Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
Thuốc tropicamide được dùng để mở rộng (làm giãn) đồng tử mắt khi chuẩn bị cho các quá trình kiểm tra mắt nhất định. Thuốc thuộc nhóm thuốc kháng cholinergics. Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc tropicamide là gì?
Thuốc tropicamide được dùng để mở rộng (làm giãn) đồng tử mắt khi chuẩn bị cho các quá trình kiểm tra mắt nhất định. Thuốc thuộc nhóm thuốc kháng cholinergics.
Tropicamide hoạt động bằng cách làm giãn một số cơ trong mắt.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Loại thuốc này cũng được sử dụng để điều trị sưng ở các bộ phận khác nhau trong mắt (như viêm mống mắt, viêm mống mắt và mi mắt, viêm giác mạc).
Bạn nên dùng thuốc tropicamide như thế nào?
Đầu tiên, bạn nên rửa tay sạch trước khi dùng thuốc nhỏ mắt. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để ống chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
Nếu bạn đang đeo kính áp tròng hãy tháo kính trước khi dùng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi nào bạn có thể thay kính áp tròng.
Để dùng thuốc, bạn ngửa đầu ra sau, nhìn lên phía trên và mi mắt dưới xuống để tạo rãnh. Giữ ống nhỏ trực tiếp phía trên mắt và nhỏ 1 hoặc 2 giọt vào rãnh mắt, thường là 15 – 20 phút trước khi thực hiện kiểm tra mắt hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở hốc mắt (gần mũi) và miết nhẹ trong 2-3 phút. Điều này giúp ngăn thuốc chảy ra ngoài và bị cơ thể hấp thụ. Cố gắng không nhấp nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt khác nếu được chỉ định.
Bạn nên lưu ý không rửa ống nhỏ mắt. Đậy nắp ống nhỏ sau mỗi lần sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc cho mắt khác (như thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), hãy chờ ít nhất 5-10 phút trước khi dùng các thuốc khác. Dùng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ tra mắt giúp giọt thuốc đi vào bên trong mắt. Rửa tay sau khi sử dụng thuốc này. Nếu dùng thuốc này cho trẻ em, không được để thuốc dính vào miệng của trẻ. Rửa tay của trẻ sau khi cho trẻ dùng thuốc này.
Bạn nên bảo quản thuốc tropicamide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tropicamide cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nong đồng tử:
Bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt dung dịch 0,5% vào mắt cách 15-20 phút trước khi kiểm tra mắt.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị khúc xạ mắt:
Bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt dung dịch 1% vào mắt trước khi kiểm tra mắt và lặp lại trong 5 phút. Có thể phải nhỏ thêm thuốc nếu chưa thực hiện kiểm tra mắt trong vòng 20-30 phút.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị ngộ độc hữu cơ:
Bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt dung dịch 0,5% vào mỗi bên mắt và lặp lại khi cần cho chứng đau mắt.
Liều dùng thuốc tropicamide cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc chứng nong đồng tử:
Bạn nhỏ 1-2 giọt (0,5%) cho trẻ cách 15-20 phút trước khi kiểm tra mắt; có thể lặp lại mỗi 30 phút khi cần thiết.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị khúc xạ mắt:
Đối với trẻ sơ sinh, bạn dùng dung dịch dùng ngoài (0,5%) nhỏ 1 giọt cách 15- 20 phút trước khi thực hiện thủ thuật.
Lưu ý: Ở trẻ sinh non, hiệu quả của dung dịch 1% có liên quan đến sự gia tăng đáng kể mức huyết áp trung bình.
Thuốc tropicamide có những dạng và hàm lượng nào?
Tropicamide có dạng và hàm lượng là: dung dịch 0,5%; 1%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tropicamide?
Bạn có thể bị nhức mắt, nhìn mờ tạm thời, khô miệng, hoặc mắt nhạy cảm với ánh sáng. Nếu bất cứ phản ứng trên kéo dài hoặc trở xấu, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết kịp thời.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích khi dùng thuốc lớn hơn so với nguy cơ mắc tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay nếu bạn gặp trường hợp:
Những tác dụng phụ khó xảy ra nhưng nghiêm trọng như: cảm giác như có vật thể trong mắt, tim đập nhanh, cứng cơ, thay đổi tinh thần/tâm trạng. Những tác dụng phụ rất nghiêm trọng bao gồm: đau/sưng/đỏ mắt, thay đổi thị lực (như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm). Những tác dụng phụ hiếm khi xảy ra nhưng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc tropicamide bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.
Trẻ em
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ có tóc vàng và mắt xanh thường đặc biệt nhạy cảm với những tác động của tropicamide. Điều này có thể làm tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
Người cao tuổi
Người cao tuổi đặc biệt nhạy cảm với các tác động của tropicamide. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc tropicamide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, dù chúng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mật độ dùng thuốc ờ một hoặc cả hai loại thuốc.
Acrivastine; Bupropion; Morphine; Morphine sulfate liposome; Oxymorphone; Umeclidinium.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tropicamide không?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc tropicamide, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc tropicamide.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tropicamide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tổn thương não (ở trẻ em); Hội chứng Down (mongolism) (ở trẻ em và người lớn); Tăng nhãn áp; Liệt cơ co cứng (ở trẻ em) – tropicamide thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc tropicamide. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Tretinoin - Trị mụn
- doc Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư