Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
Thuốc trifluridine có tác dụng điều trị các đợt bùng phát của bệnh nhiễm herpes ở mắt, tăng tốc độ chữa lành các vết loét/sưng ở mắt...Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: trifluridine
Tên biệt dược: Viroptic®
Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắt
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc trifluridine là gì?
Thuốc trifluridine có tác dụng điều trị các đợt bùng phát của bệnh nhiễm herpes ở mắt, tăng tốc độ chữa lành các vết loét/sưng ở mắt và giảm nguy cơ biến chứng. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt gây ra bởi virus (ví dụ như virus vaccinia nhiễm trùng).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc trifluridine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh
Bạn nhỏ 1 giọt/1 lần/2 giờ vào mắt trong khi đang tỉnh táo. Sau khi lành, bạn có thể giảm liều trong bảy ngày và 1 giọt/1 lần/4 giờ (ít nhất là 5 liều một ngày).
Liều dùng thuốc trifluridine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên dùng tương tự liều của người lớn. Tuy nhiên, liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc trifluridine như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn nên rửa tay trước khi nhỏ thuốc nhỏ mắt và không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để cho chai thuốc chạm vào mắt để tránh nhiễm khuẩn. Bạn nên dùng thuốc này thường mỗi 2 giờ khi đang thức cho đến khi mắt đã lành. Không sử dụng hơn 9 giọt vào mắt trong thời gian 24 giờ. Sau khi điều trị, bạn nên sử dụng thuốc này cho mắt khác trong 7 ngày, thường là mỗi 4 giờ khi đang thức (ít nhất 5 giọt mỗi ngày) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu đang sử dụng một loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ như thuốc giọt hoặc thuốc mỡ), bạn nên chờ ít nhất 5−10 phút trước khi nhỏ các thuốc khác. Bạn nên lưu ý sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi thuốc mỡ mắt để cho thuốc thấm vào mắt.
Bạn nên báo cho bác sĩ nếu tình trạng trở nên xấu hơn, không cải thiện sau 7 ngày hoặc không hồi phục hoàn toàn sau 14 ngày.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trifluridine?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:
Dị ứng; Sưng nghiêm trọng xung quanh mắt; Tầm nhìn hẹp; Đau nặng, nóng hoặc kích thích khác trong đôi mắt; Đau mắt nhẹ, rát, châm chích, ngứa hoặc đỏ; Mờ mắt; Cảm giác áp lực bên trong mắt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng trifluridine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc trifluridine; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trifluridine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc trifluridine có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc trifluridine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc trifluridine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc trifluridine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản trifluridine như thế nào?
Bạn nên bảo quản trong tủ lạnh 2 đến 8°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc trifluridine có những dạng và hàm lượng nào?
Trifluridine có dạng dung dịch và hàm lượng 1% (7,5 ml).
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Trifluridine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúng tôi khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để có kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Tretinoin - Trị mụn
- doc Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư