Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
Thuốc Toremifene là chất kháng estrogen (hormone sinh dục nữ), giúp hạn chế và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: toremifene
Tên biệt dược: Fareston®
Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc toremifene là gì?
Toremifene là thuốc dành cho phụ nữ ở thời kỳ mãn kinh, có tác dụng chống ung thư vú di căn sang những bộ phận khác. Toremifene là chất kháng estrogen (hormone sinh dục nữ), giúp hạn chế và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc toremifene cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho phụ nữ đã mãn kinh bị ung thư vú với thụ thể estrogen hoặc khối u chưa nhận biết:
Bạn dùng 60 mg thuốc, 1 lần/ngày.
Liều dùng thuốc toremifene cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc toremifene như thế nào?
Thuốc này có thể uống riêng lẻ hoặc chung với thức ăn, uống 1 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng cho phép phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của cơ thể với phương pháp trị liệu. Bạn nên sử dụng lâu dài để thuốc phát huy tác dụng, theo khung giờ nhất định mỗi ngày.
Bạn không nên ăn bưởi hay uống nước bưởi khi dùng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ vì bưởi có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc. Vì thuốc có thể ngấm vào da và phổi nên phụ nữ đang và sắp mang thai không nên tiếp xúc. Bạn nên gặp bác sĩ ngay khi tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng (ví dụ như khi phát hiện thêm khối u ở ngực).
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng khi quá liều bao gồm :
Đau đầu; Buồn nôn; Nôn mửa; Choáng váng; Chứng ảo giác; Loạng choạng; Nóng trong người ; Vùng kín chảy máu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc toremifene?
Nếu gặp phải những triệu chứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, bạn nên gặp bác sĩ ngay.
Bạn có thể sẽ gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc như:
Choáng váng, ngất xỉu, tim đập nhanh và mạnh, động kinh co giật; Buồn nôn, đau bụng, ăn không ngon miệng, táo bón, khát nước hoặc đi vệ sinh nhiều, đau nhức khớp, lú lẫn, mệt mỏi; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân, nổi hột đỏ/tím dưới da; Vùng kín chảy máu hoặc mủ; Đau ngực hay cảm thấy nặng nề, đau lan đến cánh tay và vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, muốn bệnh; Tự nhiên tê cứng hoặc thấy yếu trong người, nhất là ở một bên thân; Đau ngực, ho, thở khò khè, thở gấp, ho ra máu; Bị đau, sưng, nổi hột ở chân; Mờ mắt, đau mắt hoặc thấy vầng sáng khi nhìn vào đèn; Bệnh vàng da (hoặc mắt); Rùng mình; Không thể cử động;
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đổ mồ hôi, nóng trong người; Buồn nôn, táo bón; Choáng váng, chóng mặt; Buồn phiền; Tay hoặc chân bị sưng phồng; Ngứa ngáy, da đổi màu; Rụng tóc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc toremifene, bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc toremifene; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc toremifene trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc toremifene có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc toremifene có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc toremifene bao gồm:
Amifampridine; Dronedarone; Fluconazole; Ketoconazole; Mesoridazine; Nelfinavir; Pimozide; Piperaquine; Posaconazole; Thioridazine; Ziprasidone.
Thuốc toremifene có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Trong thời gian sử dụng thuốc, bạn không nên uống nước bưởi trừ khi trong trường hợp bắt buộc. Bác sĩ có thể cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng, và những hướng dẫn cụ thể khi dùng thuốc với các món ăn, đồ uống có cồn hoặc thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến toremifene?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Máu đông hoặc có tiền sử mắc bệnh về máu; Các vấn đề về xương; Chứng sung huyết ở tĩnh mạch; Các vấn đề với nhịp tim (khoảng QT kéo dài); Chứng giảm bạch cầu; Giảm tiểu cầu; Nồng độ magiê trong máu thấp; Các bệnh về gan (bệnh gan mạn tính hoặc chứng xơ hóa); Tử cung dài bất thường.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc toremifene như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc toremifene có những dạng và hàm lượng nào?
Toremifene có những dạng thuốc viên hàm lượng 60 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Toremifene, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt