Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
Thuốc Tolcapone thường được dùng chung với các loại thuốc khác như thuốc levodopa hoặc carbidopa để điều trị bệnh Parkinson. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: tolcapone
Tên biệt dược: Tasmar®
Phân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson
1. Tác dụng
Tác dụng của tolcapone là gì?
Thuốc tolcapone thường được dùng chung với các loại thuốc khác như thuốc levodopa hoặc carbidopa để điều trị bệnh Parkinson.
Thuốc tolcapone là một trong những loại thuốc thuộc nhóm ức chế men catechol-O-methyltransferase.
Những triệu chứng của bệnh Parkinson có thể trở nên nặng hơn khi thuốc levodopa giảm tác dụng.
Tolpacone có tác dụng ngăn chặn các chất tự nhiên (men catechol O-methyltransferase) phân giải levodopa trong cơ thể, giữ cho levodopa phát huy tác dụng cho tới liều thuốc kế tiếp.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tolcapone cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 100mg mỗi ngày cùng với thuốc levodopa hoặc carbidopa vào liều đầu tiên trong ngày.
Liều dùng tolcapone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc tolcapone như thế nào?
Thuốc tolcapone thường được dùng chung với các loại thuốc khác như thuốc levodopa hoặc carbidopa để điều trị bệnh Parkinson.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolcapone?
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:
Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, ăn không ngon, phân có màu sẫm (màu đất sét), vàng da, vàng mắt; Sốt, co cơ, rối loạn và đổ mồ hôi (nhất là khi bạn mới bắt đầu dùng thuốc tolcapone); Chứng ảo giác; Các cơn rùng mình không kiểm soát được; Nghẹt thở và khó thở; Đau buốt khi đi ngoài; Tiêu chảy nặng hoặc nhức cơ, các triệu chứng của bệnh cúm hoặc sốt (yếu và lã người); Táo bón; Khô miệng; Đau đầu, cảm thấy mệt mỏi; Choáng váng, uể oải; Những triệu chứng của bệnh cảm như nghẹt mũi, nhảy mũi, đau họng; Khó ngủ, mơ nhiều hơn bình thường; Chứng lo âu, bối rối.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc tolcapone, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc tolcapone; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tolcapone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc tolcapone có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc tolcapone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc tolcapone bao gồm:
Iproniazid; Isocarboxazid; Linezolid; Nialamide; Pargyline; Phenelzine; Procarbazine; Tranylcypromine.
Thuốc tolcapone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tolcapone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chứng ảo giác; Sốt cao và lú lẫn; Co, đau, nhức cơ; Các vấn đề nghiêm trọng về thận; Các vấn đề về gan; Huyết áp thấp; Choáng váng do đứng dậy khi đang ngồi, mức độ có thể nặng hơn.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc tolcapone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc tolcapone có những dạng và hàm lượng nào?
Tolcapone có dạng viên nén với hàm lượng 100mg và 200mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc tolcapone, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt