Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
Thuốc tolmentin là thuốc giúp giảm đau, sưng hoặc tê khớp do chứng thấp khớp, viêm khớp và viêm khớp xương mạn tính. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: tolmentin
Tên biệt dược: Tolectin®, Tolectin DS®, Tolectin 600®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc tolmentin là gì?
Tolmentin là thuốc giúp giảm đau, sưng hoặc tê khớp do chứng thấp khớp, viêm khớp và viêm khớp xương mạn tính (có thể dùng riêng hoặc chung với các phương pháp điều trị khác).
Nếu bạn đang trong quá trình chữa trị bệnh mạn tính như viêm khớp, hãy hỏi bác sĩ về những phương pháp chữa trị không dùng đến thuốc hoặc loại thuốc khác để giảm đau. Tolmentin được xem là loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Ngoài ra, thuốc này còn có thể được sử dụng để chữa trị bệnh gút.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng của thuốc tolmentin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị chứng viêm khớp xương mãn tính, chứng viêm khớp xương:
Bạn uống 200-400 mg/lần, mỗi ngày uống thuốc 3 lần. Liều dùng thích hợp mỗi ngày là 600-1800 mg.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh gút cấp tính:
Bạn uống 600 mg mỗi lần, sau đó từ mỗi 6-8 tiếng thì uống 400 mg, cho đến khi các triệu chứng không còn nữa, thường là từ 2-3 ngày.
Liều thông thường cho người lớn để giảm đau:
Bạn uống 200-400 mg mỗi 6-8 tiếng.
Liều dùng tolmentin cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em để giảm đau:
Đối với trẻ trên 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5-7 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để chống viêm:
Đối với trẻ trên 2 tuổi:
Ban đầu: bạn cho trẻ dùng 20 mg/kg/ngày chia thành 3-4 lần; Sau đó: bạn cho trẻ dùng 15-30 mg/kg/ngày chia thành 3 lần; Không nên sử dụng hơn 30 mg/kg/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc tolmentin như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolmentin?
Hãy đến bệnh viện ngay khi bạn gặp những dấu hiệu hoặc biểu hiện dị ứng như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Bạn cần dừng uống thuốc và gặp ngay bác sĩ nếu bạn phải các tác dụng phụ sau:
Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, ăn không ngon, phân có màu sẫm (màu đất sét), vàng da (hoặc mắt); Có cảm giác sắp ngất; Sốt, co cơ, rối loạn và đổ mồ hôi (nhất là khi bạn mới bắt đầu dùng thuốc tolcapone); Chứng ảo giác; Các cơn rùng mình không kiểm soát được; Nghẹt thở và khó thở; Đau buốt khi đi ngoài; Tiêu chảy nặng hoặc nhức cơ, các triệu chứng của bệnh cúm hoặc sốt (yếu và lã người), phân sẫm màu.
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Tiêu chảy hoặc táo bón; Khô miệng; Đau đầu, cảm thấy mệt mỏi; Da thay đổi thất thường; Choáng váng, uể oải; Những triệu chứng của bệnh cảm như nghẹt mũi, nhảy mũi, đau họng; Khó ngủ, mơ nhiều hơn bình thường; Chứng lo âu, bối rối.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc tolmetine bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc tolmentin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc tolmetin bao gồm:
Thuốc chống đông: apixaban, argatroban, warfarin; Thuốc trị ung thư: abciximab, methotrexat; Thuốc trị trầm cảm: citalopram, duloxetine, escitalopram; Thuốc tim mạch: acebutolo, amlodipine, atenolol; Thuốc chống đông: acenocoumarol, warfarin, dicoumarol.
Thuốc tolmetin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tolmentin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thiếu máu; Các vấn đề về máu; Bệnh máu đông; Phù nề (cơ thể giữ nhiều nước); Đau tim hoặc đã từng bị đau tim (chứng sung huyết ở tĩnh mạch); Chứng tăng huyết áp (cao huyết áp); Các vấn đề về thận; Các vấn đề về gan (bệnh viêm gan); Chảy máu hoặc viêm bao tử; Đã từng bị đột quỵ – cẩn thận khi sử dụng thuốc vì có thể làm cho bệnh tình thêm nghiêm trọng; Dị ứng với thuốc hen suyễn; Đã từng bị dị ứng với các loại thuốc – không nên sử dụng thuốc trong trường hợp này; Đã trải qua giải phẩu tim (phẫu thuật tim nhân tạo (CABG)) – không nên sử dụng thuốc để giảm đau trước và sau khi phẩu thuật.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản tolmentin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc tolmentin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc tolmetin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 600 mg; Viên nang 400 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc tolmentin, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt