Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
Thuốc Terconazole được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo. Terconazole làm giảm tình trạng nóng rát, ngứa, và tiết dịch ở âm đạo khi bị nhiễm trùng nấm âm đạo. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của terconazole là gì?
Terconazole thuộc nhóm thuốc hệ tiết niệu- sinh dục, phân nhóm thuốc tác dụng lên âm đạo.
Terconazole được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo. Terconazole làm giảm tình trạng nóng rát, ngứa, và tiết dịch ở âm đạo khi bị nhiễm trùng nấm âm đạo. Terconazole là một loại thuốc trị nấm nhóm azole. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm gây ra bệnh nhiễm trùng này.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng terconazole như thế nào?
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu sử dụng terconazole và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chỉ sử dụng thuốc này ở âm đạo. Rửa sạch tay trước và sau khi sử dụng. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt. Nếu thuốc dính vào mắt, rửa sạch mắt với nhiều nước ngay lập tức. Liên hệ với bác sĩ nếu tình trạng tấy rát ở mắt vẫn còn tiếp diễn.
Dùng thuốc này thường một lần mỗi ngày trước lúc đi ngủ trong vòng 3 hoặc 7 ngày (tùy vào loại thuốc) hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với thuốc của bạn.
Đọc kỹ tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng thuốc trên nhãn thuốc. Nếu dùng thuốc dạng kem, sử dụng dụng cụ đặt thuốc. Nếu dùng dạng thuốc đạn, bạn có thể sử dụng dụng cụ đặt thuốc hoặc ngón tay để đặt thuốc. Mở bao thuốc trước khi sử dụng. Thực hiện theo hướng dẫn trên nhãn thuốc về cách thức đặt thuốc kem hoặc thuốc đạn vào dụng cụ đặt thuốc. Nằm xuống với tư thế đầu gối hướng về phía ngực. Đặt dụng cụ đặt thuốc hoặc viên thuốc đạn vào sâu bên trong âm đạo đến mức mà thuốc có thể vào sâu nhất. Từ từ ấn pittông của dụng cụ đặt thuốc để làm phóng thích thuốc. Làm sạch dụng cụ đặt thuốc bằng nước xà phòng ấm, rửa kỹ, và làm khô. Nếu bạn bị ngứa/nóng rát ở xung quanh vùng ngoài âm đạo (âm hộ), bạn cũng có thể thoa kem terconazole một lần mỗi ngày lên vùng này và xoa đều.
Tiếp tục dùng thuốc này mỗi ngày cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau 1 đến 2 ngày điều trị. Việc dừng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho nấm tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát nhiễm trùng.
Bạn có thể sử dụng loại thuốc này trong thời kỳ kinh nguyệt. Không được sử dụng băng vệ sinh dạng que hoặc dụng cụ thục rửa âm đạo trong khi đang dùng thuốc này. Có thể dùng khăn vệ sinh không mùi cho thời kỳ kinh nguyệt hoặc để ngăn không cho thuốc chảy tràn ra ngoài quần áo.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không được cải thiện hoặc nếu bệnh tái phát trong vòng 2 tháng. Bạn có thể cần một loại thuốc khác hoặc thuốc bổ sung để điều trị tình trạng bệnh.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản terconazole như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Riêng với dạng thuốc đạn đặt âm đạo, bạn cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng terconazole cho người lớn như thế nào?
Thuốc đạn đặt âm đạo: đặt 1 viên vào trong âm đạo một lần một ngày vào trước lúc đi ngủ trong vòng 3 ngày liên tiếp.
Thuốc kem bôi âm đạo 0,8%: đặt 1 dụng cụ đặt thuốc vào trong âm đạo một lần một ngày vào trước lúc đi ngủ trong vòng 3 ngày liên tiếp.
Thuốc kem bôi âm đạo 0,4%: đặt 1 dụng cụ đặt thuốc vào trong âm đạo một lần một ngày vào trước lúc đi ngủ trong vòng 7 ngày liên tiếp.
Liều dùng terconazole cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
5. Dạng bào chế
Terconazole có những dạng và hàm lượng nào?
Terconazole có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc kem, bôi âm đạo: 0,4% (45 g); 0,8% (20 g). Thuốc đạn, đặt âm đạo: 80 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng terconazole?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
Ngưng sử dụng terconazole ở âm đạo và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tình trạng nóng hoặc tấy rát âm đạo ở mức độ nặng; Sốt, ớn lạnh, các triệu chứng cảm cúm.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu; Vọp bẻ trong thời kỳ kinh nguyệt.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng terconazole bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp trên dân số trẻ em về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của terconazole hiện vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp hiện vẫn chưa chứng minh rằng các vấn đề đặc trưng ở người cao tuổi sẽ làm giới hạn lợi ích của terconazole ở đối tượng này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Terconazole có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới terconazole không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến terconazole?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
9. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc terconazole, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn