Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
Thuốc Trastuzumab được sử dụng riêng lẻ hoặc phối hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh ung thư vú. Trastuzumab có thể dùng phối hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh ung thư dạ dày. Thông thường, trastuzumab được dùng để điều trị các loại ung thư có khối u tiết ra nhiều protein HER2. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của trastuzumab là gì?
Trastuzumab thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm liệu pháp nhắm trúng đích.
Tratsuzumab có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc phối hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh ung thư vú. Trastuzumab có thể dùng phối hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh ung thư dạ dày. Thông thường, trastuzumab được dùng để điều trị các loại ung thư có khối u tiết ra nhiều protein HER2.
Đây là loại thuốc kháng thể đơn dòng, có cơ chế hoạt động là gắn vào các tế bào ung thư HER2 và ngăn chặn các tế bào này phân chia, phát triển. Thuốc này còn giúp tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc báo hiệu với hệ thống miễn dịch của cơ thể để tiêu diệt các tế bào ung thư.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng trastuzumab như thế nào?
Trastuzumab không giống với thuốc emtansine hoặc ado-trastuzumab emtansine. Không được thay thế thuốc này với 2 loại thuốc trên.
Thuốc này sẽ được cung cấp bởi các bác sĩ bằng cách truyền tĩnh mạch, 1 lần/ tuần đối với ung thư vú và 1 lần/ 3 tuần đối với ung thư dạ dày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đợt truyền thuốc đầu tiên kéo dài khoảng 90 phút.
Liều lượng, tốc độ và thời gian truyền thuốc phụ thuộc vào cân nặng, tình trạng bệnh, đáp ứng của cơ thể và những phương pháp điều trị khác.
Không nên bỏ qua đợt tiêm truyền thuốc nào để thuốc có thể phát huy đầy đủ tác dụng. Để ghi nhớ, hãy đánh dấu những ngày truyền thuốc vào lịch trình của bạn.
Bác sĩ có thể chỉ định cho bạn những loại thuốc khác (ví dụ như acetaminophen, diphenhydramine) trước khi bắt đầu điều trị để phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản trastuzumab như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng trastuzumab cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú di căn:
Liều khởi đầu: truyền tĩnh mạch 4mg/kg trong 90 phút, truyền riêng lẻ hoặc kèm với paclitaxel.
Liều duy trì: truyền tĩnh mạch 2mg/kg trong 30 phút, 1 lần/tuần.
Thời gian điều trị: cho đến khi tiêu diệt hết khối u.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú – hỗ trợ:
Có thể được kê đơn chung với paclitaxel, docetaxel hoặc docetaxel/carboplatin:
Liều khởi đầu: truyền tĩnh mạch 4mg/kg trong 90 phút, sau đó giảm còn truyền tĩnh mạch 2mg/kg trong 30 phút mỗi tuần trong vòng 12 tuần (khi dùng paclitaxel hoặc docetaxel) hoặc 18 tuần (khi dùng docetaxel/carboplatin).
Liều duy trì: truyền tĩnh mạch 6mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần, bắt đầu một tuần sau khi hoàn thành đợt truyền thuốc mỗi tuần.
Khi dùng riêng lẻ trong 3 tuần sau chế độ phác đồ điều trị dựa trên anthracycline đa mô thức.
Liều khởi đầu: truyền tĩnh mạch 8mg/kg trong 90 phút
Liều duy trì: truyền tĩnh mạch 6mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần.
Thời gian điều trị: 52 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư thực quản:
Ung thư dạ dày di căn:
Liều khởi đầu: truyền tĩnh mạch 8mg/kg trong 90 phút.
Liều duy trì: truyền tĩnh mạch 6mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần.
Thời gian trị liệu: cho đến khi diệt hết khối u.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư dạ dày:
Ung thư dạ dày di căn:
Liều khởi đầu: truyền tĩnh mạch 8mg/kg trong 90 phút.
Liều duy trì: truyền tĩnh mạch 6mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần.
Thời gian trị liệu: cho đến khi diệt hết khối u.
Liều dùng trastuzumab cho trẻ em như thế nào?
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).
5. Dạng bào chế
Trastuzumab có những dạng và hàm lượng nào?
Trastuzumab có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc bột pha dung dịch 40mg
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng trastuzumab?
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể phản ứng với thuốc (khi truyền tĩnh mạch). Báo ngay với bác sĩ nếu bạn bị chóng mặt, buồn nôn, choáng váng, suy nhược, ngứa ngáy, hoặc bị hụt hơi trong quá trình truyền thuốc.
Đến trung tâm y tế ngay khi bạn xuất hiện những dấu hiệu dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Gặp bác sĩ khi xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tim đập mạnh trong lồng ngực; Hụt hơi, phù nề, tăng cân nhanh; Ho hoặc thở khò khè; Sốt, rét đau nhức toàn thân, các triệu chứng của bệnh cúm, đau ở miệng và cổ họng; Da tím tái, khó tập trung, dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (ở miệng, mũi, vùng kín hoặc trực tràng), nổi nốt đỏ/tím dưới da.
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, sụt cân; Đau đầu, đau cơ; Khó ngủ; Triệu chứng của bệnh cảm như chảy nước mũi, viêm xoang, viêm họng, phát ban nhẹ; Miệng có vị lạ; Cảm thấy mệt mỏi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng trastuzumab bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của trastuzumab ở trẻ em hiện vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp hiện vẫn chưa chứng minh rằng các vấn đề đặc trưng ở người cao tuổi sẽ làm giới hạn lợi ích của trastuzumab ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi thường có khả năng mắc những vấn đề về thận do tuổi tác, nên cần thận trọng khi dùng thuốc ở đối tượng này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Trastuzumab có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai thuốc.
Aclarubicin; Cyclophosphamide;; Daunorubicin; Daunorubicin citrate liposome; Doxorubicin; Doxorubicin hydrochloride liposome; Epirubicin; Idarubicin; Pirarubicin.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nhất định, nhưng việc sử dụng cả hai thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới trastuzumab không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến trastuzumab?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các bệnh về tim (ví dụ: bệnh cơ tim, nhồi máu cơ tim); Vấn đề liên quan đến nhịp tim (ví dụ: loạn nhịp tim); Tăng huyết áp; Bệnh về phổi (bệnh viêm phổi mô kẽ, hoặc xơ hóa phổi) – sử dụng thuốc cẩn thận, có thể làm các tình trạng này trầm trọng hơn; Nhiễm trùng – thuốc có khả năng làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể.
9. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc trastuzumab, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Tretinoin - Trị mụn
- doc Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư