Thuốc Tretinoin - Trị mụn
Tretinoin thuộc nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác. Tretinoin có tác dụng trị mụn, làm giảm và lành mụn, lành da nhanh chóng. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của tretinoin là gì?
Tretinoin thuộc nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác. Tretinoin có tác dụng trị mụn, làm giảm và lành mụn, lành da nhanh chóng. Tretinoin thuốc nhóm retinoid có cơ chế hoạt động gây ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của các tế bào da.
CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm các tác dụng của thuốc này mà không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Sử dụng loại thuốc này để điều trị các bệnh được liệt kê trong phần này chỉ khi đã được chỉ định bởi bác sĩ.
Các dạng khác của thuốc này có tác dụng cải thiện làn da, giảm nếp nhăn. Bác sĩ có thể dùng thuốc này để điều trị các tình trạng khác.
Bạn nên dùng tretinoin như thế nào?
Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc cung cấp bởi dược sĩ trước khi sử dụng thuốc và trước khi tiếp tục sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Rửa tay sạch trước khi sử dụng thuốc. Rửa sạch vùng da bị mụn với chất tẩy rửa dịu nhẹ hoặc không có xà phòng. Dùng đầu ngón tay để thoa một lượng thuốc nhỏ (cỡ hạt đậu) và mỏng lên da, thường là trước khi đi ngủ hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Có thể sử dụng miếng mút hoặc bông ngoáy tai để thoa thuốc. Nên đợi 20-30 phút sau khi rửa mặt rồi mới sử dụng thuốc. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn dán, tờ thông tin dành cho bệnh nhân, hoặc hỏi dược sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
Chỉ được sử dụng ngoài da, không được bôi thuốc lên môi trong, hoặc phía bên trong mũi. Không bôi thuốc lên các vết cắt, phỏng, trầy xước, vùng da bị bệnh chàm.
Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt. Nếu thuốc rơi vào mắt, hãy rửa sạch với nhiều nước. Gặp bác sĩ ngay nếu bạn thấy khó chịu ở mắt. Rửa tay sau khi dùng thuốc, tránh đưa tay lên mắt.
Trong vài tuần đầu sử dụng thuốc, tình trạng mụn có thể tệ hơn vì thuốc đang tác dụng lên mụn trong da. Có thể mất 8-12 tuần để nhận thấy được hiệu quả rõ rệt của thuốc.
Sử dụng kéo dài để thuốc phát huy tác dụng, dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không được dùng thuốc quá nhiều hoặc thường xuyên hơn chỉ định. Da bạn sẽ không khỏi mụn nhanh hơn, mà còn gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, bong tróc da và đau nhức da.
Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể có thai không nên sử dụng do thuốc này do thuốc có thể thẩm thấu qua da, gây hại cho thai nhi.
Thuốc có nhiều dạng và tác dụng khác nhau (gel, kem, dung dịch). Tùy thuộc vào tình trạng của da mà bạn cần sử dụng dạng thuốc thích hợp. Báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng không tiến triển hoặc tệ hơn.
Bạn nên bảo quản tretinoin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng tretinoin.
Liều dùng tretinoin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn:
Liều khởi đầu: thoa 1 lượng nhỏ trên bề mặt da bị nhiễm trùng, 1 lần/ngày trước khi đi ngủ.
Liều duy trì: mụn có thể nổi nhiều trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc (3- 4 tuần) do tác động của tretinoin lên nhân mụn trứng cá trên cận lâm sàng, nhưng nên giảm sử dụng thuốc kéo dài. Bạn sẽ bắt đầu thấy hiệu quả ở tuần 6- 12 hoặc lâu hơn. Nên tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi da lành hẳn vài tháng, ít sử dụng thuốc hoặc đổi sang thuốc khác có thể gây nổi mụn lại.
Tretinoin không có tác dụng kháng khuẩn và có thể được kết hợp với kháng sinh khác để chữa mụn viêm. Khi trị mụn u nang, có thể cần thêm chất benzoyl peroxide nếu bệnh nhân dung nạo với tretinoin mà không có viêm nhiễm đáng kể. Nên sử dụng benzoyl peroxide vào buổi sáng và tretinoin trước khi đi ngủ. Hai loại thuốc này có thể được sử dụng xen kẽ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Dermatoheliosis (dày sừng):
Liều khởi đầu: thoa 1 lượng nhỏ trên bề mặt da bị nhiễm trùng, 1 lần/ngày trước khi đi ngủ.
Liều duy trì: thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng cháy nắng. Có thể mất 3-4 tháng để thuốc phát huy hiệu quả rõ rệt. Khi các tác dụng lâm sàng đã phát huy (sau 8 tháng đến 1 năm điều trị), bệnh nhân có thể duy trì sử dụng thuốc 2- 4 lần/tuần. Việc điều trị vĩnh viễn cần thiết trong trường hợp muốn duy trì sự cải thiện trên lâm sàng, mặc dù tính an toàn khi sử dụng hơn 48 tuần đối với kem 0,05% và 52 tuần đối với kem 0,02% chưa được chứng minh.
Trên 50 tuổi: tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh đối với dạng kem mềm da 0,05%.
Liều dùng tretinoin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tretinoin có những dạng và hàm lượng nào?
Tretinoin có những dạng và hàm lượng sau:
Gel 0,5 mg (0,05%); Dung dịch; Thuốc nước; Kem.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tretinoin?
Đến trung tâm y tế ngay khi bạn xuất hiện những dấu hiệu dị ứng sau: phát ban; khó thở,;sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm: nóng rát da, ấm da, đau nhức, ngứa ngáy, đỏ, sưng tấy, khô, bong tróc, kích ứng, đổi màu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng tretinoin bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Trẻ em
Hiện nay vẫn chưa có kết quả nghiên cứu về việc sử dụng tretinoin cho trẻ em, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng thuốc này ở trẻ em với những nhóm tuổi khác. Trẻ em thường rất hiếm gặp phải các vấn đề về da. Đối với điều trị mụn ở trẻ em, tretinoin sẽ không gây ra các tác dụng phụ như đối với người lớn.
Người cao tuổi
Hiện vẫn chưa có kết quả nghiên cứu cho thấy tác dụng của tretinoin đối với người cao tuổi. Tuy nhiên, chưa biết được rằng liệu tretinoin có tác động ở người cao tuổi như ở người trẻ tuổi. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng thuốc này ở những bệnh nhân trên 50 tuổi với các nhóm tuổi khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Tretinoin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai thuốc.
Axit aminocaproic ; Aprotinin; Chlortetracycline; Demeclocycline; Doxycycline; Lymecycline; Meclocycline; Methacycline; Minocycline; Oxytetracycline; Rolitetracycline; Tetracycline; Axit tranexamic.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nhất định, nhưng việc sử dụng cả hai thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Fluconazole; Ketoconazole; Voriconazole.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới tretinoin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống tretinoin cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tretinoin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hội chứng viêm da tiết bã nhờn; Bệnh chàm; Cháy nắng – dùng thuốc này có thể gây hoặc tăng tình trạng kích ứng do cháy nắng.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng dung thuốc quá liều có thể bao gồm:
Đau đầu; Đỏ bừng; Đỏ, nứt và đau môi; Đau bụng; Choáng váng; Mất thăng bằng.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Tretinoin. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúng tôi khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để có kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư