Thuốc Loperamide Hexal® - Điều trị tiêu chảy cấp
Tìm hiểu về thuốc Loperamide Hexal® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: loperamide
Tên biệt dược: Loperamide Hexal® – dạng viên nang 2 mg
Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Loperamide Hexal® là gì?
Thuốc Loperamide Hexal® được dùng để điều trị tiêu chảy cấp (bao gồm cả tiêu chảy du lịch) và các đợt tiêu chảy cấp liên quan hội chứng ruột kích thích ở người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm chuyển động của ruột, điều này làm giảm số lần tiêu phân lỏng và làm phân ít lỏng hơn. Lưu ý, thuốc Loperamide Hexal® chỉ điều trị triệu chứng, không điều trị được nguyên nhân gây ra tiêu chảy (ví dụ nh nhiễm trùng). Việc điều trị các nguyên nhân gây ra tiêu chảy phải được chẩn đoán và chỉ định bởi bác sĩ.
Ngoài ra, thuốc Loperamide Hexal® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Loperamide Hexal® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiêu chảy:
Bạn dùng liều khởi đầu là 2 viên, sau đó 1 viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 4 viên.
Liều dùng thuốc Loperamide Hexal® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tiêu chảy:
Đối với trẻ từ 6-8 tuổi, bạn cho trẻ dùng liều khởi đầu là 1 viên, sau đó nửa viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 2 viên.
Đối với trẻ từ 9-11 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 viên, sau đó nửa viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 3 viên.
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng 2 viên, sau đó 1 viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 4 viên.
Tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Loperamide Hexal® như thế nào?
Bạn dùng thuốc Loperamide Hexal® bằng đường uống, thường sau mỗi lần tiêu phân lỏng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng kèm theo bao bì thuốc trước khi sử dụng. Bạn không nên dùng thuốc kéo dài hoặc với liều lượng lớn hơn so với chỉ dẫn.
Bạn cần lưu ý rằng tiêu chảy có thể gây mất nước nhiều trong cơ thể. Do đó, bạn nên uống nhiều chất nước và chất khoáng (chất điện giải) để thay thế lượng nước mất đi. Ngoài ra, hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các dấu hiệu mất nước (ví dụ khát nước cùng cực, giảm tiểu tiện, đau cơ, suy nhược, ngất xỉu). Đồng thời, báo với bác sĩ nếu tình trạng tiêu chảy không được cải thiện sau 2 ngày, tình trạng của bạn trở nên xấu hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng mới. Khi bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Loperamide Hexal®?
Thuốc Loperamide Hexal® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Chóng mặt; Mệt mỏi; Đau bụng; Táo bón; Buồn nôn; Khô miệng; Phù mạch; Đầy hơi trong bụng; Phát ban.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Loperamide Hexal®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Loperamide Hexal®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như một số loại kháng sinh; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các tình trạng sau đây: phân đen/hắc ín, phân có máu/chất nhầy, sốt cao, nhiễm HIV/AIDS, bệnh gan, một số nhiễm trùng dạ dày-đường ruột (ví dụ như nhiễm Salmonella, Shigella), một số bệnh đường ruột (viêm loét đại tràng cấp tính, viêm đại tràng giả mạc, tắc nghẽn đường ruột…); Bạn cần phải thực hiện những công việc đòi hỏi sự tỉnh táo (ví dụ như lái xe, vận hành máy móc…) vì thuốc có thể gây choáng váng hoặc buồn ngủ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Loperamide Hexal® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Loperamide Hexal® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Loperamide Hexal® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Loperamide Hexal® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Loperamide Hexal® bao gồm:
Thuốc gây táo bón (ví dụ như thuốc kháng cholinergic như belladonna, scopolamine, benztropine; thuốc chống co thắt như glycopyrrolate, oxybutynin; một số thuốc giảm đau gây nghiện như morphine; thuốc kháng histamin như diphenhydramine; thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline); Cholestyramine; Quinidine; Ritonavir; Saquinavir.
Thuốc Loperamide Hexal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Loperamide Hexal®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phân đen/hắc ín; Phân có máu/chất nhầy; Sốt cao; Nhiễm HIV/AIDS; Bệnh gan; Một số nhiễm trùng dạ dày – đường ruột (ví dụ như nhiễm Salmonella, Shigella); Một số bệnh đường ruột (viêm loét đại tràng cấp tính, viêm đại tràng giả mạc, tắc nghẽn đường ruột…).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Loperamide Hexal® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Loperamide Hexal® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Loperamide Hexal® có dạng viên nén và hàm lượng 2 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Loratadin - Điều trị các triệu chứng cảm
- doc Thuốc Loperamid - Điều trị và kiểm soát tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Lonazolac - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Lomustine - Điều trị các loại ung thư
- doc Thuốc Lomexin® - Điều trị nhiễm nấm da
- doc Thuốc Lomefloxacin - Điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Lomac 20 - Điều trị và dự phòng tái phát loét dạ dày
- doc Thuốc Lodoxamide - Điều trị dị ứng ở mắt
- doc Thuốc Locacid - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Locabiotal® - Điều trị nhiễm trùng và viêm mũi
- doc Thuốc Loperamide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Loxoprofen - Làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh
- doc Thuốc LOXFEN® - Kháng viêm trong viêm khớp dạng thấp mạn
- doc Thuốc Loxapine - Điều trị các chứng rối loạn tinh thần
- doc Thuốc Lovastatin - Giảm lượng cholesterol
- doc Thuốc Loteprednol - Giảm nhất thời các triệu chứng bệnh dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Lotemax - Điều trị viêm sau phẫu thuật mắt.
- doc Thuốc Losartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Losartan - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lornoxicam - Điều trị các bệnh cơ xương, rối loạn khớp xương
- doc Thuốc Lormetazepam - Điều trị chứng mất ngủ trầm trọng
- doc Thuốc Lorcaserin - Thuốc giảm cân
- doc Thuốc Lorazepam - Điều trị lo âu
- doc Loratadine + Pseudoephedrine - Thuốc thông mũi giúp làm giảm nghẹt mũi
- doc Thuốc Loratadine - Điều trị các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi
- doc Thuốc Lorastad D - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Loracarbef - Điều trị nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn
- doc Thuốc Lopril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lopinavir + Ritonavir - Giảm nguy cơ mắc các biến chứng HIV