Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
Thuốc Toradol® là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), điều trị ngắn hạn (5 ngày hoặc ít hơn) các cơn đau vừa đến đau nặng. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: ketorolac
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
Tên biệt dược: Toradol®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Toradol® là gì?
Toradol® là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thành phần ketorolac trong thuốc hoạt động bằng cách giảm các hormone gây viêm và đau ở cơ thể. Thuốc này được sử dụng trong điều trị ngắn hạn (5 ngày hoặc ít hơn) các cơn đau vừa đến đau nặng.
Ngoài ra, Toradol® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc điều trị khi có sự chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Toradol® cho người lớn như thế nào?
Bạn cho người bệnh dùng 20mg thuốc một lần, sau đó dùng thêm 10mg thuốc mỗi 4-6 giờ nếu cần thiết. Tuy nhiên, bạn không được dùng quá 40mg thuốc một ngày.
Để có chỉ dẫn chính xác nhất về liều dùng, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng Toradol® cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này có thể không an toàn nếu sử dụng cho trẻ nhỏ. Vì vậy, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thông tin cụ thể nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Toradol® như thế nào?
Toradol® thường được tiêm hoặc uống. Thuốc có thể tiêm vào cơ hoặc tiêm tĩnh mạch. Bạn cần tiếp nhận tiêm truyền thuốc tại các cơ sở y tế do các nhân viên y tế thực hiện.
Bạn không nên sử dụng Toradol® trong thời gian lâu hơn 5 ngày, bao gồm cả đường tiêm chích và đường uống. Sử dụng thuốc này lâu dài có thể gây hại thận của bạn hoặc gây xuất huyết.
Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Toradol®?
Tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:
Buồn nôn; Đau bụng; Khó tiêu; Tiêu chảy; Chóng mặt; Buồn ngủ; Đau đầu; Sưng.
Không phải ai cũng trải qua các triệu chứng trên hoặc cũng có thể có các tác dụng phụ khác nằm ngoài danh sách kể trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Toradol® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Toradol® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ.
Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc có thể gây tương tác với thuốc này bao gồm:
Lithium; Methotrexate; Heparin hoặc warfarin; Thuốc chống loạn thần; Thuốc tim mạch hoặc thuốc cao huyết áp, bao gồm thuốc lợi tiểu; Thuốc chống động kinh (carbamazepine, phenytoin); Thuốc steroid (ví dụ như prednisone).
Toradol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thuốc này có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Toradol®?
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm. Bạn cần báo bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Toradol® như thế nào?
Toradol® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để tránh hư hỏng, không bảo quản Toradol® trong phòng tắm hoặc để trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi ý kiến dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không nên vứt thuốc Toradol® vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Toradol® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Toradol® có dạng viên nén bao phim hàm lượng 10mg và dung dịch tiêm truyền.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Toradol®e, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt