Thuốc Tirofiban - Điều trị bệnh máu khó đông
Thuốc Tirofiban giúp các tiểu cầu trong máu khỏi bị đông để ngăn ngừa xuất hiện các cục máu đông không mong muốn trong các bệnh về tim hoặc mạch máu. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: tirofiban
Tên biệt dược: Aggrastat®
Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc tirofiban là gì?
Tirofiban giúp các tiểu cầu trong máu khỏi bị đông để ngăn ngừa xuất hiện các cục máu đông không mong muốn trong các bệnh về tim hoặc mạch máu.
Tirofiban còn được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim ở những người bị đau ngực nặng hoặc các tình trạng bệnh lý khác và ở những người trải qua phẫu thuật nong mạch vành (mở các động mạch bị chặn).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tirofiban cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng mạch vành cấp tính:
Liều ban đầu: bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 25mcg/kg trong vòng 3 phút; Duy trì điều trị: bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 0,15mcg/kg/ phút, truyền liên tục lên đến 18 giờ.
Liều dùng thuốc tirofiban cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc tirofiban như thế nào?
Thuốc tirofiban được truyền tĩnh mạch. Quá trình truyền tĩnh mạch sẽ do chuyên viên y tế trực tiếp thực hiện.
Trong khi sử dụng thuốc tirofiban, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tirofiban?
Thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ bao gồm:
Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; Dễ bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu nướu răng), chảy máu xung quanh chỗ tiêm hoặc chảy máu vào ống thông, khó cầm máu, chảy máu bên trong cơ thể, ví dụ như trong dạ dày hoặc ruột ( phân có máu hoặc màu hắc ín, ho ra máu, nôn ra chất như bã cà phê); Chóng mặt; Nhịp tim chậm; Đau chân, đau vùng chậu; Sưng, tăng tiết mồ hôi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/ cảnh báo
Trước khi dùng thuốc tirofiban bạn nên lưu ý những điều gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc tirofiban; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tirofiban trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc tirofiban có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc tirofiban có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc tirofiban bao gồm:
Eptifibatide; Vitamin A; Thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu khác (aspirin, apixaban, argatroban); Thuốc kháng viêm không steroid (aceclofenac, acemetacin, celecoxib, bromfenac); Thuốc chống trầm cảm (citalopram, devenlafaxin, duloxetine).
Thuốc tirofiban có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tirofiban?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Khó đông máu; Các vấn đề về chảy máu (ví dụ như chảy máu nội tạng); Đại phẫu (trong vòng 30 ngày gần đây); Chấn thương nặng (trong vòng 30 ngày gần đây); Giảm lượng tiểu cầu; Bệnh thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc tirofiban như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc tirofiban có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc tirofiban có dạng dung dịch truyền với hàm lượng 0,25mg/ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc tirofiban, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tizanidine - Điều trị chứng co thắt
- doc Thuốc Tixocortol - Tác dụng chống sung huyết mũi
- doc Thuốc Titanoreine® - Điều trị rối loạn hậu môn, trực tràng, giảm đau
- doc Thuốc Tisercin® - Điều trị bệnh loạn tâm thần
- doc Thuốc Tiratricol - Điều trị các bệnh lý tuyến giáp
- doc Thuốc Tipranavir - Tác dụng giảm lượng virus HIV trong cơ thể
- doc Thuốc Tiotropium bromide - Điều trị hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Tiotropium - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Tiopronin - Tác dụng ngăn ngừa bệnh sỏi thận
- doc Thuốc Tioguanine - Điều trị bệnh về máu và ung thư máu
- doc Thuốc Tioconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Tinidazole 500mg - Điều trị nhiễm trùng kỵ khí
- doc Thuốc Tinidazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Tinidazol® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Tinh dầu Bio-oil® - Điều trị rạn da, sẹo
- doc Thuốc Timolol + Dorzolamide - Điều trị áp lực cao trong mắt
- doc Thuốc Timolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Timepidium bromide - Điều trị triệu chứng co thắt nội tạng
- doc Thuốc Tildiem® - Điều trị đau thắt ngực
- doc Dầu cù Tiger Balm® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tigecycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tiffy® - Tác dụng hạ sốt, giảm đau
- doc Thực phẩm Tiêu Khiết Thanh - Giảm các triệu chứng viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tiền Liệt Vương - Hỗ trợ giảm các triệu chứng rối loạn về tiểu tiện
- doc Thuốc Tidocol® - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Tidact® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Ticlopidine - Ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Ticarcillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tibolone - Tác dụng làm giảm bớt các triệu chứng sau khi mãn kinh
- doc Thuốc Tianeptine - Điều trị rối loạn trầm cảm nặng
- doc Thuốc Tiagabine - Điều trị một số rối loạn co giật động kinh