Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
Thuốc Tobramycin là một loại kháng sinh chống lại vi khuẩn được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: tobramycin 0,3%
Tên thương hiệu: Tobrex
Phân nhóm: Thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt
1. Tác dụng
Công dụng của thuốc Tobrex là gì?
Tobramycin là một loại kháng sinh chống lại vi khuẩn. Tobrex được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Tobrex không điều trị nhiễm trùng do virus hoặc nấm.
Tobrex cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Tobrex cho người lớn như thế nào?
Thuốc nhỏ mắt Tobrex
Bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt vào mắt bị ảnh hưởng mỗi 4 giờ. Đối với trường hợp nặng, bạn nhỏ 2 giọt vào mắt bị ảnh hưởng mỗi giờ cho đến khi tình trạng cải thiện. Sau đó, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn giảm liều.
Thuốc mỡ tra mắt Tobrex
Bạn thoa một lớp mỏng 1,25cm vào túi kết mạc của mắt bị ảnh hưởng, 2–3 lần mỗi ngày. Đối với trường hợp nặng, bạn thoa lớp mỏng 1,25cm vào túi kết mạc mỗi 3–4 giờ cho đến khi tình trạng cải thiện. Sau đó, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn giảm liều.
Liều dùng Tobrex cho trẻ trên 1 tuổi như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. Tuy nhiên, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Tobrex như thế nào?
Bạn không sử dụng thuốc này khi đeo kính áp tròng. Tobrex chứa chất bảo quản, có thể làm mất màu kính áp tròng mềm. Bạn nên đeo kính áp tròng sau ít nhất 15 phút dùng thuốc này. Rửa tay trước khi dùng thuốc cho mắt.
Không để đầu của ống nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ chạm vào mắt. Nếu ống thuốc bị nhiễm bẩn, bạn có thể bị nhiễm trùng mắt, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực nghiêm trọng.
Bạn nên sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian quy định. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi tình trạng nhiễm trùng hết. Bỏ liều cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và kháng thuốc kháng sinh.
Không sử dụng thuốc nhỏ mắt nếu dung dịch đã thay đổi màu hoặc có các hạt trong đó.
Thuốc nhỏ mắt Tobrex
Bạn hơi ngả đầu ra sau và kéo mí mắt dưới để tạo ra một túi nhỏ. Giữ ống thuốc phía trên mắt và nhỏ 1 giọt.
Sau đó, bạn nhắm mắt trong 2 hoặc 3 phút vẫn giữ đầu nghiêng, không nhấp nháy hoặc nheo mắt. Nhẹ nhàng nhấn ngón tay vào góc trong của mắt khoảng 1 phút để giữ cho thuốc không chảy vào tuyến lệ.
Bạn chỉ sử dụng lượng thuốc nhỏ mà bác sĩ đã kê toa. Nếu sử dụng nhiều hơn 1 giọt, bạn nên chờ khoảng 5 phút để nhỏ thêm.
Nếu sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, bạn cần chờ ít nhất 10 phút trước khi dùng thuốc khác.
Thuốc mỡ tra mắt Tobrex
Bạn hơi ngả đầu ra sau và kéo mí mắt dưới để tạo ra một túi nhỏ. Giữ ống thuốc phía trên mắt. Sau đó, bạn thoa một lớp thuốc mỏng vào túi nhỏ này, nhưng không được để đầu thuốc chạm vào mắt. Bạn nháy mắt nhẹ nhàng và nhắm mắt trong 1–2 phút.
Bạn sử dụng khăn giấy để lau phần thuốc dư ở lông mi. Sau khi mở mắt, bạn có thể bị mờ mắt trong một thời gian ngắn. Do đó, tránh lái xe hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi bạn phải có thể nhìn thấy rõ ràng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của thuốc Tobrex là gì?
Đi cấp cứu ngay bạn có dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn có:
Nóng rát nghiêm trọng, châm chích hoặc kích thích mắt sau khi sử dụng thuốc này Sưng mắt, đỏ, cực kỳ khó chịu, khô mắt (có thể là dấu hiệu nhiễm trùng).
Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
Ngứa mắt hoặc đỏ mắt Đốt cháy nhẹ, châm chích hoặc kích thích Mí mắt ngứa hoặc sưng húp Mờ mắt Mắt có thể nhạy cảm hơn với ánh sáng.
5. Thận trọng khi dùng Tobrex
Trước khi dùng Tobrex, bạn nên lưu ý gì?
Bạn không nên sử dụng Tobrex nếu bị dị ứng với tobramycin hoặc nếu bạn có nhiễm trùng mắt do virus.
Để đảm bảo Tobrex an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn từng có dị ứng với các kháng sinh tương tự như amikacin, gentamicin, kanamycin, neomycin, streptomycin, vancomycin.
Vẫn chưa có thông tin về việc thuốc này có gây hại cho thai nhi hay không. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Tobramycin dạng nhỏ mắt có thể đi vào sữa mẹ và gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú sữa mẹ. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.
Tobrex không được dùng cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.
Tobrex có thể gây mờ mắt và làm giảm phản ứng của bạn. Hãy cẩn thận nếu bạn lái xe hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi phải nhìn thấy rõ ràng. Bạn không sử dụng các loại thuốc mắt khác trừ khi bác sĩ cho bạn biết. Tránh đeo kính áp tròng cho đến khi bạn không còn các triệu chứng của nhiễm trùng mắt nữa.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Tobrex có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Tobrex có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tobrex?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Tobrex như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Tobrex ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Tobrex có những dạng nào?
Tobrex có dạng thuốc mỡ tra mắt và thuốc nhỏ mắt.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Tobrex, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt