Thuốc Lidocaine + Tetracaine - Dùng để gây tê da
Tìm hiểu về thuốc Lidocaine + Tetracaine trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lidocaine + tetracaine là gì?
Thuốc dán lidocaine + tetracaine là một loại thuốc gây tê tại chỗ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn truyền các tín hiệu đau đến não bộ.
Thuốc dán lidocaine + tetracaine được dùng để gây tê da trước khi thực hiện một số thủ thuật y khoa. Thuốc này cũng có thể được dùng cho các mục đích khác được bác sĩ chỉ định.
Bạn nên dùng thuốc lidocaine + tetracaine như thế nào?
Bạn sẽ dùng thuốc dán lidocaine + tetracaine theo như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc đọc kĩ nhãn thuốc để biết các thông tin hướng dẫn liều lượng chính xác.
Thuốc dán lidocaine + tetracaine thường được sử dụng tại phòng khám, bệnh viện, hoặc trung tâm y tế. Thuốc này thường được dùng trong khoảng từ 20 đến 30 phút trước khi thực hiện một số thủ thuật y khoa.
Bạn cần sử dụng miếng thuốc dán ngay sau khi mở bao thuốc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không được cắt hoặc xé miếng thuốc dán, lột bỏ lớp vỏ trên cùng hoặc làm hỏng miếng thuốc dán dưới bất kỳ hình thức nào. Điều này có thể làm cho miếng thuốc dán trở nên quá nóng và gây tổn thương da.
Hãy giữ khô ráo và tuyệt đối không được để cho miếng thuốc dán bị thấm nước. Bạn cũng không che phủ các lỗ trống trên mặt ngoài của miếng thuốc dán vì có thể khiến miếng thuốc dán hoạt động không hiệu quả.
Bên cạnh đó, bạn chỉ nên sử dụng thuốc dán này đối với da bình thường, không bị tổn thương. Bạn không được sử dụng cho da bị tổn thương hoặc sưng viêm.
Để dùng thuốc, bạn dùng miếng thuốc dán theo hướng dẫn. Ấn chặt lên phần đường mép xung quanh miếng thuốc dán để đảm bảo miếng dán dính vào da. Rửa sạch tay ngay sau khi sử dụng thuốc dán.
Sau khi lột bỏ miếng thuốc dán đã được sử dụng, bạn gấp miếng thuốc dán lại thành hai phần với các mặt dán được dính lại với nhau và vứt miếng thuốc dán xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi.
Bạn nên bảo quản thuốc lidocaine + tetracaine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lidocaine + tetracaine cho người lớn như thế nào?
Bác sĩ sẽ chỉ định bạn dùng thuốc dạng kem thoa ngoài da ở vùng da nguyên vẹn ở người lớn để gây tê cục bộ đối với trường hợp thủ thuật ngoài da (ví dụ như tiêm chất làm đầy da, chiếu laser xung nhuộm màu tia, tái tạo lại bề mặt bằng tia laser, xóa hình xăm bằng tia laser)
Bạn dán lên vùng da nguyên vẹn trong khoảng 20-30 phút trước khi tiến hành thủ thuật ngoài da (ví dụ như tiêm chất làm đầy da, cắt bỏ da mặt bằng tia laser). Bạn dán thuốc vào khoảng 60 phút trước khi tiến hành thủ thuật xóa hình xăm bằng tia laser hoặc các thủ thuật tương tự.
Liều dùng thông thường cho người lớn để tiêm tĩnh mạch hoặc đưa ống thông dò vào cơ thể :
Bạn dán lên vùng da nguyên vẹn trong khoảng 20-30 phút trước khi thực hiện thủ thuật.
Liều dùng thông thường cho người lớn làm thủ thuật ngoài da (ví dụ như cắt bỏ, sấy điện, bào da) :
Bạn dán lên vùng da nguyên vẹn trong khoảng 30 phút trước khi thực hiện thủ thuật.
Liều dùng thuốc lidocaine + tetracaine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để tiêm tĩnh mạch hoặc đưa ống thông dò vào cơ thể :
Đối với trẻ dưới 3 tuổi, tính an toàn và hiệu quả hiện vẫn chưa được xác định.
Đối với trẻ trên 3 tuổi (thuốc dán), bạn dán lên vùng da nguyên vẹn của trẻ trong khoảng 20-30 phút trước khi thực hiện thủ thuật.
Liều dùng thông thường cho trẻ em làm thủ thuật ngoài da (ví dụ như cắt bỏ, sấy điện, bào da) :
Đối với trẻ dưới 3 tuổi, tính an toàn và hiệu quả hiện vẫn chưa được xác định.
Đối với trẻ trên 3 tuổi (thuốc dán), bạn dán lên vùng da nguyên vẹn của trẻ trong khoảng 30 phút trước khi thực hiện thủ thuật.
Thuốc lidocaine + tetracaine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc lidocaine + tetracaine có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc kem, dùng ngoài da: lidocaine 7% và tetracaine 7%. Thuốc dán, dùng ngoài da: lidocaine 7% và tetracaine 7%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lidocaine + tetracaine?
Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc, hoặc mắc các tác dụng phụ nhẹ. Hãy đi khám bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ thông thường nào sau đây vẫn tồn tại hoặc gây khó chịu như:
Cảm giác bất thường ở da; Da xanh xao, mẫn đỏ hoặc sưng tấy ở nơi dùng thuốc
Gọi cấp cứu nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban; nổi mề đay; ngứa; khó thở hoặc khó nuốt; co thắt ngực; sưng tấy ở miệng, mặt, môi, lưỡi; khàn giọng); Nóng, tấy rát, hoặc mẫn đỏ hoặc sưng tấy nặng ở nơi dùng thuốc; Lú lẫn; Cảm giác ấm hoặc lạnh bất thường; Cảm giác quá phấn khích hoặc lo âu; Thay đổi tinh thần hoặc tâm trạng; buồn nôn; Ù tai; Thở chậm hoặc thở nông; Các triệu chứng của chứng methemoglobin máu (ví dụ như môi, móng, hoặc da có màu xanh xám; ngất xỉu; nhịp tim nhanh, chậm, hoặc không đều; co giật; choáng váng nặng, buồn ngủ, đau đầu, uể oải hoặc mệt mỏi; thở hụt hơi); Run rẩy hoặc co giật; Thay đổi thị lực; Nôn mửa.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lidocaine + tetracaine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng lidocaine + tetracaine, thông báo với bác sĩ:
Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, sản phẩm thảo dược, hoặc thuốc bổ sung dinh dưỡng nào; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn, hoặc các chất khác; Nếu bạn có tiền sử bị methemoglobin máu hoặc thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD); Nếu bạn bị bệnh gan hoặc thiếu hụt pseudocholinesterase; Nếu bạn đang ốm yếu hoặc có tình trạng sức khỏe kém.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lidocaine + tetracaine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc trị rối loạn nhịp tim (ví dụ amiodarone, dofetilide, mexiletine, tocainide), các thuốc gây tê tại chỗ khác (ví dụ benzocaine) hoặc các thuốc khác chứa lidocaine hoặc tetracaine – vì nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ hoặc tác dụng độc hại, bao gồm các bệnh lý về tim hoặc thần kinh, có thể tăng. Acetaminophen, acetanilide, thuốc nhuộm aniline (ví dụ p-phenylenediamine), benzocaine, chloroquine, dapsone, naphthalene, nitrates (ví dụ nitroglycerin, nitroprusside), nitrites (ví dụ natri nitrat), nitrofurantoin, pamaquine, axit para-aminosalicylic, phenacetin, phenobarbital, phenytoin, primaquine, quinine, hoặc các sulfonamide (ví dụ sulfamethoxazole) – vì nguy cơ mắc methemoglobin máu có thể tăng.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lidocaine + tetracaine không?
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lidocaine + tetracaine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tình trạng nhiễm trùng ở nơi dùng thuốc hoặc gần nơi dùng thuốc; Tình trạng đau nhức lan rộng, da bị tổn thương, hoặc tổn thương nặng ở nơi dùng thuốc – sử dụng thận trọng vì nguy cơ mắc các tác dụng phụ có thể tăng cao; Bệnh gan, nặng; Thiếu hụt Pseudocholinesterase (một bệnh về enzyme) – sử dụng thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Lidocaine + Tetracaine chỉ được sử dụng một lần cho mục đích cụ thể và không tuân theo phác đồ sử dụng thuốc.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Lidocaine - Điều trị triệu chứng ngứa và khó chịu
- doc Thuốc Livosil - Điều trị viêm gan cấp
- doc Thuốc Liverton 140 - Cải thiện suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Liverstad - Điều trị viêm gan cấp và mạn tính
- doc Thuốc Livermarin® - Điều trị viêm gan cấp
- doc Thuốc Lithium - Điều trị các cơn hưng cảm do trầm cảm
- doc Thuốc Lithi carbonat - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Listerine® - Giúp bảo vệ khỏi sâu răng
- doc Thuốc Lisinopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Lisinopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lipovenoes® - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Lipobay® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Lipidgold® 20% Injection - Dùng để cung cấp năng lượng
- doc Thuốc Lipidcleanz - Điều trị rối loạn lipid máu, giảm nguy cơ bị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Lipicard® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Lipanthyl® 200m - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Liotrix - Điều trị chứng giảm năng tuyến giáp
- doc Thuốc Liothyronine - Điều trị tuyến giáp kém hoạt động
- doc Thuốc Linzess® - Điều trị táo bón mạn tính
- doc Thuốc Linezolid - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Lindane - Điều trị ghẻ
- doc Thuốc Lincomycin hydrochlorid - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Lincomycin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Linavina® - Giảm cân, giảm triglyceride
- doc Thuốc LIGNOPAD® - Giảm các triệu chứng đau thần kinh
- doc Thuốc Lidocaine + Tribenoside - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Lidocaine + Prilocaine - Làm tê da và vùng xung quanh tạm thời
- doc Thuốc Lidocaine + Fluorescein - Dùng để gây tê và nhuộm màu mắt
- doc Thuốc Lidocaine + Epinephrine - Dùng gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Lidocain 2% - Điều trị nhịp nhanh thất do nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Lidocain 10% - Dùng gây tê tại chỗ niêm mạc trong nha khoa
- doc Thuốc LIC - Giảm cân hiệu quả và an toàn