Thuốc Timolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
Thuốc Timolol tác dụng làm giảm nhịp tim, huyết áp, và áp lực cho tim. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của timolol là gì?
Timolol được sử dụng kèm hoặc không kèm với các loại thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Hạ huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Timolol cũng được sử dụng sau khi một cơn nhồi máu cơ tim để giúp ngăn ngừa cơn nhồi máu cơ tim khác xảy ra.
Timolol thuộc nhóm thuốc chẹn beta, hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của các chất hóa học tự nhiên nhất định trong cơ thể như epinephrine lên tim và mạch máu. Tác động này làm giảm nhịp tim, huyết áp, và áp lực cho tim.
Timolol cũng được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu và ngăn chặn cơn đau ngực (đau thắt ngực ổn định mạn tính).
Bạn nên dùng timolol như thế nào?
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường dùng một hoặc hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Để điều trị tăng huyết áp, không uống nhiều hơn 60 mg một ngày. Để phòng ngừa đau nửa đầu, không uống nhiều hơn 30 mg một ngày.
Uống thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn ghi nhớ, uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.
Để điều trị tăng huyết áp, có thể mất vài tuần để thuốc phát huy đầy đủ tác dụng. Phải tiếp tục uống thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.
Để ngăn chặn cơn đau thắt ngực hoặc đau nửa đầu, cần uống thuốc đều đặn theo chỉ định.
Thuốc này không nên được sử dụng để điều trị đau ngực hoặc đau nửa đầu khi những tình trạng này xảy ra. Sử dụng các thuốc khác để làm giảm các cơn đau thắt ngực và đau nửa đầu đột ngột theo chỉ dẫn của bác sĩ (ví dụ: viên nén nitroglycerin đặt dưới lưỡi đối với cơn đau ngực, thuốc “triptan” như sumatriptan trị đau nửa đầu). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chi tiết.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (ví dụ, nếu mức huyết áp của bạn thường xuyên ở mức cao hoặc tăng, nếu cơn đau thắt ngực hoặc đau nửa đầu của bạn xảy ra thường xuyên hơn).
Bạn nên bảo quản timolol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng timolol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.
Liều duy trì: 10-20 mg uống hai lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau thắt ngực:
Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.
Liều duy trì: 10-20 mg uống hai lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhồi máu cơ tim:
Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng đau nửa đầu:
Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.
Liều duy trì: 10-30 mg chia làm 1-2 liều.
Liều dùng timolol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Timolol có những dạng và hàm lượng nào?
Timolol có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 5 mg, 15 mg, 20 mg; (AHFS Drug Information Essentials).
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Timolol?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Nhịp tim chậm hoặc không đều; Cảm giác mê sảng, ngất xỉu; Cảm giác hơi thở ngắn, thậm chí gắng sức nhẹ; Sưng mắt cá chân hoặc bàn chân; Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu sậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Trầm cảm; Cảm giác lạnh ở bàn tay và bàn chân.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có nhiều khả năng xảy ra, chẳng hạn như:
Giảm ham muốn tình dục, liệt dương, hoặc khó đạt cực khoái; Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ); Cảm giác mệt mỏi; Lo âu, bồn chồn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng timolol bạn nên biết những gì?
Khi dùng thuốc này, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ rủi ro mà nó mang lại. Điều này tùy thuộc vào quyết định của bạn và bác sĩ. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được cân nhắc:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc thành phần trên bao bì một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện về mối liên hệ giữa tuổi và tác động của timolol lên đối tượng trẻ em. Độ an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp cho đến nay vẫn chưa chứng minh được những vấn đề đặc trưng ở người cao tuổi làm hạn chế lợi ích của timolol trên đối tượng người cao tuổi. Tuy nhiên, những bệnh nhân cao tuổi có khả năng mắc những vấn đề liên quan đến tuổi như chức năng gan, thận, tim. Do đó, cần điều chỉnh liều thuốc ở những bệnh nhân này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
6. Tương tác thuốc
Timolol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai thuốc.
Albuterol; Arformoterol; Bambuterol; Clenbuterol; Colterol; Crizotinib; Dronedarone; Fenoldopam; Fenoterol; Fingolimod; Fluoxetine; Formoterol; Hexoprenaline; Indacaterol; Isoetharine; Lacosamide; Levalbuterol; Metaproterenol; Olodaterol; Pirbuterol; Procaterol; Reproterol; Ritodrine; Rivastigmine; Salmeterol; Terbutaline; Tretoquinol; Tulobuterol; Vilanterol.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nhất định, nhưng việc sử dụng cả hai thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Aceclofenac; Acemetacin; Amtolmetin guacil; Aspirin; Bromfenac; Bufexamac; Celecoxib; Choline salicylate; Clonixin; Dexibuprofen; Dexketoprofen; Diclofenac; Diflunisal; Dipyrone; Etodolac; Etofenamate; Etoricoxib; Felbinac; Fenoprofen; Fepradinol; Feprazone; Floctafenine; Axit flufenamic; Flurbiprofen; Ibuprofen; Ibuprofen lysine; Indomethacin; Ketoprofen; Ketorolac; Lornoxicam; Loxoprofen; Lumiracoxib; Meclofenamate; Axit mefenamic; Meloxicam; Morniflumate; Nabumetone; Naproxen; Nepafenac; Axit niflumic; Nimesulide; Oxaprozin; Oxyphenbutazone; Parecoxib; Phenylbutazone; Piketoprofen; Piroxicam; Pranoprofen; Proglumetacin; Propyphenazone; Proquazone; Rofecoxib Axit salicylic; Salsalate; Natri salicylate; St John’s Wort; Sulindac; Tenoxicam; Axit tiaprofenic; Axit tolfenamic; Tolmetin; Valdecoxib.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới timolol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến timolol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đau thắt ngực – có thể gây đau thắt ngực khi ngừng dùng thuốc đột ngột; Hen suyễn; Nhịp tim chậm; Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD); Ngưng tim; Suy tim – không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này; Bệnh mạch máu (đặc biệt là các mạch máu não); Có tiền sử đột quỵ – dùng thận trọng vì thuốc có thể làm tình trạng này xấu đi; Tiểu đường; Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức); Hạ đường huyết (đường trong máu thấp); Bệnh thận nặng; Bệnh gan – các tác dụng có thể tăng lên do cơ thể đào thải thuốc chậm; Bệnh phổi (ví dụ như viêm phế quản, khí phế thũng) – có thể gây khó thở ở những bệnh nhân mắc tình trạng này; Nhược cơ – có thể làm tình trạng này xấu đi, như yếu cơ.
7. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc timolol, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tizanidine - Điều trị chứng co thắt
- doc Thuốc Tixocortol - Tác dụng chống sung huyết mũi
- doc Thuốc Titanoreine® - Điều trị rối loạn hậu môn, trực tràng, giảm đau
- doc Thuốc Tisercin® - Điều trị bệnh loạn tâm thần
- doc Thuốc Tirofiban - Điều trị bệnh máu khó đông
- doc Thuốc Tiratricol - Điều trị các bệnh lý tuyến giáp
- doc Thuốc Tipranavir - Tác dụng giảm lượng virus HIV trong cơ thể
- doc Thuốc Tiotropium bromide - Điều trị hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Tiotropium - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Tiopronin - Tác dụng ngăn ngừa bệnh sỏi thận
- doc Thuốc Tioguanine - Điều trị bệnh về máu và ung thư máu
- doc Thuốc Tioconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Tinidazole 500mg - Điều trị nhiễm trùng kỵ khí
- doc Thuốc Tinidazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Tinidazol® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Tinh dầu Bio-oil® - Điều trị rạn da, sẹo
- doc Thuốc Timolol + Dorzolamide - Điều trị áp lực cao trong mắt
- doc Thuốc Timepidium bromide - Điều trị triệu chứng co thắt nội tạng
- doc Thuốc Tildiem® - Điều trị đau thắt ngực
- doc Dầu cù Tiger Balm® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tigecycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tiffy® - Tác dụng hạ sốt, giảm đau
- doc Thực phẩm Tiêu Khiết Thanh - Giảm các triệu chứng viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tiền Liệt Vương - Hỗ trợ giảm các triệu chứng rối loạn về tiểu tiện
- doc Thuốc Tidocol® - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Tidact® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Ticlopidine - Ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Ticarcillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tibolone - Tác dụng làm giảm bớt các triệu chứng sau khi mãn kinh
- doc Thuốc Tianeptine - Điều trị rối loạn trầm cảm nặng
- doc Thuốc Tiagabine - Điều trị một số rối loạn co giật động kinh