Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
Thuốc troleandomycin là thuốc nằm trong các loại thuốc kháng sinh nhóm macrolid, giúp chống vi khuẩn trong cơ thể. Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: troleandomycin
Tên biệt dược: Tao®
Phân nhóm: thuốc kháng sinh macrolide
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc troleandomycin là gì?
Troleandomycin là thuốc nằm trong các loại thuốc kháng sinh nhóm macrolid. Thuốc giúp chống vi khuẩn trong cơ thể. Troleandomycin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn như viêm amiđan, viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi.
Troleandomycin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn dùng thuốc.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc troleandomycin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi, nhiễm cầu khuẩn
Bạn uống 250-500 mg, 4 lần/ngày.
Liều dùng thuốc troleandomycin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi:
Sự an toàn và hiệu quả của troleandomycin ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được đảm bảo.
Trẻ từ 1 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 125-250 mg cách mỗi 6 giờ. Khi dùng thuốc cho chứng nhiễm khuẩn liên cầu, việc điều trị nên được thực hiện liên tục trong vòng 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm cầu khuẩn:
Sự an toàn và hiệu quả của troleandomycin ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được đảm bảo.
Trẻ từ 1 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 125-250 mg cách mỗi 6 giờ. Khi dùng thuốc cho chứng nhiễm khuẩn liên cầu, việc điều trị nên được thực hiện liên tục trong vòng 10 ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc troleandomycin như thế nào?
Bạn hãy dùng troleandomycin đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy nhờ dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ giải thích cho bạn. Bạn nên uống mỗi liều thuốc với nhiều nước (120 ml) và dùng toàn bộ liều troleandomycin được bác sĩ chỉ định ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy khỏe hơn. Các triệu chứng có thể bắt đầu thuyên giảm trước khi chứng nhiễm trùng hoàn toàn được trị khỏi.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc troleandomycin?
Nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, hãy ngừng dùng troleandomycin và đi khám bác sĩ ngay:
Phản ứng dị ứng (khó thở, co thắt cổ họng, sưng môi, lưỡi hoặc khuôn mặt, phát ban); Gặp vấn đề về gan (vàng da hoặc mắt, buồn nôn, đau bụng, khó chịu, chảy máu hoặc bầm tím bất thường, mệt mỏi nghiêm trọng).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có nhiều khả năng xảy ra. Bạn vẫn nên tiếp tục dùng troleandomycin và nói chuyện với bác sĩ nếu bị:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bụng; Chóng mặt, mệt mỏi hay đau đầu; Nhiễm nấm âm đạo.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc troleandomycin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc troleandomycin, cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh gan. Bạn có thể không thể dùng troleandomycin hoặc bạn cần được giám sát đặc biệt trong quá trình điều trị. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết liệu troleandomycin có gây hại cho thai nhi hay không. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu đang mang thai hoặc có thể mang thai trong khi điều trị. Các nhà nghiên cứu không biết được liệu troleandomycin có đi vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu bạn đang cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc troleandomycin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc troleandomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc troleandomycin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến troleandomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc troleandomycin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc troleandomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc troleandomycin có dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc troleandomycin. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Tretinoin - Trị mụn
- doc Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư