc tĩnh mạch kéo dài, nghẽn mạch huyết khối và xuất huyết trong não.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Việc bỏ lỡ liều thuốc có thể khiến bạn tăng nguy cơ mang thai.
Báo với bác sĩ ngay nếu bạn bỏ lỡ liều thuốc. Thời gian giữa các liều thuốc là rất quan trọng để thuốc có thể đạt hiệu quả tốt nhất.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine