Thuốc Trimipramine maleate - Điều trị bệnh trầm cảm
Thuốc trimipramine có tác dụng tác động đến chất gây mất cân bằng có trong não nên thường được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: trimipramine maleate
Tên biệt dược: Surmontil®
Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc trimipramine maleate là gì?
Trimipramine là thuốc chống trầm cảm ba vòng có tác dụng tác động đến chất gây mất cân bằng có trong não nên thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc trimipramine maleate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị trầm cảm
Nếu điều trị ngoại trú, bạn dùng thuốc với liều lượng như sau:
Liều khởi đầu: Bạn uống 75 thuốc mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Sau đó, bạn có thể tăng liều dùng lên mức 150 mg thuốc mỗi ngày. Phạm vi liều dùng thông thường là khoảng 50−150 mg mỗi ngày. Toàn bộ lượng thuốc có thể dùng trước khi đi ngủ nếu phù hợp với bạn; Liều tối đa: Bạn dùng 200 mg thuốc mỗi ngày.
Nếu điều trị nội trú, bạn sẽ được chỉ định dùng với liều sau:
Liều thông thường: Bạn uống 100 mg thuốc mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Bạn có thể tăng dần liều dùng trong một vài ngày lên mức 200 mg thuốc mỗi ngày. Nếu không thấy cải thiện sau 2−3 tuần, bạn có thể tăng mức dùng lên 250−300 mg thuốc mỗi ngày. Liều tối đa: Bạn dùng 300 mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng cho người cao tuổi bị trầm cảm:
Bạn uống 50 mg thuốc mỗi ngày và có thể tăng dần liều dùng lên 100 mg thuốc mỗi ngày tùy theo sự thích ứng và sức chịu đựng.
Liều dùng thuốc trimipramine maleate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh
Bạn có thể dùng thuốc cho trẻ nếu bé từ 12 tuổi trở lên và dùng với liều lượng 50 mg thuốc mỗi ngày. Bạn có thể tăng dần lượng dùng lên 100 mg mỗi ngày tùy theo sự thích ứng và sự chịu đựng của trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc trimipramine maleate như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trimipramine maleate?
Nếu có bất cứ dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, bạn nên đến bệnh viện ngay để được hỗ trợ.
Báo với bác sĩ bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi của bạn, ví dụ như:
Thay đổi tâm trạng hoặc hành vi; Lo lắng, lên cơn hoảng loạn; Khó ngủ; Cảm thấy bồn chồn; Dễ bị kích thích, kích động; Hung hăng, hiếu chiến; Bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hoặc thể chất); Chán nản hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:
Cảm giác mất ý thức; Cơn đau ngực mới hoặc trở xấu, tim đập nhanh hoặc thình thịch; Đột ngột tê cứng hoặc yếu trong người, gặp vấn đề với thị giác, lời nói hoặc mất thăng bằng; Sốt, đau họng; Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có đốm tím hoặc đỏ dưới da; Lú lẫn, gặp ảo giác, có suy nghĩ hoặc hành vi khác thường; Chuyển động cơ không ngừng ở mắt, lưỡi, hàm hoặc cổ; Tiểu buốt hoặc tiểu khó; Khát cùng cực kèm đau đầu, buồn nôn, ói mửa và yếu trong người; Động kinh (co giật); Vàng da (vàng da hoặc mắt).
Tác dụng phụ thường gặp khác có thể bao gồm:
Cảm giác tê, yếu, thiếu phối hợp tay chân; Chán ăn, táo bón, tiêu chảy; Khô miệng, mờ mắt, ù tai; Sưng ngực (ở nam giới hoặc phụ nữ); Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc gặp khó khăn để đạt cực khoái.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc trimipramine maleate, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc trimipramine maleate; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như amitriptylin, amoxapin, clomipramine, desipramine, doxepin, imipramine, nortriptyline, hoặc protriptyline; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn lên cơn đau tim gần đây; Bạn từng sử dụng chất ức chế MAO trong vòng 14 ngày qua vì có thể xảy ra tương tác thuốc nguy hiểm. Các chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, thuốc tiêm methylene màu xanh, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine và những thuốc khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trimipramine maleate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc trimipramine maleate có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc trimipramine maleate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào như:
Bất kỳ các thuốc chống trầm cảm khác; Cimetidine (Tagamet®); Thuốc cảm lạnh có chứa thuốc làm thông mũi (như phenylephrine hoặc pseudoephedrine); Thuốc tim.
Thuốc trimipramine maleate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc trimipramine maleate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim; Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm), tâm thần phân liệt hoặc các bệnh tâm thần khác; Bệnh gan; Có tiền sử động kinh; Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp; Rối loạn tuyến giáp; Gặp khó khăn khi đi tiểu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc trimipramine maleate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc trimipramine maleate có những dạng hàm lượng nào?
Trimipramine maleate có dạng viên nang hàm lượng 25 mg, 50 mg và 100 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Trimipramine maleate. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tryptophan - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Trypsin - Bổ sung enzyme
- doc Thuốc Trymo - Điều trị bệnh dạ dày
- doc thuốc Trulicity® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Troxerutin - Điều trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Trosyd® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Trospium chloride - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Trospium - Kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu
- doc Thuốc Tropisetron - Chống buồn nôn, ói mửa
- doc Thuốc Tropicamide - Dùng để mở rộng đồng tử mắt
- doc Thuốc Tromantadine - Dùng để kháng virus
- doc Thuốc Troleandomycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Trolamine salicylate - Điều trị đau cơ/khớp
- doc Thuốc Trofosfamide - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Trizomibe cream - Điều trị bệnh nấm
- doc Thuốc Trisova - Điều trị bệnh đau thắt ngực
- doc Thuốc Triptorelin - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine + Dextromethorphan - Giảm sốt
- doc Thuốc Triprolidine + Pseudoephedrine - Điều trị cảm lạnh, cúm, dị ứng
- doc Thuốc Triprolidine - Giảm các chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh
- doc Thuốc Trimoxtal - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Trimetrexate - Điều trị viêm phổi
- doc Thuốc Trimethoprim - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Trimetazidine - Trị đau thắt ngực
- doc Thuốc Trimeseptol - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Trimebutine - Điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Trimafort - Giảm các triệu chứng đau dạ dày cấp và mãn tính
- doc Thuốc Trihexyphenidyl - Điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson
- doc Thuốc Triflusal - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Trifluridine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Trifluoperazine - Điều trị một số chứng rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Trientine - Giúp loại bỏ kim loại nặng trong máu
- doc Thuốc Triderma Diabetic Foot Defense® Healing Cream - Phục hồi làn da chân khô, bị tổn thương
- doc Trichlormethiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Tributel - Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng
- doc Thuốc Triazolam - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Triamterene - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Triamcinolone - Điều trị rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Tretoquinol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Tretinoin - Trị mụn
- doc Thuốc Trazodone - Điều trị trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng, an thần
- doc Thuốc Travoprost - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Travogen® - Điều trị tình trạng nhiễm nấm trên da tay
- doc Thuốc TRAUMON® SPRAY - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Trastuzumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Transamin® - Điều trị bệnh xuất huyết
- doc Thuốc Trangala - Điều trị đau mắt hột, viêm mí mắt, viêm da, ngứa ngáy
- doc Thuốc Tràng Vị Khang - Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống co thắt, giảm đau
- doc Thuốc Tràng Phục Linh - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Trandolapril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tramazoline + Dexamethasone - Tác dụng giúp thông mũi và trị viêm mũi
- doc Thuốc Tramadol + Paracetamol - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tramadol - Tác dụng làm giảm đau
- doc Thuốc Tragutan - Tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị chứng ho
- doc Thuốc Tracutil® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Trabectedin - Điều trị một số loại ung thư