Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Tadalafil mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc tadalafil là gì?
Thuốc tadalafil được sử dụng để điều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới (liệt dương). Kết hợp với kích thích tình dục, tadalafil tác động bằng cách làm tăng lưu lượng máu đến dương vật giúp nam giới đạt và duy trì trạng thái cương cứng.
Thuốc tadalafil cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh phì đại tuyến tiền liệt (u tuyến tiền liệt lành tính). Nó giúp làm giảm các triệu chứng tiểu khó, tiểu yếu và nhu cầu cần đi tiểu thường xuyên hoặc gấp gáp (bao gồm lúc nửa đêm). Tadalafil còn tác động bằng cách làm giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt và bàng quang.
Thuốc này không bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như HIV, viêm gan siêu vi B, bệnh lậu, bệnh giang mai). Vì vậy, bạn cần quan hệ tình dục an toàn bằng cách sử dụng bao cao su. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tadalafil cũng có thể có trong một biệt dược khác để điều trị tăng huyết áp ở phổi. Tác dụng này có thể không được liệt kê trên nhãn thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ.
Bạn nên dùng thuốc tadalafil như thế nào?
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng tadalafil và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn hãy uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, bạn không nên uống tadalafil nhiều hơn một lần mỗi ngày.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng đối với thuốc và các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng. Hãy đảm bảo thông báo với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm các loại thuốc kê toa, các loại thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Để điều trị các triệu chứng của u tuyến tiền liệt lành tính, hãy dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ và uống mỗi ngày một lần. Nếu bạn đang sử dụng finasteride kèm với thuốc này để điều trị các triệu chứng u tuyến tiền liệt lành tính, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về thời gian nên tiếp tục dùng thuốc này.
Để điều trị liệt dương, tadalafil có thể được chỉ định theo 2 cách:
Cách thứ nhất là dùng khi cần thiết, thường ít nhất là 30 phút trước khi quan hệ tình dục. Tác động của tadalafil lên khả năng tình dục có thể kéo dài đến 36 giờ; Cách thứ hai là dùng thường xuyên, mỗi ngày một lần. Nếu bạn sử dụng thuốc theo cách này, bạn có thể quan hệ tình dục vào bất cứ thời gian nào giữa các liều thuốc.
Bác sĩ sẽ xác định dùng tadalafil theo cách nào là tốt nhất cho bạn. Hãy thực hiện chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ bởi vì liều lượng thuốc phụ thuộc vào cách sử dụng thuốc.
Nếu bạn đang sử dụng tadalafil để điều trị cả hai bệnh liệt dương và u tuyến tiền liệt lành tính, hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần. Bạn có thể quan hệ tình dục vào bất cứ thời gian nào giữa các liều thuốc.
Nếu bạn đang sử dụng tadalafil mỗi ngày một lần, hãy dùng thuốc thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Bạn nên dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều dùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở bệnh nặng hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc tadalafil như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tadalafil cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị liệt dương:
Uống 10 mg trước khi quan hệ tình dục. Tần suất dùng thuốc tối đa được khuyến cáo là mỗi ngày một lần;
Nếu bạn dùng thuốc không theo thời gian quan hệ tình dục, uống 2,5 mg mỗi ngày một lần;
Bác sĩ có thể tăng liều lên đến 5 mg, uống mỗi ngày một lần dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị liệt dương kèm u tuyến tiền liệt lành tính:
Uống 5 mg vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp ở phổi:
Uống 40 mg mỗi ngày một lần, kèm hoặc không kèm thức ăn. Không khuyến cáo việc chia nhỏ liều trong ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị u tuyến tiền liệt lành tính hoặc u kèm liệt dương:
Uống 5 mg vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng thuốc tadalafil cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc tadalafil có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc tadalafil có dạng viên nén 2,5 mg; 5 mg; 10 mg; 20 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tadalafil?
Hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Nếu bạn bị choáng váng hoặc buồn nôn trong khi quan hệ tình dục, hoặc nếu bạn bị đau nhức, tê cóng, hoặc ngứa ran ở ngực, cánh tay, cổ, hoặc quai hàm, hãy ngừng quan hệ tình dục và gọi bác sĩ ngay lập tức. Bạn có thể đang bị mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng của tadalafil.
Ngừng sử dụng tadalafil và gọi bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Thay đổi thị lực hoặc đột ngột bị mất thị lực; Ù tai hoặc đột ngột mất thính lực; Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, cơn đau lan đến cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác yếu toàn thân; Nhịp tim bất thường; Hơi thở ngắn, sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân; Co giật (động kinh); Cảm giác mê sảng, ngất xỉu; Dương vật cương cứng bị đau hoặc kéo dài 4 giờ hoặc lâu hơn.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Mẫn đỏ hoặc cảm giác ấm ở mặt, cổ hoặc ngực; Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi hoặc đau họng; Đau đầu; Các vấn đề về trí nhớ; Tiêu chảy, khó chịu dạ dày; Đau nhức cơ bắp, đau lưng.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Bạn có thể gặp các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc tadalafil bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, cần xem xét:
Dị ứng:
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc thuốc khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào khác như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc với động vật. Đối với các thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.
Trẻ em:
Việc sử dụng thuốc viên nén Cialis® không cần thiết ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được chứng minh.
Các nghiên cứu thích hợp trên trẻ em về mối liên hệ tuổi tác và hiệu quả của thuốc viên nén Adcirca™ hiện vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được chứng minh.
Người cao tuổi:
Những nghiên cứu tương thích trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng tadalafil ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi thường có khả năng mắc các vấn đề về thận có liên quan đến tuổi tác nhiều hơn, điều này cần phải cẩn trọng và phải có sự điều chỉnh liều đối với những người đang dùng tadalafil.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc tadalafil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo:
Amyl nitrite; Boceprevir; Erythrityl tetranitrate; Isosorbide dinitrate; Isosorbide mononitrate; Nitroglycerin; Pentaerythritol tetranitrate; Riociguat; Telaprevir.
Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số thuốc khác mà bạn đang dùng.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Alfuzosin; Atazanavir; Bunazosin; Clarithromycin; Cobicistat; Darunavir; Erythromycin; Fosamprenavir; Indinavir; Itraconazole; Ketoconazole; Lopinavir; Moxisylyte; Nefazodone; Phenoxybenzamine; Phentolamine; Prazosin; Ritonavir; Saquinavir; Simeprevir; Simvastatin; Tamsulosin; Telithromycin; Terazosin; Tipranavir; Trimazosin; Urapidil.
Việc dùng thuốc này kèm bất kỳ thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Doxazosin; Rifampin; Silodosin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tadalafil không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Các loại tương tác thuốc sau đây đã được lựa chọn dựa trên nền tảng của tầm quan trọng tiềm năng và không cần thiết phải bao hàm tất cả.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ loại thức ăn, rượu hoặc thuốc lá nào sau đây thường không được bác sĩ khuyến cáo, nhưng không thể tránh được trong một số trường hợp. Nếu được sử dụng chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng thuốc này hoặc đưa ra các hướng dẫn đặc biệt về việc sử dụng thức ăn, rượu hoặc thuốc lá, đặc biệt là:
Nước ép trái bưởi.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ loại thức ăn, rượu hoặc thuốc lá nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số các tác dụng phụ, nhưng không thể tránh được trong một số trường hợp. Nếu được sử dụng chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tấn suất dùng thuốc này hoặc đưa ra các hướng dẫn đặc biệt về việc sử dụng thức ăn, rượu hoặc thuốc lá, đặc biệt là:
Ethanol.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tadalafil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Dương vật bất thường, bao gồm dương vật bị cong và dị tật bẩm sinh ở dương vật – Nguy cơ xuất hiện các vấn đề này có thể tăng lên và thuốc này nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có các tình trạng này; Trên 50 tuổi; Bệnh động mạch vành; Bệnh tiểu đường; Lipid huyết cao (lượng lipid hoặc mỡ trong máu cao); Tăng huyết áp; Chỉ số tăng nhãn áp thấp (một bệnh lý ở mắt); Hút thuốc – Những tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ mắc một vấn đề nghiêm trọng về mắt gọi là bệnh thần kinh do thiếu máu cục bộ vùng trước không do viêm động mạch hoặc NAION. Đau thắt ngực (đau ngực đang tái phát); Loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường), chưa được kiểm soát; Nhồi máu cơ tim (tròng vòng 3 tháng trước); Suy tim (tròng vòng 6 tháng trước); Tăng huyết áp; Hạ huyết áp, chưa được kiểm soát; Rối loạn võng mạc (vấn đề về mắt); Viêm võng mạc sắc tố (một chứng rối loạn ở mắt có tính di truyền); Tiền sử gần đây bị đột quỵ – Thuốc không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này. Rối loạn về chảy máu; Viêm loét dạ dày – Nguy cơ xuất hiện các vấn đề này có thể tăng; hiện vẫn chưa rõ thuốc này có an toàn cho những bệnh nhân mắc bệnh này không. Ung thư tủy xương; Bệnh bạch cầu (bệnh ung thư liên quan đến máu); Bệnh đa u tủy (bệnh ung thư liên quan đến máu); Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm (rối loạn máu) – Những bệnh nhân mắc các chứng bệnh này nên sử dụng thận trọng thuốc tadalafil vì khả năng cương cứng kéo dài có thể xảy ra; Các vấn đề về lưu thông máu ở tim – Những tình trạng này có thể làm cho bạn nhạy cảm với tadalafil hơn; Bệnh tim đang tiềm ẩn – vì nguy cơ xảy ra huyết áp thấp cao hơn nên những bệnh nhân mắc tình trạng này nên sử dụng tadalafil cẩn thận; Bệnh thận nặng; Bệnh gan – Dùng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn. Bạn có thể dùng liều khởi đầu thấp hơn và có thể tăng liều cần thiết khi bệnh nhân dung nạp thuốc; Tiền sử mắc bệnh NAION (tình trạng bệnh lý nghiêm trọng ở mắt) ở một hoặc cả hai mắt – Thuốc có thể làm tăng nguy cơ tái phát NAION.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Tadalafil. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn