Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
Thuốc Topralsin dùng điều trị các chứng ho khan, đặc biệt là ho nhiều về đêm, ho do dị ứng và kích ứng ở người lớn và trẻ em. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Oxomemazin, guaifenesin, paracetamol, natri benzoat
Phân nhóm: Thuốc ho & cảm
Tên biệt dược: Topralsin
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Topralsin là gì?
Các thành phần trong thuốc Topralsin có tác dụng như sau:
Oxomemazin: có tác dụng kháng histamin và an thần mạnh. Oxomemazin giúp ngăn chặn những phản ứng do histamin tạo ra như mề đay, mẩn ngứa. Guaifenesin: sát trùng đường hô hấp. Paracetamol: thuốc giảm đau, hạ sốt. Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tỏa nhiệt tăng do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên; kích thích sự bài tiết ở phế quản. Natri benzoat: kích thích sự bài tiết ở phế quản.
Thuốc Topralsin dùng để điều trị chứng ho khan, đặc biệt ho nhiều về đêm (ho do dị ứng và kích ứng).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Topralsin cho người lớn như thế nào?
Uống 2–6 viên/ngày, ngày uống 2–3 lần.
Liều dùng thuốc Topralsin cho trẻ em như thế nào?
Dùng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Topralsin như thế nào?
Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn nên điều trị ngắn hạn trong vài ngày.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Topralsin?
Bạn có thể gặp một vài tác dụng không mong muốn từ những thành phần hoạt chất trong thuốc Topralsin.
Oxomemazin
Thường gặp: buồn ngủ; tăng độ quánh chất tiết phế quản, khô miệng, táo bón, bí tiểu; chóng mặt, ban đỏ. Hiếm gặp: chán ăn, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy. Rất hiếm gặp: loạn vận động muộn do sử dụng kéo dài thuốc kháng histamin thuộc nhóm phenothiazin, giảm bạch cầu và mất bạch cầu hạt, hiện tượng kích thích ở trẻ em và trẻ đang bú mẹ.
Guaifenesin
Hiếm gặp: nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim (bao gồm rung nhĩ, nhịp tim nhanh trên thất và ngoại tâm thu) ở những người bệnh nhạy cảm.
Paracetamol
Ít gặp: phát ban, buồn nôn, nôn; rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu; bệnh thận, độc tính trên thận khi dùng dài ngày. Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
Khi dùng thuốc Topralsin quá liều sẽ gây ra những biểu hiện như:
Người lớn: trầm cảm và hôn mê có thể xảy ra trước giai đoạn kích thích và co giật. Trẻ em: hưng phấn, kích động, ảo giác, múa vờn, co giật; đồng tử cố định và giãn ra, da mặt đỏ bừng, sốt cao. Sau cùng có thể xảy ra hôn mê nặng với trụy tim mạch, có khả năng tử vong trong vòng 2–98 giờ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Topralsin, bạn cần lưu ý điều gì?
Những người mắc bệnh suy hô hấp, suy gan không được dùng thuốc Topralsin.
Trong thời gian điều trị bằng thuốc Topralsin, bạn không nên uống rượu.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Topralsin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Không nên dùng thuốc Topralsin cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú vì chưa xác định được độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho mẹ khi mang thai.
Thuốc Topralsin cũng có thể gây chóng mặt, ngủ gật, do đó tránh dùng thuốc cho người đang lái xe hoặc điều khiển máy móc.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Topralsin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Topralsin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Topralsin bao gồm:
Zidovudin, levodopa, guanethidin và các chất cùng họ Thận trọng khi dùng thuốc Topralsin với muối, oxyd và các hydroxyd của Mg, Al, Ca Thuốc hạ huyết áp, atropin và các chất có tác dụng atropinic, các thuốc gây trầm cảm hệ thần kinh.
Thuốc Topralsin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Topralsin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Topralsin như thế nào?
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8. Dạng bào chế
Thuốc Topralsin có dạng và hàm lượng nào?
Topralsin được sản xuất dưới dạng viên nang cứng với hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên nang như sau:
Oxomemazxin…….1,65mg Guaifenesin………..33,3mg Paracetamol……….33,3mg Natri benzoat……..33,3mg
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Topralsin, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt