Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
Thuốc Tamsulosin được sử dụng ở nam giới để điều trị các triệu chứng của bệnh phì đại tuyến tiền liệt (u tuyến tiền liệt lành tính – BPH). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của tamsulosin là gì?
Tamsulosin thuộc nhóm hệ tiết niệu – sinh dục, phân nhóm thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt.
Tamsulosin được sử dụng ở nam giới để điều trị các triệu chứng của bệnh phì đại tuyến tiền liệt (u tuyến tiền liệt lành tính – BPH). Tamsulosin không làm giảm kích thước của tuyến tiền liệt phì đại, nhưng thuốc hoạt động bằng cách làm giãn cơ ở tuyến tiền liệt và bàng quang. Tamsulosin giúp làm giảm các triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt như tiểu tiện khó khăn, tia nước tiểu yếu, và cần tiểu tiện thường xuyên hoặc gấp gáp (bao gồm cả lúc nửa đêm).
Tamsulosin là một thuốc thuộc nhóm chẹn alpha. Không được dùng thuốc này để điều trị tăng huyết áp.
Công dụng khác: Phần này bao gồm các tác dụng không được liệt kê trên nhãn thuốc chuyên nghiệp đã được chấp thuận nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng thuốc này cho tình trạng bệnh lý được liệt kê trong phần này chỉ khi nào thuốc được chỉ định bởi bác sĩ.
Tamsulosin cũng còn được sử dụng để giúp cơ thể “đi ngoài”, hoặc thải sỏi thận qua việc tiểu tiện. Thuốc cũng còn được sử dụng để giúp điều trị các vấn đề về bàng quang ở phụ nữ.
Bạn nên dùng tamsulosin như thế nào?
Đọc kỹ tờ thông tin bệnh nhân được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần, 30 phút sau bữa ăn mỗi ngày. Nuốt trọn viên thuốc. Không nghiền, nhai hay mở viên nang ra.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với thuốc của bạn.
Tamsulosin có thể gây hạ huyết áp đột ngột, điều này có thể dẫn đến choáng váng hoặc ngất xỉu. Nguy cơ này xảy ra cao hơn khi bạn bắt đầu dùng thuốc lần đầu tiên, sau khi bác sĩ tăng liều lượng của bạn lên, hoặc nếu bạn bắt đầu điều trị lại sau khi ngưng dùng thuốc. Trong suốt các khoảng thời gian này, hãy tránh những nơi mà bạn có thể bị chấn thương khi bị ngất xỉu.
Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Nếu bạn không dùng thuốc này trong vài ngày, hãy liên hệ với bác sĩ để xem bạn có cần bắt đầu điều trị lại bằng liều thuốc thấp hơn hay không.
Có thể mất đến 4 tuần để các triệu chứng bệnh của bạn được cải thiện. Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không thuyên giảm hoặc trở nặng hơn.
Bạn nên bảo quản tamsulosin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng tamsulosin cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu: uống 0,4 mg mỗi ngày một lần.
Liều tối đa: uống 0,8 mg mỗi ngày một lần.
Liều dùng tamsulosin cho trẻ em như thế nào?
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).
Tamsulosin có những dạng và hàm lượng nào?
Tamsulosin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 0,4 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tamsulosin?
Hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng tamsulosin và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Cảm giác bất tỉnh; Đau ngực; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, hoặc các triệu chứng cảm cúm; Dương vật đau khi cương cứng hoặc cương cứng trong 4 giờ hoặc kéo dài hơn.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Choáng váng nhẹ; Suy nhược, buồn ngủ; Đau đầu; Buồn nôn, tiêu chảy; Đau lưng; Thị lực yếu; Các vấn đề về nha khoa; Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ); Xuất tinh bất thường, giảm ham muốn tình dục; Sổ mũi, đau họng, ho.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng tamsulosin bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc thuốc khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.
Trẻ em
Tamsulosin không được sử dụng ở trẻ em.
Người cao tuổi
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng tamsulosin ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Tamsulosin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số thuốc khác mà bạn đang dùng.
Boceprevir.
Việc dùng thuốc này kèm với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Atazanavir; Carbamazepine; Ceritinib; Clarithromycin; Cobicistat; Conivaptan; Dabrafenib; Eslicarbazepine acetate; Idelalisib; Indinavir; Itraconazole; Ketoconazole; Lopinavir; Mitotane; Nefazodone; Nelfinavir; Nilotinib; Piperaquine; Posaconazole; Primidone; Ritonavir; Saquinavir; Siltuximab; Tadalafil; Telaprevir; Telithromycin; Voriconazole.
Việc dùng thuốc này kèm với bất kỳ thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Acebutolol; Alprenolol; Atenolol; Avanafil; Betaxolol; Bevantolol; Bisoprolol; Bucindolol; Carteolol; Carvedilol; Celiprolol; Cimetidine; Dilevalol; Esmolol; Labetalol; Levobunolol; Mepindolol; Metipranolol; Metoprolol; Nadolol; Nebivolol; Oxprenolol; Penbutolol; Pindolol; Propranolol; Sildenafil; Sotalol; Talinolol; Tertatolol; Timolol; Vardenafil.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới tamsulosin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tamsulosin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Dị ứng với các loại thuốc sulfa – nguy cơ mắc phản ứng dị ứng tăng cao ở những bệnh nhân bị tình trạng dị ứng này; Hạ huyết áp – dùng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng này trở nặng hơn; Bệnh thận nặng; Bệnh gan nặng – dùng thuốc thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Choáng váng; Ngất xỉu; Thị lực kém; Khó chịu dạ dày; Đau đầu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc tamsulosin. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn