Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Trazodone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của trazodone là gì?
Trazodon thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc chống trầm cảm.
Trazadone được dùng để điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, ngon miệng, và năng lượng cũng như hạn chế lo âu và mất ngủ do trầm cảm. Trazodone hoạt động bằng cách phục hồi sự cân bằng một số chất hóa học tự nhiên (serotonin) có trong não.
Bạn nên dùng trazodone như thế nào?
Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc cung cấp bởi dược sĩ trước khi sử dụng thuốc và trước khi tiếp tục sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dùng thuốc bằng đường uống 1-2 lần/ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu cảm thấy uể oải buồn ngủ khi bạn dùng thuốc 1 lần/ngày mỗi ngày, hãy dùng thuốc trước khi đi ngủ. Làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của cơ thể với thuốc. Để hạn chế tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn dùng thuốc ở liều nhỏ, rồi tăng dần dần liều thuốc của bạn.
Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định. Không được tự ý tăng liều, uống quá liều hoặc lâu hơn thời gian chỉ định. Bệnh của bạn có thể không khỏi mà con gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Nên tiếp tục sử dụng thuốc ngay khi đã khỏi bệnh. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc cùng thời điểm mỗi ngày. Không được ngưng sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ. Các chứng lo âu, buồn phiền và khó ngủ có thể xảy ra khi bạn ngưng dùng thuốc.
Có thể mất 2-4 tuần để thuốc phát huy đầy đủ tác dụng. Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Bạn nên bảo quản trazodone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng trazodone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trầm cảm:
Đường uống (viên nén phóng thích kéo dài): 150mg/ngày, 1 lần/ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết. Không dùng quá 375mg/ngày.
Đường uống (viên nén): 150mg/ngày, 1 lần/ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết. Không dùng quá 400mg/ngày.
Liều dùng trazodone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trazodone có những dạng và hàm lượng nào?
Trazodone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 150mg; 300mg
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng trazodone?
Ngưng dùng trazodone và gọi bác sĩ ngay nếu bạn có tình trạng đau khi cương cứng dương vật hoặc cương cứng kéo dài trên 6 giờ. Đây là một tình trạng khẩn cấp có thể dẫn đến phải điều trị bằng phẫu thuật.
Đến trung tâm y tế ngay khi bạn xuất hiện những dấu hiệu dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Đi khám bác sĩ ngay nếu những triệu chứng mới hoặc những triệu chứng cũ ngày càng nghiêm trọng: hành vi và tâm trạng thay đổi, lo âu, hoảng sợ, khó ngủ, bứt rứt, khó chịu, buồn phiền, ganh ghét, hung hăng, bồn chồn, hiếu động thái quá (tinh thần lẫn hình thể), suy nhược tinh thần, muốn/cố gắng tự tử hoặc làm đau bản thân.
Ngưng sử dụng thuốc và gọi bác sĩ ngay khi bạn mắc một trong các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Thay đổi tâm trạng thất thường nhanh chóng, bồn chồn, khó ngủ; Choáng váng, ngất xỉu, tim đập nhanh và mạnh; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu; Lo âu, ảo giác, tim đập nhanh, phản xạ quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất kiểm soát; Co cơ, sốt cao, lú lẫn, tim đập không đều hoặc nhanh, rùng mình, muốn ngất xỉu; Đau đầu, khó tập trung, mau quên, suy nhược, chán ăn, không ổn định, động kinh, thở nông hoặc ngưng thở; Đau ngực, đau dữ dội lan đến tay và vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác bệnh.
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Uể oải buồn ngủ; Đau đầu nhẹ; Táo bón; Mờ mắt.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng trazodone bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện trên mối liên hệ giữa tuổi tác với tác động của trazodone ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay không chứng minh được những vấn đề về tuổi tác sẽ hạn chế tác dụng của viên nén phóng thích kéo dài trazodone ở người cao tuổi. Tuy nhiên, người cao tuổi có nhiều khả năng bị hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp), nên yêu cầu sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân dùng trazodone.
Không có thông tin cụ thể về mối liên hệ giữa tuổi tác đến các tác dụng của viên nén trazodone ở người cao tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Trazodone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:
Amifampridine; Cisapride; Dronedarone; Fluconazole; Furazolidone; Iproniazid; Isocarboxazid; Ketoconazole; Linezolid; Xanh methylene; Metoclopramide; Moclobemide; Nelfinavir; Pargyline; Phenelzine; Pimozide; Piperaquine; Posaconazole; Procarbazine; Rasagiline; Saquinavir; Selegiline; Sparfloxacin; Tranylcypromine.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai thuốc.
Alfuzosin; Almotriptan; Amiodarone; Amitriptyline; Amoxapine; Amphetamine; Anagrelide; Apomorphine; Aripiprazole; Arsen trioxide; Asenapine; Astemizole; Azithromycin; Brompheniramine; Buserelin; Buspirone; Carbamazepine; Ceritinib; Chloroquine; Chlorpheniramine; Ciprofloxacin; Citalopram; Clarithromycin; Clomipramine; Clozapine; Cobicistat; Cocaine; Crizotinib; Cyclobenzaprine; Dabrafenib; Dasatinib; Delamanid; Desipramine; Deslorelin; Desvenlafaxine; Dextroamphetamine; Dextromethorphan; Disopyramide; Dofetilide; Dolasetron; Domperidone; Doxepin; Droperidol; Duloxetine; Eletriptan; Erythromycin; Escitalopram; Eslicarbazepine acetate; Fenfluramine; Fentanyl; Fingolimod; Flecainide; Fluoxetine; Fluvoxamine; Frovatriptan; Gatifloxacin; Gemifloxacin; Ginkgo; Gonadorelin; Goserelin; Granisetron; Halofantrine; Haloperidol; Histrelin; Hydroxytryptophan; Ibutilide; Idelalisib; Iloperidone; Imipramine; Ivabradine; Lapatinib; Leuprolide; Levofloxacin; Levomilnacipran; Lithi; Lopinavir; Lorcaserin; Lumefantrine; Mefloquine; Meperidine; Methadone; Metronidazole; Mifepristone; Milnacipran; Mirtazapine; Mitotane; Moxifloxacin; Nafarelin; Naratriptan; Nefazodone; Nilotinib; Norfloxacin; Nortriptyline; Octreotide; Ondansetron; Paliperidone; Palonosetron; Paroxetine; Pasireotide; Pazopanib; Pentazocine; Perflutren lipid microsphere; Primidone; Procainamide; Propafenone; Propoxyphene; Protriptyline; Quetiapine; Quinidine; Quinine; Ranolazine; Rizatriptan; Salmeterol; Sertraline; Sevoflurane; Sibutramine; Siltuximab; Natri phosphate; Natri phosphate, dibasic; Natri phosphate, monobasic; Solifenacin; Sorafenib; Sotalol; St John’s Wort; Sumatriptan; Sunitinib; Telithromycin; Terfenadine; Tetrabenazine; Toremifene; Tramadol; Trimipramine; Triptorelin; Tryptophan; Axit valproic; Vandetanib; Vardenafil; Vemurafenib; Venlafaxine; Vinflunine; Voriconazole; Vortioxetine; Ziprasidone; Zolmitriptan.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nhất định, nhưng việc sử dụng cả hai thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Atazanavir; Chlorpromazine; Digoxin; Fosphenytoin; Foxglove; Indinavir; Itraconazole; Phenytoin; Ritonavir; Thioridazine; Tipranavir; Trifluoperazine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới trazodone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến trazodone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thay đổi hành vi và tâm trạng (hung hăng, hoảng sợ); Rối loạn lưỡng cực (rối loạn tâm trạng, điên cuồng hoặc trầm cảm) hoặc có nguy cơ mắc các tình trạng này; Tăng nhãn áp (góc đóng); Vấn đề về nhịp tim (khoảng QT kéo dài); Hạ natri máu; Hạ huyết áp; Có tiền sử tâm thần hoặc hưng cảm nhẹ (rối loại tâm trạng); Cương dương vật (cương dương vật kéo dài hoặc đau khi cương dương vật) – sử dụng thuốc thận trọng, có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn; Nhồi máu cơ tim, gần đây – không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc tình trạng này; Bệnh tim; Vấn đề nhịp tim (khoảng QT kéo dài), có tiền sử người thân trong gia đình mắc bệnh; Hạ ma-giê máu – sử dụng thuốc thận trọng vì có thể làm các tác dụng phụ tồi tệ hơn.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Những dấu hiệu dùng thuốc quá liều bao gồm:
Nôn mửa; Choáng váng; Thay đổi nhịp tim; Động kinh; Khó thở; Dương vật đau do cương lâu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Trazodon. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Tretinoin - Trị mụn
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư